|
|
Đại học Quốc gia TP.HCM
Trường Đại học Quốc tế
|
|
LÝ LỊCH KHOA HỌC
|
|
|
I. THÔNG TIN CÁ NHÂN
|
1. Họ và tên: HUỲNH TẤN QUỐC
|
2. Ngày sinh: 03-05-1987 |
3. Nam/nữ: Nam |
4. Nơi đang công tác:
|
- Trường/viện: Trường Đại học Quốc tế ĐHQG TPHCM
- Phòng/khoa: Khoa Điện - Điện tử
- Bộ môn:
- Phòng thí nghiệm:
- Chức vụ: Giảng viên Khoa Điện-Điện Tử
|
5. Học vị: Tiến sĩ |
Năm đạt: |
6. Học hàm: |
Năm phong: |
7. Liên lạc:
|
TT
|
|
Cơ quan
|
Cá nhân
|
1
|
Địa chỉ
|
Khu phố 6, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
2
|
Điện thoại/fax
|
|
0888422966 |
3
|
Email
|
htquoc@hcmiu.edu.vn |
|
4
|
Website
|
|
|
|
8. Trình độ ngoại ngữ:
|
TT
|
Tên ngoại ngữ
|
Nghe
|
Nói
|
Viết
|
Đọc hiểu tài liệu
|
Tốt | Khá | TB |
Tốt | Khá | TB |
Tốt | Khá | TB |
Tốt | Khá | TB |
1
|
Tiếng Anh |
X |
|
|
X |
|
|
X |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9. Thời gian công tác:
|
Thời gian
|
Nơi công tác
|
Chức vụ
|
Từ 2020 đến nay |
Đại học Quốc tế |
Giảng viên |
|
|
|
|
10. Quá trình đào tạo:
|
Bậc đào tạo
|
Thời gian
|
Nơi đào tạo
|
Chuyên ngành
|
Tên luận án tốt nghiệp
|
Đại học |
Từ 2005 đến 2010 |
Đại học Quốc tế |
Điện tử-Viễn thông |
Application of SDMA Technique for Cell-Planning/Replanning in Mobile Communication Systems. |
Tiến sỹ Khoa Hoc |
Từ 2013 đến 2019 |
Catholic University of America |
Kỹ Thuật Y Sinh |
Development of a Wearable Sensor System for Elderly Independent Living Assessment |
|
|
|
|
|
|
|
II. NGHIÊN CỨU VÀ GIẢNG DẠY
|
1. Các lĩnh vực chuyên môn và hướng nghiên cứu
|
|
2. Quá trình nghiên cứu
|
TT
|
Tên đề tài/dự án
|
Mã số & cấp quản lý
|
Thời gian thực hiện
|
Kinh phí (triệu đồng)
|
Chủ nhiệm/ Tham gia
|
Ngày nghiệm thu
|
Kết quả
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Đã và đang hướng dẫn sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh
|
TT
|
Tên SV, HVCH, NCS
|
Tên luận án
|
Năm tốt nghiệp
|
Bậc đào tạo
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III. CÁC CÔNG TRÌNH ĐÃ CÔNG BỐ
|
1. Sách phục vụ đào tạo đại học, sau đại học (chuyên khảo, giáo trình, sách tham khảo)
|
1.1. Sách xuất bản Quốc tế
|
TT
|
Tên sách
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Nhà xuất bản
|
Năm xuất bản
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
Bút danh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2. Sách xuất bản trong nước
|
TT
|
Tên sách
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Nhà xuất bản
|
Năm xuất bản
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
Bút danh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Các bài báo
|
2.1. Đăng trên tạp chí Quốc tế thuộc danh mục SCI-E/ SSCI
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
Xếp hạng
(Q1, Q2, Q3, Q4)
|
1 |
Le Quoc Nam, Huynh Tan Quoc, Ta Quang Hien, Vo Tan Phuoc, Nguyen Lap Luat: Modified receiver architecture in software-defined radio for real-time modulation classification. EURASIP Journal on Advances in Signal Processing : Published online (July 2024). |
C2024-28-01 |
1687-6180 |
1.7 |
Q2 |
2 |
Huynh Tan Quoc, Nguyen Dinh Uyen, Lucia B. Irazabal, Nazanin Ghassemian, Binh Q. Tran: Optimization of an Accelerometer and Gyroscope-Based Fall Detection Algorithm. Journal of Sensors : Published online (March 2015). |
B2011-28-07 |
1687-7268 |
1.595 |
Q2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2. Đăng trên tạp chí Quốc tế thuộc danh mục Scopus
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
Xếp hạng
(Q1, Q2, Q3, Q4)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3. Đăng trên tạp chí Quốc tế khác
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
1 |
Nguyen Ngoc Huy, Nguyen Dinh Uyen, Huynh Tan Quoc, Tran Bao Khang, Ngo Duc Chi: Detect Level of Pesticide Residue on Butterhead Lettuce using Near-Infrared (NIR) Hyperspectral Imaging. International Journal of Engineering Research in Electrical and Electronic Engineering : Published online (July 2024). |
|
2395-2717 |
0 |
2 |
Huynh Tan Quoc, Binh Q. Tran: Time-Frequency Analysis of Daily Activities for Fall Detection. Signals : Published online (May 2021). |
|
2624-6120 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
2.4. Đăng trên tạp chí trong nước
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5. Đăng trên kỷ yếu Hội nghị Quốc tế
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên Hội nghị, thời gian tổ chức, nơi tổ chức
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISBN
|
Ghi chú
|
1 |
Tran Bao Khang, Nguyen Dinh Uyen, Huynh Tan Quoc: Continuous Sign Language Recognition Using MediaPipe. In proceedings ofInternational Conference on Advanced Technologies for Communications (ATC). ISBN 979-8-3503-0133-5. Da Nang, Vietnam: (October 2023). |
