|
|
Đại học Quốc gia TP.HCM
Trường Đại học Quốc tế
|
|
LÝ LỊCH KHOA HỌC
|
|
|
I. THÔNG TIN CÁ NHÂN
|
1. Họ và tên: NGUYỄN THỊ THÚY LOAN
|
2. Ngày sinh: 05-06-1975 |
3. Nam/nữ: Nữ |
4. Nơi đang công tác:
|
- Trường/viện: Trường Đại học Quốc tế ĐHQG TPHCM
- Phòng/khoa: Khoa Công nghệ Thông tin
- Bộ môn:
- Phòng thí nghiệm:
- Chức vụ: Giảng viên Khoa Công nghệ Thông tin
|
5. Học vị: Tiến sĩ |
Năm đạt: 2015 |
6. Học hàm: Phó Giáo sư |
Năm phong: 2020 |
7. Liên lạc:
|
TT
|
|
Cơ quan
|
Cá nhân
|
1
|
Địa chỉ
|
Khu phố 6, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
84/13 Trần Văn Quang, P.10, Q. Tân Bình, Tp.HCM |
2
|
Điện thoại/fax
|
(028) 37244270 (3232)/ (028) 37244271 |
0918 010 878 |
3
|
Email
|
nttloan@hcmiu.edu.vn |
nthithuyloan@gmail.com |
4
|
Website
|
|
|
|
8. Trình độ ngoại ngữ:
|
TT
|
Tên ngoại ngữ
|
Nghe
|
Nói
|
Viết
|
Đọc hiểu tài liệu
|
Tốt | Khá | TB |
Tốt | Khá | TB |
Tốt | Khá | TB |
Tốt | Khá | TB |
1
|
Tiếng Anh |
X |
|
|
X |
|
|
X |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9. Thời gian công tác:
|
Thời gian
|
Nơi công tác
|
Chức vụ
|
Từ 2018 đến Nay |
Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TPHCM |
Giảng viên |
Từ 2018 đến 2018 |
Đại học Tôn Đức Thắng, TPHCM |
Trưởng nhóm NC DDS |
Từ 2018 đến 2018 |
Đại học Tôn Đức Thắng, TPHCM |
Nghiên cứu viên |
Từ 2016 đến 2017 |
Đại học Tổng hợp Warsaw, Ba Lan |
Nghiên cứu |
Từ 2016 đến 2017 |
Đại học Nguyễn Tất Thành, TPHCM |
Trưởng khoa CNTT |
Từ 2007 đến 2015 |
Cao đẳng Phát thanh – Truyền hình II, TPHCM |
Trưởng khoa CNTT |
|
|
|
|
10. Quá trình đào tạo:
|
Bậc đào tạo
|
Thời gian
|
Nơi đào tạo
|
Chuyên ngành
|
Tên luận án tốt nghiệp
|
Tiến sĩ |
Từ 2014 đến 2015 |
Đại học Tổng hợp Wroclaw, Ba Lan |
Khoa học máy tính |
Methods for Class Association Rule Generation Using Pruning Rules Mechanism During Mining Process |
Thạc sĩ |
Từ 2015 đến 2018 |
Đại học CNTT, TPHCM |
Khoa học máy tính |
Nghiên cứu các thuật toán tìm luật phân lớp dựa vào luật kết hợp |
Cử Nhân |
Từ 1999 đến 2002 |
Đại học KHTN, TPHCM |
Công nghệ thông tin |
Ứng dụng học tăng cường điều khiển hoạt động của robot |
|
|
|
|
|
|
|
II. NGHIÊN CỨU VÀ GIẢNG DẠY
|
1. Các lĩnh vực chuyên môn và hướng nghiên cứu
|
Lĩnh vực chuyên môn:
- Lĩnh vực: Công nghệ thông tin
- Chuyên ngành: Khoa học máy tính
- Chuyên môn: Khai thác dữ liệu
Hướng nghiên cứu:
Association rule mining
Classification
Pattern mining
Graph mining
|
2. Quá trình nghiên cứu
|
TT
|
Tên đề tài/dự án
|
Mã số & cấp quản lý
|
Thời gian thực hiện
|
Kinh phí (triệu đồng)
|
Chủ nhiệm/ Tham gia
|
Ngày nghiệm thu
|
Kết quả
|
1 |
Phát triển các thuật toán khai thác itemset và luật kết hợp |
ID: 102.01-2012.17, Nhà nước |
2013-2015 |
788 |
Tham gia |
2015-04-25 |
Đạt |
2 |
Khai thác tập hữu ích cao đóng và tập sinh |
2017.01.75/HĐ-KHCN Cấp trường |
2017-2018 |
20 |
Chủ nhiệm |
2018-08-25 |
Tốt |
3 |
Khai thác Top-K luật phân lớp kết hợp |
2016.01.42/HĐ-KHCN Cấp trường |
2016-2017 |
20 |
Chủ nhiệm |
2017-05-05 |
Tốt |
4 |
Xây dựng phần mềm thi trắc nghiệm trên máy tính |
Cấp Đài/Cấp Bộ |
2012 |
70 |
Chủ nhiệm |
2012-12-20 |
Xuất sắc |
5 |
Xây dựng CTĐT Tin học ứng dụng theo hệ thống tín chỉ |
Cấp Đài/Cấp Bộ |
2011 |
50 |
Chủ nhiệm |
2011-12-20 |
Xuất sắc |
6 |
Thiết kế và xây dựng phần mềm quản lý sinh viên Trường CĐPTTH II |
Cấp Đài/Cấp Bộ |
2010 |
40 |
Chủ nhiệm |
2010-11-25 |
Xuất sắc |
7 |
Khai thác mẫu hữu ích cao và luật hữu ích cao trên cơ sở dữ liệu có lợi ích thay đổi |
102.05-2018.01/Nhà nước |
12/2018-06/2020 |
1046 |
Chủ nhiệm |
30/06/2020 |
Đạt |
8 |
Khai thác mẫu hữu ích cao trên cơ sở dữ liệu phân cấp |
C2020-28-04 |
18 tháng |
130 |
Nguyễn Thị Thúy Loan |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Đã và đang hướng dẫn sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh
|
TT
|
Tên SV, HVCH, NCS
|
Tên luận án
|
Năm tốt nghiệp
|
Bậc đào tạo
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
1 |
Trần Thị Minh Thúy |
Khai thác luật phân lớp kết hợp trên cơ sở dữ liệu mất cân bằng về lớp dựa vào gom nhóm dữ liệu |
2016 |
Thạc sỹ |
|
2 |
Vũ Ngọc Ngà |
Dò tìm cộng đồng trong mạng xã hội sử dụng kỹ thuật đồ thị |
2016 |
Thạc sỹ |
|
3 |
Nguyễn Văn Điển |
Khai thác luật phân lớp kết hợp trên cơ sở dữ liệu bị sửa đổi |
2016 |
Thạc sỹ |
|
4 |
Diệp Long |
Khai thác luật phân lớp kết hợp trên dữ liệu dạng luồng |
2017 |
Thạc sỹ |
|
5 |
Cao Anh Khoa |
Phân loại và dự đoán hạn mức thẻ tín dụng dựa trên kỹ thuật phân lớp đa nhãn |
2017 |
Thạc sỹ |
|
6 |
Lê Minh Kha |
Một thuật toán hiệu quả trong gom cụm văn bản |
2019 |
Thạc sỹ |
|
7 |
Trần Lệ Quyên |
Khai thác luật kết hợp hữu ích cao dựa trên dàn |
2019 |
Thạc sỹ |
102.05-2018.01 |
8 |
Vũ Đình Bảo |
Khai thác tập hữu ích tối đại không phát sinh tập ứng viên |
2019 |
Thạc sỹ |
102.05-2018.01 |
9 |
Ngô Huyền Trang |
Khai thác luật phân lớp kết hợp dựa vào trọng số với sự khác biệt về obidsets |
2020 |
Thạc sỹ |
|
10 |
Võ Ngọc Ái Vi |
Khai thác tập hữu ích cao với ràng buộc |
2020 |
Thạc sỹ |
|
11 |
Phan Thị Mỹ Loan |
Khai thác tập hữu ích cao trên cơ sở dữ liệu tăng trưởng |
2020 |
Thạc sỹ |
|
12 |
Châu Minh Hiếu |
Movie Recommendation System (Optimize Interaction and Data Analyzation on Web Data) |
2020 |
Đại học |
|
13 |
Lê Tuấn |
Mobile app sharing location using Message Queue Telemetry Transport |
2020 |
Đại học |
|
14 |
Nguyễn Duy Vinh |
Website for TOEIC TESTING |
2020 |
Đại học |
|
15 |
Đỗ Ngọc Thanh Tuyền |
High – utility item mining with Effective pruning strategies |
2021 |
Đại học |
C2020-28-04/HĐ-KHCN |
16 |
Hồ Thanh Hoài |
Classification on incomplete data using Feature selection and clustering |
2021 |
Đại học |
|
17 |
Nguyễn Hoàng Lâm |
Mining Class Association Rules based on Missing Data |
2021 |
Đại học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III. CÁC CÔNG TRÌNH ĐÃ CÔNG BỐ
|
1. Sách phục vụ đào tạo đại học, sau đại học (chuyên khảo, giáo trình, sách tham khảo)
|
1.1. Sách xuất bản Quốc tế
|
TT
|
Tên sách
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Nhà xuất bản
|
Năm xuất bản
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
Bút danh
|
1 |
Communications in Computer and Information Science |
Không có |
Spinger |
2023 |
Nguyen Thi Thuy Loan, Anh N. H. Pham, Trinh D. D. Nguyen, Adrianna Kozierkiewicz, Bay Vo |
|
2 |
High-Utility Pattern Mining |
|
Springer |
2019 |
Nguyen Thi Thuy Loan, T. Mai, B. Vo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2. Sách xuất bản trong nước
|
TT
|
Tên sách
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Nhà xuất bản
|
Năm xuất bản
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
Bút danh
|
1 |
Giáo trình khai phá dữ liệu và ứng dụng |
|
Nhà xuất bản giao thông vận tải |
2020 |
Nong Thi Hoa, Nguyen Thi Thuy Loan |
|
2 |
Cơ sở dữ liệu |
|
Nhà xuất bản Đại học Quốc gia |
2016 |
Huỳnh Thị Thu Thủy, Nguyen Thi Thuy Loan |
|
3 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
|
Nhà xuất bản Đại học Quốc gia |
2016 |
Nguyen Thi Thuy Loan, Phạm Đức Thành |
|
4 |
Nhập môn lập trình C |
|
Nhà xuất bản Đại học Quốc gia |
2016 |
Nguyen Thi Thuy Loan, Phạm Đức Thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Các bài báo
|
2.1. Đăng trên tạp chí Quốc tế thuộc danh mục SCI-E/ SSCI
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
Xếp hạng
(Q1, Q2, Q3, Q4)
|
1 |
Trinh D. D. Nguyen, N.T. Tung, Nguyen Thi Thuy Loan, Thiet T. Pham, Bay Vo: MLC-miner: Efficiently discovering multi-level closed high utility patterns from quantitative hierarchical transaction databases. Expert Systems With Applications 254: 124383 (June 2024). |
B2023-28-02 |
0957-4174 |
8,5 |
Q1 |
2 |