|
979-8-3503-0133-5 |
|
2 |
Huynh Tan Quoc, Nguyen Dinh Uyen, Nguyen Ngoc Huy: Detect Level of Methanol in Alcohol using Near-Infrared (NIR) Spectrometer Imaging. In proceedings ofInternational Conference on Advanced Technologies for Communications (ATC). ISBN 979-8-3503-0133-5. Da Nang, Vietnam: https://ieeexplore.ieee.org/document/10318925 (October 2023). |
T2021-03-EE |
979-8-3503-0133-5 |
|
3 |
Huynh Tan Quoc, Nguyen Dinh Uyen, Binh Q. Tran: A Cloud-Based System for In-Home Fall Detection and Activity Assessment. In proceedings ofInternational Conference on the Development of Biomedical Engineering (BME7). ISBN 978-981-13-5859-3. Ho Chi Minh city, Viet Nam: (June 2019). |
|
978-981-13-5859-3 |
|
4 |
Huynh Tan Quoc, Nguyen Dinh Uyen, Binh Q. Tran: Power Spectral Analyses to Detect Falls Using 3-D Accelerometers. In proceedings ofInternational Conference on the Development of Biomedical Engineering (BME6). ISBN 978-981-10-4361-1. Ho Chi Minh City, Viet Nam: (September 2017). |
|
978-981-10-4361-1 |
|
5 |
Huynh Tan Quoc, Nguyen Dinh Uyen, Teresa Walsh, Binh Q. Tran: Hierarchical Neural Network Algorithm for Daily Activity Classification. In proceedings ofNortheast Bioengineering Conference (NEBEC) 2017. ISBN 978-1-510-87925-6. Rutgers University, New Jersey, 2017: (April 2017). |
|
978-1-510-87925-6 |
|
6 |
Huynh Tan Quoc, Nguyen Dinh Uyen, Kieu Trung Liem, Binh Q. Tran: Detection of Activities Daily Living and Falls Using Combination Accelerometer and Gyroscope. In proceedings ofInternational Conference on Biomedical Engineering-IFMBE Proceedings. ISBN 978-3-319-11776-8. Ho Chi Minh City, Viet Nam: Springer (June 2015). |
|
978-3-319-11776-8 |
|
7 |
Huynh Tan Quoc, Nguyen Dinh Uyen, Tran Van Su, Afshin Nabili: Fall Detection System Using Combination Accelerometer and Gyroscope. In proceedings ofInternational Conference on Advances in Electronic Devices and Circuits - EDC 2013. ISBN 978-981-07-6261-2. Kuala Lumpur, Malaysia: (May 2013). |
|
978-981-07-6261-2 |
|
8 |
Huynh Tan Quoc, Nguyen Dinh Uyen, Tran Van Su, Binh Q. Tran: Optimum Location for Sensors in Fall Detection. In proceedings ofInternational Conference on Green and Human Information Technology. ISBN 978-94-007-6737-9. Le Quy Don Technical University 100 Hoang Quoc Viet, Cau Giay, Ha Noi, Vietnam: Springer (February 2013). |
|
978-94-007-6737-9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6. Đăng trên kỷ yếu Hội nghị trong nước
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên Hội nghị, thời gian tổ chức, nơi tổ chức
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISBN
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
|
|
|
IV. CÁC GIẢI THƯỞNG
|
1. Các giải thưởng Khoa học và Công nghệ
|
TT
|
Tên giải thưởng
|
Nội dung giải thưởng
|
Nơi cấp
|
Năm cấp
|
1 |
1st Place Paper Graduate Student Paper Competition |
The District of Columbia Council of Engineering and Architectural Societies helps the engineering, architectural, and technically related organizations in the metropolitan area of the District of Columbia support public service and advance the professions through public interest, scientific and educational pursuits. |
DCCEAS |
1/2022 |
2 |
Edward L., Jr. & Ruth S. Hennessy Distinguished Scholarship Award |
This award is given to doctoral students in the School of Engineering who demonstrate academic excellence. |
CUA |
1/2016 |
|
|
|
|
|
|
|
2. Bằng phát minh, sáng chế
|
TT
|
Tên bằng
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (Chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu
|
Năm cấp
|
Nơi cấp
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Bằng giải pháp hữu ích
|
TT
|
Tên giải pháp
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (Chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu
|
Năm cấp
|
Nơi cấp
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Ứng dụng thực tiễn
|
TT
|
Tên công nghệ/ giải pháp hữu ích đã chuyển giao
|
Hình thức, quy mô, địa chỉ áp dụng
|
Năm chuyển giao
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
|
|
|
|
|
|
|
V. THÔNG TIN KHÁC
|
1. Tham gia các chương trình trong và ngoài nước
|
TT
|
Thời gian
|
Tên chương trình
|
Chức danh
|
|
|
|
|
|
|
2. Tham gia các Hiệp hội khoa học, Ban biên tập các tạp chí Khoa học, Ban tổ chức các Hội nghị về KH&CN
|
TT
|
Thời gian
|
Tên Hiệp hội/ Tạp chí/ Hội nghị
|
Chức danh
|
|
|
|
|
|
|
3. Tham gia làm việc tại Trường Đại học/ Viện/ Trung tâm nghiên cứu theo lời mời
|
TT
|
Thời gian
|
Tên Trường Đại học/ Viện/ Trung tâm nghiên cứu
|
Nội dung tham gia
|
|
|
|
|
|
|