Bao Huynh, N. T. Tung, Trinh D. D. Nguyen, Cuong Trinh, Vaclav Snasel, Nguyen Thi Thuy Loan: New approaches for mining high utility itemsets with multiple utility thresholds. Applied Intelligence 54: 767-790 (May 2024). |
|
1573-7497 |
5.3 |
Q2 |
3 |
N.T. Tung, Trinh D. D. Nguyen, Nguyen Thi Thuy Loan, Bay Vo: An efficient method for mining High-Utility itemsets from unstable negative profit databases. Expert Systems With Applications 237: 121489 (March 2024). |
|
2590-1885 |
8.5 |
Q1 |
4 |
Bao Huynh, N.T. Tung, Trinh D. D. Nguyen, Quang-Thinh Bui, Nguyen Thi Thuy Loan, Bay Vo: An efficient strategy for mining high-efficiency itemsets in quantitative databases. Knowledge-Based Systems 299: 112035 (March 2024). |
|
0950-7051 |
8.8 |
Q1 |
5 |
Anh Nguyen, Ngoc Thanh Nguyen, Nguyen Thi Thuy Loan, Bay Vo: Efficient pruning method for Mining inter-sequence patterns pseudo-IDList. Expert Systems With Applications 238: 121738 (March 2024). |
|
2590-1885 |
8.5 |
Q1 |
6 |
Huy M. Huynh, Nam N. Pham, Zuzana K. Oplatkova, Nguyen Thi Thuy Loan, Ngoc Thanh Nguyen, Unil Yun, Bay Vo: Incremental clickstream pattern mining with search boundaries. Information Sciences 662: 120257 (March 2024). |
|
0020-0255 |
8.1 |
Q1 |
7 |
N.T. Tung, Trinh D. D. Nguyen, Nguyen Thi Thuy Loan, Quan Thanh Tho, Mai Hoang Bao An: A Nature-Inspired Method to Mine Top-k Multi-Level High-Utility Itemsets. Cybernetics and Systems : Published online (December 2023). |
B2023-28-02 |
1087-6553 |
2.28 |
Q3 |
8 |
Trinh D.D. Nguyen, N.T.Tung, Thiet Pham, Nguyen Thi Thuy Loan: Parallel approaches to extract multi-level high utility itemsets from hierarchical transaction databases. Knowledge-Based Systems : Published online (July 2023). |
B2023-28-02 |
0950-7051 |
8.8 |
Q1 |
9 |
Nguyen Thi Thuy Loan, Thang Mai, Giao-Huy Pham, Unil Yun, Bay Vo: An efficient method for mining high occupancy itemsets based on equivalence class and early pruning. Knowledge-Based Systems 267: 110441 (May 2023). |
|
0950-7051 |
8.139 |
Q1 |
10 |
Trang T.D. Nguyen, Nguyen Thi Thuy Loan, Quang-Thinh Bui, Unil Yun, Bay Vo: An efficient topological-based clustering method on spatial data in network space. Expert Systems With Applications 215: 119395 (April 2023). |
|
0957-4174 |
8.665 |
Q1 |
11 |
Phu Pham, Nguyen Thi Thuy Loan, Ngoc Thanh Nguyen, Robert Kozma, Bay Vo: A hierarchical fused fuzzy deep neural network with heterogeneous network embedding for recommendation. Information Sciences 620: 105-124 (March 2023). |
|
0020-0255 |
8.233 |
Q1 |
12 |
Anh Nguyen, Ngoc-Thanh Nguyen, Nguyen Thi Thuy Loan, Bay Vo: Mining inter-sequence patterns with Itemset constraints. Applied Intelligence : Published online (March 2023). |
|
1573-7497 |
5.019 |
Q2 |
13 |
Phu Pham, Nguyen Thi Thuy Loan, Ngoc Thanh Nguyen, Witold Pedrycz, Unil Yun, Jerry Chun-Wei Lin, Bay Vo: An Approach to Semantic-Aware Heterogeneous Network Embedding for Recommender Systems. IEEE TRANSACTIONS ON CYBERNETICS 37021984: 1 - 14 (January 2023). |
|
2168-2275 |
19.118 |
Q1 |
14 |
Bao Huynh, Lam B.Q. Nguyen, Duc H.M. Nguyen, Ngoc Thanh Nguyen, Hung Son Nguyen, Tuyn Pham, Tri Pham, Nguyen Thi Thuy Loan, Trinh D.D. Nguyen, Bay Vo: Mining Association Rules from a Single Large Graph. Cybernetics and Systems : Published online (January 2023). |
|
1087-6553 |
1.859 |
Q2 |
15 |
Phu Pham, Nguyen Thi Thuy Loan, Witold Pedrycz, Bay Vo: Deep learning, graph‐based text representation and classification: a survey, perspectives and challenges. Artificial Intelligence Review : Published online (December 2022). |
|
1573-7462 |
9.588 |
Q1 |
16 |
Lam B.Q. Nguyen, Nguyen Thi Thuy Loan, Bay Vo, Ivan Zelinka, Jerry C-W. Lin, Unil Yun, Hung Son Nguyen: An efficient and scalable approach for mining subgraphs in a single large graph. Applied Intelligence : Published online (April 2022). |
|
0924-669X |
5.086 |
Q2 |
17 |
Lam B.Q. Nguyen, Ivan Zelinka, Vaclav Snasel, Nguyen Thi Thuy Loan, Bay Vo: Subgraph mining in a large graph: A review. WIRES DATA MINING AND KNOWLEDGE DISCOVERY : Published online (March 2022). |
|
1942-4795 |
7.250 |
Q1 |
18 |
H.M Huynh, Nguyen Thi Thuy Loan, N.N. Pham, Z.K. Oplatková, U. Yun, Bay Vo: An efficient method for mining sequential patterns with indices. Knowledge Based Systems 239: 107946 (February 2022). |
|
0950-7051 |
8.038 |
Q1 |
19 |
N.T. Tung, Nguyen Thi Thuy Loan, T.D.D. Nguyen, P. Fournier-Viger, N.T. Nguyen, Bay Vo: Efficient mining of cross-level high-utility itemsets in taxonomy quantitative databases. Information Sciences 587: 41-62 (February 2022). |
|
01655515 |
6.795 |
Q1 |
20 |
Lam Nguyen, Nguyen Thi Thuy Loan, Ivan Zelinka, Vaclav Snasel, Hung-Son Nguyen, Bay Vo: A Method for Closed Frequent Subgraph Mining in a Single Large Graph. IEEE Access 9: 165719-165733 (December 2021). |
|
2169-3536 |
3.367 |
Q1 |
21 |
Phu Pham, Nguyen Thi Thuy Loan, Ngoc Thanh Nguyen, Witold Pedrycz, Unil Yun, Bay Vo: ComGCN: Community-Driven Graph Convolutional Network for Link Prediction in Dynamic Networks. IEEE Transactions on Systems, Man, and Cybernetics: Systems 52(9): 5481-5493 (December 2021). |
|
2168-2216 |
13.451 |
Q1 |
22 |
N.T. Tung, Nguyen Thi Thuy Loan, Trinh D.D. Nguyen, Bay Vo: An efficient method for mining multi-level high utility Itemsets. Applied Intelligence : Published online (August 2021). |
|
0924-669X |
5.086 |
Q2 |
23 |
Huy M. Huynh, Nguyen Thi Thuy Loan, Bay Vo, ZK Oplatková, P Fournier-Viger, Unil Yun: An efficient parallel algorithm for mining weighted clickstream patterns.. Information Sciences 582: 349-368 (August 2021). |
|
0020-0255 |
6.795 |
Q1 |
24 |
Dang Nguyen, Wei Luo, Bay Vo, Nguyen Thi Thuy Loan, Witold Pedrycz: Con2Vec: Learning embedding representations for contrast sets. Knowledge-Based Systems 229: 107382 (August 2021). |
|
0950-7051 |
8.038 |
Q1 |
25 |
Trinh D.D. Nguyen, Nguyen Thi Thuy Loan, Lung Vu, Bay Vo, Witold Pedrycz: Efficient algorithms for mining closed high utility itemsets in dynamic profit databases. Expert Systems with Applications 186: 115741 (August 2021). |
|
0957-4174 |
6.954 |
Q1 |
26 |
Trang T.D. Nguyen, Nguyen Thi Thuy Loan, Anh Nguyen, Unil Yun, Bay Vo: A method for efficient clustering of spatial data in network space. Journal of Intelligent & Fuzzy Systems 40(6): 11653-11670 (June 2021). |
|
1064-1246 |
1.851 |
Q2 |
27 |
Bao Huynh, Nguyen Thi Thuy Loan, Huy M Huynh, Adrianna Kozierkiewicz, Unil Yun, Zuzana K Oplatková, Bay Vo: A Novel Approach for Mining Closed Clickstream Patterns. Cybernetics and Systems 52(5): 328-349 (May 2021). |
|
0196-9722 |
1.433 |
Q2 |
28 |
Phu Pham, Nguyen Thi Thuy Loan, Bay Vo, U. Yun: Bot2Vec: A general approach of intra-community oriented representation learning for bot detection in different types of social networks. Information Systems 103: 101771 (March 2021). |
|
1535-6078 |
2.466 |
Q1 |
29 |
Tram Nguyen, Nguyen Thi Thuy Loan, Toan Bui, H.D Loc, W Pedrycz, V Snasel, B Vo: Multi-Swarm Optimization for Extracting Multiple-Choice Tests From Question Banks. IEEE Access 9: 32131 - 32148 (February 2021). |
|
2169-3536 |
3.745 |
Q1 |
30 |
T-N. Nguyen, Nguyen Thi Thuy Loan, B. Vo, N-T. Nguyen, T.D.D. Nguyen: An N-List-Based Approach for Mining Frequent Inter-Transaction Patterns. IEEE Access 8: 116840-116855 (July 2020). |
|
2169-3536 |
3.745 |
Q1 |
31 |
B. Vo, L.V. Nguyen, V.V. Vu, M.T.H. Lam, T.T.M. Duong, L.T. Manh, T.T.T. Nguyen, Nguyen Thi Thuy Loan, T-P. Hong: Mining Correlated High Utility Itemsets in One Phase. IEEE Access 8: 90465-90477 (July 2020). |
|
2169-3536 |
4.098 |
Q1 |
32 |
M.H. Huynh, Nguyen Thi Thuy Loan, B. Vo, U. Yun, Z.K. Oplatková, T-P. Hong: Efficient algorithms for mining clickstream patterns using pseudo-IDLists.. Future Generation Computer Systems 107: 18-30 (June 2020). |
|
0167-739X |
5.768 |
Q1 |
33 |
B. Vo, Nguyen Thi Thuy Loan, T.D.D. Nguyen, P. Fournier-Viger, U. Yun: A multi-core approach to efficiently mining high-utility itemsets in dynamic profit databases. IEEE Access 8: 85890-85899 (May 2020). |
|
2169-3536 |
4.098 |
Q1 |
34 |
M.H. Huynh, Nguyen Thi Thuy Loan, B. Vo, A. Nguyen, V.S. Tseng: Efficient methods for mining weighted clickstream patterns. Expert Systems with Applications 142: ID.112993 (March 2020). |
|
0957-4174 |
4.292 |
Q1 |
35 |
B. Vo, Nguyen Thi Thuy Loan, N. Bui, T.D.D. Nguyen, V-N. Huynh, T-P. Hong: An Efficient Method for Mining Closed Potential High-Utility Itemsets. IEEE Access 8: 31813-31822 (February 2020). |
|
2169-3536 |
0 |
Q1 |
36 |
T. Mai, Nguyen Thi Thuy Loan, B. Vo, U. Yun, T-P. Hong: Efficient Algorithm for Mining Non-Redundant High-Utility Association Rules . Sensors 20(4): ID.1078 (February 2020). |
|
1424-8220 |
3.031 |
Q2 |
37 |
Nguyen Thi Thuy Loan, D-B. Vu, T.D.D. Nguyen, B. Vo: Mining Maximal High Utility Itemsets on Dynamic Profit Databases. Cybernetics and Systems 51(2): 140-160 (January 2020). |
|
0196-9722 |
1.681 |
Q2 |
38 |
Nguyen Thi Thuy Loan, B. Vo, T.N. Nguyen, A. Nguyen: Mining class association rules on imbalanced class datasets . Journal of Intelligent and Fuzzy Systems 37(6): 7131-7139 (December 2019). |
|
1064-1246 |
1.637 |
Q2 |
39 |
Nguyen Thi Thuy Loan, V.V. Vu, M.T.H. Lam, T.T.M. Duong, L.T. Manh, T.T.T. Nguyen, B. Vo, H. Fujita: An efficient method for mining high utility closed itemsets. Information Sciences 495: 78-99 (August 2019). |
|
0020-0255 |
5.524 |
Q1 |
40 |
Nguyen Thi Thuy Loan, P. Nguyen, T.D.D. Nguyen, B. Vo, P. Fournier-Viger, V.S. Tseng: Mining High Utility Itemsets in Dynamic Profit Databases . Knowledge-Based Systems 175: 130-144 (July 2019). |
|
0950-7051 |
5.101 |
Q1 |
41 |
Nguyen Thi Thuy Loan, N.T. Nguyen, B. Vo, H.S. Nguyen: Efficient method for updating class association rules in dynamic datasets with record deletion. Journal of Applied Intelligence 48(5): 1491-1505 (August 2018). |
|
0924-669X |
2.882 |
Q2 |
42 |
L.T.T. Nguyen, B. Vo, Nguyen Thi Thuy Loan, P. Fournier-Viger, A. Selamat: ETARM: an efficient top-k association rule mining algorithm. Journal of Applied Intelligence 48(5): 1148-1160 (March 2018). |
|
0924-669X |
2.882 |
Q2 |
43 |
T. Mai, B. Vo, Nguyen Thi Thuy Loan: A Lattice-Based Approach for Mining High Utility Association Rules. Information Sciences 399: 81-97 (August 2017). |
|
0020-0255 |
5.524 |
Q1 |
44 |
Nguyen Thi Thuy Loan, T. Trinh, N.T. Nguyen, B. Vo: A Method for Mining Top-Rank-K Frequent Closed Itemsets. Journal of Intelligent and Fuzzy Systems 32(2): 1297-1305 (January 2017). |
|
1064-1246 |
1.637 |
Q1 |
45 |
D. Nguyen, Nguyen Thi Thuy Loan, B. Vo, W. Pedrycz: Efficient mining of class association rules with the itemset constraint. Knowledge-Based Systems 103: 73-88 (July 2016). |
|
0950-7051 |
5.101 |
Q1 |
46 |
Nguyen Thi Thuy Loan, N.T. Nguyen, B. Trawiński: A Quick Method for Querying Top-k Rules from Class Association Rule Set. Journal of Universal Computer Science 22(6): 822-835 (June 2016). |
|
0948-695x |
0.910 |
Q1 |
47 |
D. Nguyen, Nguyen Thi Thuy Loan, B. Vo, T.P. Hong: A Novel Method for Constrained Class-association Rule Mining. Information Sciences 320: 107-125 (November 2015). |
|
0020-0255 |
5.524 |
Q1 |
48 |
Nguyen Thi Thuy Loan, B. Vo, T.P. Hong, H.C. Thanh: CARIM: An Efficient Algorithm for Mining Class-association Rules with Interestingness Measures. The International Arab Journal of Information Technology 6A(12): 627-634 (August 2015). |
|
1683-3198 |
0.410 |
Q2 |
49 |
Nguyen Thi Thuy Loan, N.T. Nguyen: An improved algorithm for mining class association rules using the difference of Obidsets. Expert Systems with Applications 42(9): 4361-4369 (June 2015). |
|
0957-4174 |
4.292 |
Q1 |
50 |
Nguyen Thi Thuy Loan, N.T. Nguyen: Updating mined class association rules for record insertion. Applied Intelligence 42(4): 707-721 (April 2015). |
|
0924-669X |
2.882 |
Q2 |
51 |
Nguyen Thi Thuy Loan, B. Vo, T.P. Hong, H.C Thanh: CAR-Miner: An efficient algorithm for mining class-association rules. Expert Systems with Applications 40(6): 2305-2311 (May 2013). |
|
0957-4174 |
4.292 |
Q1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2. Đăng trên tạp chí Quốc tế thuộc danh mục Scopus
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
Xếp hạng
(Q1, Q2, Q3, Q4)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3. Đăng trên tạp chí Quốc tế khác
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
1 |
T. Mai, Nguyen Thi Thuy Loan: An efficient approach for mining closed high utility itemsets and generators. Journal of Information and Telecommunication 1(3): 193-207 (August 2017). |
|
2475-1839 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
2.4. Đăng trên tạp chí trong nước
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
1 |
T.D.D. Trinh, Nguyen Thi Thuy Loan, L.Q. Tran, B. Vo: An efficient algorithm for mining high utility association rules from lattice. Journal of Computer Science and Cybernetics 36(2): 105-118 (May 2020). |
|
1813-9663 |
|
2 |
Nguyen Thi Thuy Loan, Đỗ Trung Tuấn, Nguyễn Hữu Ngự: Mining Class Association Rules in Distributed Datasets. Journal of Computer Science and Cybernetics 30(3): 1813-9663 (August 2014). |
|
1813-9663 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5. Đăng trên kỷ yếu Hội nghị Quốc tế
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên Hội nghị, thời gian tổ chức, nơi tổ chức
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISBN
|
Ghi chú
|
1 |
Tuan M. Le, Trinh D.D. Nguyen, Nguyen Thi Thuy Loan, Adrianna Kozierkiewicz, N.T. Tung: Extracting top-k high utility patterns from multi-level transaction databases. In proceedings ofACIIDS 2023. ISBN 978-981-99-5834-4. https://aciids.pwr.edu.pl/2023/index.php: Spinger (July 2023). |
B2023-28-02 |
978-981-99-5834-4 |
|
2 |
Vo Phu Qui, Dang Tam Nhan, Nguyen Quang Phu, Mai Hoang Bao An, Nguyen Thi Thuy Loan, Nguyen Quoc-Thong, Nguyen Ngoc Thanh: Auto Machine Learning-Based Approach for Source Printer Identification. In proceedings of14th Asian Conference on Intelligent Information and Database Systems. ISBN 0000000000000. Ho Chi Minh City, Vietnam: (August 2022). |
|
0000000000000 |
|
3 |
N. T. Tung, Nguyen Thi Thuy Loan, Trinh D. D. Nguyen, Adrianna Kozierkiewicz: Cross-Level High-Utility Itemset Mining Using Multi-core Processing. In proceedings of13th International Conference on Computational Collective Intelligence. ISBN 978-3-030-88080-4. https://doi.org/10.1007/978-3-030-88081-1_35: Springer, Cham (September 2021). |
|
978-3-030-88080-4 |
|
4 |
Trinh DD Nguyen, Nguyen Thi Thuy Loan, Adrianna Kozierkiewicz, Thiet Pham, Bay Vo: An Efficient Approach for Mining High-Utility Itemsets from Multiple Abstraction Levels. In proceedings of13th Asian Conference, ACIIDS 2021. ISBN 978-3-030-73280-6. Online: Springer (April 2021). |
C2020-28-04 |
978-3-030-73280-6 |
|
5 |
Nguyen Hoang Lam, Nguyen Thi Thuy Loan, Adrianna Kozierkiewicz: Mining Class Association Rules on Dataset with Missing Data. In proceedings of13th Asian Conference, ACIIDS 2021. ISBN 978-3-030-73280-6. Online: Springer (April 2021). |
SV2019-IT-03 |
978-3-030-73280-6 |
|
6 |
Adrianna Kozierkiewicz, Marcin Pietranik, Nguyen Thi Thuy Loan: Updating Ontology Alignment on the Instance Level Based on Ontology Evolution. In proceedings ofDEXA 2020. ISBN 978-3-030-59003-1. Online: Springer (February 2021). |
|
978-3-030-59003-1 |
|
7 |
T-N. Nguyen, Nguyen Thi Thuy Loan, B. Vo, A. Kozierkiewicz: Efficient Method for Mining Maximal Inter-Transaction Patterns. In proceedings ofIn proceedings of ICCCI 2020. ISBN 978-3-030-63119-2. Da Nang, Vietnam: Springer (November 2020). |
|
978-3-030-63119-2 |
|
8 |
Nguyen Thi Thuy Loan, T.D.D. Nguyen, A. Nguyen, P.N. Tran, Cuong Trinh, B. Huynh, B. Vo: Efficient method for mining high-utility itemsets using high-average utility measure. In proceedings ofICCCI 2020. ISBN 978-3-030-63119-2. Da Nang, Vietnam: Springer (November 2020). |
|
978-3-030-63119-2 |
|
9 |
Huy M. Huynh, Nam Ngoc Pham, Zuzana Komínková Oplatková, Nguyen Thi Thuy Loan, Bay Vo: Sequential Pattern Mining Using IDLists. In proceedings ofIn proceedings of ICCCI 2020. ISBN 978-3-030-73280-6. https://link.springer.com/chapter/10.1007%2F978-3-030-63007-2_27: Springer (November 2020). |
|
978-3-030-73280-6 |
|
10 |
T-N. Nguyen, Nguyen Thi Thuy Loan, B. Vo, N-T. Nguyen: A Fast Algorithm for Mining Closed Inter-transaction Patterns. In proceedings ofThe 33th International Conference on Industrial, Engineering & Other Applications of Applied Intelligent Systems. ISBN 978-3-030-55789-8. Kitakyushu, Japan: Springer (September 2020). |
|
978-3-030-55789-8 |
|
11 |
T-N. Nguyen, Nguyen Thi Thuy Loan, B. Vo, N-T. Nguyen: A Fast Algorithm for Mining Closed Inter-Transaction Patterns. In proceedings ofThe 33th International Conference on Industrial, Engineering & Other Applications of Applied Intelligent Systems. ISBN 978-3-030-55789-8. Kitakyushu, Japan : Springer (May 2020). |
|
978-3-030-55789-8 |
|
12 |
T-N. Nguyen, Nguyen Thi Thuy Loan, B. Vo, N-T. Nguyen: An Efficient Algorithm for Mining Frequent Closed Inter- Transaction Patterns. In proceedings of2019 IEEE International Conference on Systems, Man and Cybernetics (SMC). ISBN 978-1-7281-4569-3. Bari, Italy: IEEE (October 2019). |
|
978-1-7281-4569-3 |
|
13 |
H.M. Huynh, Nguyen Thi Thuy Loan, B. Vo, Z.K. Oplatková, T-P. Hong: Mining Clickstream Patterns Using IDLists. In proceedings of2019 IEEE International Conference on Systems, Man and Cybernetics (SMC). ISBN 978-1-7281-4569-3. Bari, Italy: IEEE (October 2019). |
|
978-1-7281-4569-3 |
|
14 |
Nguyen Thi Thuy Loan, B. Vo, T. Mai, T-L. Nguyen: A Weighted Approach for Class Association Rules. In proceedings of10th Asian Conference on Intelligent Information and Database Systems. ISBN 978-3-319-76081-0. Dong Hoi, Viet Nam: Springer (February 2018). |
|
978-3-319-76081-0 |
|
15 |
Nguyen Thi Thuy Loan, H.S. Nguyen, S.H. Nguyen: A Dynamic Packed Approach for Analytic Data Warehouse in Ad-Hoc Queries. In proceedings ofInternational Conference on Information Systems Architecture and Technology. ISBN 978-3-319-67219-9. Szklarska Poręba, Poland : Springer (September 2017). |
This work was carried out during the tenure of an ERCIM ‘Alain Bensoussan’ Fellowship Programme |
978-3-319-67219-9 |
|
16 |
T-L. Nguyen, B. Vo, B. Huynh, V. Snásel, Nguyen Thi Thuy Loan: Constraint-Based Method for Mining Colossal Patterns in High Dimensional Databases. In proceedings ofIEEE INTERNATIONAL CONFERENCE ON SYSTEMS, MAN, AND CYBERNETICS. ISBN 978-1-5386-1646-8. Szklarska Poręba, Poland: Springer (September 2017). |
|
978-1-5386-1646-8 |
|
17 |
T-N. Nguyen, Nguyen Thi Thuy Loan, N-T. Nguyen: An Improved Algorithm for Mining Frequent InterTransaction Patterns . In proceedings of2017 IEEE International Conference on INnovations in Intelligent SysTems and Applications (INISTA). ISBN 978-1-5090-5795-5. Gdynia, Poland: IEEE (August 2017). |
This work was carried out during the tenure of an ERCIM ‘Alain Bensoussan’ Fellowship Programme |
978-1-5090-5795-5 |
|
18 |
L.T.T. Nguyen, Nguyen Thi Thuy Loan, B. Vo: An Improved Algorithm for Mining Top-k Association Rules. In proceedings ofInternational Conference on Computer Science, Applied Mathematics and Applications. ISBN 978-3-319-61911-8. Berlin, Germany: Springer, Cham (July 2017). |
|
978-3-319-61911-8 |
|
19 |
Nguyen Thi Thuy Loan, B. Vo, H.S. Nguyen, S.H. Nguyen: Mining Class Association Rules with Synthesis Constraints. In proceedings ofAsian Conference on Intelligent Information and Database Systems. ISBN 978-3-319-54472-4. Kanazawa, Japan: Springer (June 2017). |
|
978-3-319-54472-4 |
|
20 |
T.L. Nguyen, B. Vo, Nguyen Thi Thuy Loan: A new method for mining colossal patterns. In proceedings of2016 IEEE International Conference on Systems, Man, and Cybernetics (SMC). ISBN 978-1-5090-1898-7. Budapest, Hungary: IEEE (February 2017). |
|
978-1-5090-1898-7 |
|
21 |
B. Nguyen, B. Vo, V-N. Huynh, C-W. Lin, Nguyen Thi Thuy Loan: Mining closed high utility itemsets in uncertain databases. In proceedings ofSoICT 2016. ISBN 978-1-4503-4815-7. Ho Chi Minh, Vietnam: ACM (December 2016). |
|
978-1-4503-4815-7 |
|
22 |
Phan Cong Vinh, Le Tuan Anh, Nguyen Thi Thuy Loan, Waralak V. Siricharoen: Context-Aware Systems and Applications-5th International Conference, ICCASA 2016. 193, ISBN 978-3-319-56357-2. Thu Dau Mot, Vietnam: Springer-Verlag (November 2016). |
|
978-3-319-56357-2 |
|
23 |
Nguyen Thi Thuy Loan, H.T. Nguyen, B. Vo, N-T. Nguyen: A Method for Query Top-K Rules from Class Association Rule Set. In proceedings ofAsian Conference on Intelligent Information and Database Systems. ISBN 978-3-662-49380-9. Da Nang, Vietnam: Springer (March 2016). |
|
978-3-662-49380-9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6. Đăng trên kỷ yếu Hội nghị trong nước
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên Hội nghị, thời gian tổ chức, nơi tổ chức
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISBN
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
|
|
|
IV. CÁC GIẢI THƯỞNG
|
1. Các giải thưởng Khoa học và Công nghệ
|
TT
|
Tên giải thưởng
|
Nội dung giải thưởng
|
Nơi cấp
|
Năm cấp
|
1 |
Bằng khen |
Về việc đã có công bố khoa học xuất sắc năm học 2018-2019 |
Giám đốc Đại học Quốc Gia |
12/2019 |
2 |
Giấy khen |
Bồi dưỡng sinh viên tham dự cuộc thi Data Science và đạt giải nhất |
BTC Cuộc thi AI |
9/2019 |
3 |
Best paper award |
Best paper award tại Hội nghị ISAT 2017, tại Ba Lan |
BTC Hội nghị ISAT |
9/2017 |
4 |
Bằng khen |
Về việc đã có nhiều thành tích trong công tác, góp phần đào tạo, bồi dưỡng, nguồn nhân lực phục vụ công tác phát thanh và truyền hình tại TP.HCM |
Chủ tịch Ủy ban Nhân dân TPHCM |
1/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
2. Bằng phát minh, sáng chế
|
TT
|
Tên bằng
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (Chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu
|
Năm cấp
|
Nơi cấp
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Bằng giải pháp hữu ích
|
TT
|
Tên giải pháp
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (Chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu
|
Năm cấp
|
Nơi cấp
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Ứng dụng thực tiễn
|
TT
|
Tên công nghệ/ giải pháp hữu ích đã chuyển giao
|
Hình thức, quy mô, địa chỉ áp dụng
|
Năm chuyển giao
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
|
|
|
|
|
|
|
V. THÔNG TIN KHÁC
|
1. Tham gia các chương trình trong và ngoài nước
|
TT
|
Thời gian
|
Tên chương trình
|
Chức danh
|
|
|
|
|
|
|
2. Tham gia các Hiệp hội khoa học, Ban biên tập các tạp chí Khoa học, Ban tổ chức các Hội nghị về KH&CN
|
TT
|
Thời gian
|
Tên Hiệp hội/ Tạp chí/ Hội nghị
|
Chức danh
|
|
|
|
|
|
|
3. Tham gia làm việc tại Trường Đại học/ Viện/ Trung tâm nghiên cứu theo lời mời
|
TT
|
Thời gian
|
Tên Trường Đại học/ Viện/ Trung tâm nghiên cứu
|
Nội dung tham gia
|
|
|
|
|
|
|