|
|
Đại học Quốc gia TP.HCM
Trường Đại học Quốc tế
|
|
LÝ LỊCH KHOA HỌC
|
|
|
I. THÔNG TIN CÁ NHÂN
|
1. Họ và tên: NGUYỄN MINH QUÂN
|
2. Ngày sinh: 05-04-1982 |
3. Nam/nữ: Nam |
4. Nơi đang công tác:
|
- Trường/viện: Trường Đại học Quốc tế ĐHQG TPHCM
- Phòng/khoa:
- Bộ môn: Bộ môn Toán
- Phòng thí nghiệm:
- Chức vụ: Phó Trưởng Bộ môn Toán
|
5. Học vị: Tiến sĩ |
Năm đạt: 2011 |
6. Học hàm: Phó Giáo sư |
Năm phong: 2023 |
7. Liên lạc:
|
TT
|
|
Cơ quan
|
Cá nhân
|
1
|
Địa chỉ
|
Khu phố 6, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
47 Lê Thị Hồng, P. 17, Q. Gò Vấp |
2
|
Điện thoại/fax
|
|
0914125425 |
3
|
Email
|
quannm@hcmiu.edu.vn |
nmquan05@gmail.com |
4
|
Website
|
|
|
|
8. Trình độ ngoại ngữ:
|
TT
|
Tên ngoại ngữ
|
Nghe
|
Nói
|
Viết
|
Đọc hiểu tài liệu
|
Tốt | Khá | TB |
Tốt | Khá | TB |
Tốt | Khá | TB |
Tốt | Khá | TB |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9. Thời gian công tác:
|
Thời gian
|
Nơi công tác
|
Chức vụ
|
|
|
|
|
10. Quá trình đào tạo:
|
Bậc đào tạo
|
Thời gian
|
Nơi đào tạo
|
Chuyên ngành
|
Tên luận án tốt nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
II. NGHIÊN CỨU VÀ GIẢNG DẠY
|
1. Các lĩnh vực chuyên môn và hướng nghiên cứu
|
Lĩnh vực chuyên môn:
- Lĩnh vực: Toán học
- Chuyên ngành: Khoa học tính toán
- Chuyên môn: Phương trình sóng, Giải tích số, Xác suất ứng dụng
Hướng nghiên cứu:
PDEs, Giải tích số và mô phỏng, Toán học ứng dụng trong Quang học phi tuyến, Xác suất và Thống kê
|
2. Quá trình nghiên cứu
|
TT
|
Tên đề tài/dự án
|
Mã số & cấp quản lý
|
Thời gian thực hiện
|
Kinh phí (triệu đồng)
|
Chủ nhiệm/ Tham gia
|
Ngày nghiệm thu
|
Kết quả
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Đã và đang hướng dẫn sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh
|
TT
|
Tên SV, HVCH, NCS
|
Tên luận án
|
Năm tốt nghiệp
|
Bậc đào tạo
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III. CÁC CÔNG TRÌNH ĐÃ CÔNG BỐ
|
1. Sách phục vụ đào tạo đại học, sau đại học (chuyên khảo, giáo trình, sách tham khảo)
|
1.1. Sách xuất bản Quốc tế
|
TT
|
Tên sách
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Nhà xuất bản
|
Năm xuất bản
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
Bút danh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2. Sách xuất bản trong nước
|
TT
|
Tên sách
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Nhà xuất bản
|
Năm xuất bản
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
Bút danh
|
1 |
Nền Tảng Toán Học Trong Công Nghệ Thông Tin |
|
NXB Đại học Quốc gia TP.HCM |
2018 |
Nguyen Van Sinh, Tran Manh Ha, Nguyen Thi Thanh Sang, Nguyen Minh Quan |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Các bài báo
|
2.1. Đăng trên tạp chí Quốc tế thuộc danh mục SCI-E/ SSCI
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
Xếp hạng
(Q1, Q2, Q3, Q4)
|
1 |
Le Anh Ha, Huynh Thanh Toan, Nguyen Minh Quan: Analysis of a Crank-Nicolson finite difference scheme for (2 + 1)D perturbed nonlinear Schrödinger equations with saturable nonlinearity. Computers and Mathematics with Applications 167(01.08.2024): 160-177 (August 2024). |
B2023-28-08 |
0898-1221 |
2.9 |
Q1 |
2 |
Le Anh Ha, Huynh Thanh Toan, Nguyen Minh Quan: A Finite Difference Scheme for (2+1)D Cubic-Quintic Nonlinear Schrödinger Equations with Nonlinear Damping. Applied Numerical Mathematics : Published online (July 2024). |
|
0168-9274 |
2.2 |
Q1 |
3 |
Avner Peleg, Huynh Thanh Toan, Nguyen Minh Quan: Fast two-beam collisions in a linear optical medium with weak cubic loss in spatial dimension higher than 1. Journal of Engineering Mathematics 132(1): 23 (February 2022). |
VINIF.2020.TS.113 |
0022-0833 |
1.509 |
Q2 |
4 |
Nguyen Minh Quan, Huynh Thanh Toan: Impact of two-photon absorption on two-dimensional solitons in silicon waveguides with a nonstationary potential. Waves in Random and Complex Media : Published online (December 2021). |
|
1745-5030 |
4.853 |
Q1 |
5 |
Nguyen Minh Quan, Huynh Thanh Toan: Collision-induced amplitude dynamics of fast 2D solitons in saturable nonlinear media with weak nonlinear loss. Nonlinear Dynamics 104(4): 4339–4353 (June 2021). |
NAFOSTED 107.99-2019.340 |
0924-090X |
5.022 |
Q1 |
6 |
Nguyen Minh Quan: Collision-induced amplitude dynamics of pulses in linear waveguides with the generic nonlinear loss. International Journal of Nonlinear Sciences and Numerical Simulation : Published online (April 2021). |
NAFOSTED 107.99-2019.340 |
1565-1339 |
2.007 |
Q1 |
7 |
Huynh Thanh Toan, Nguyen Minh Quan: Fast soliton interactions in cubic-quintic nonlinear media with weak dissipation. Applied Mathematical Modelling : Published online (April 2021). |
NAFOSTED 107.99-2019.340 |
0307-904X |
5.129 |
Q1 |
8 |
Nguyen Minh Quan, Huynh Thanh Toan, Avner Peleg: Universality of the amplitude shift in fast two-pulse collisions in weakly perturbed linear physical systems. Indian Journal of Physics : Accepted (August 2020). |
|
0973-1458 |
1.407 |
Q3 |
9 |
Nguyen Minh Quan, Huynh Thanh Toan: Frequency shifting for solitons based on transformations in the Fourier domain and applications. Applied Mathematical Modelling 72(72): 306-323 (August 2019). |
|
0307-904X |
2.841 |
Q1 |
10 |
Nguyen Minh Quan, Huynh Thanh Toan: Frequency shifting for solitons based on transformations in the Fourier domain and applications. Applied Mathematical Modelling 72: 306-323 (August 2019). |
|
0307904X |
0.96 |
Q1 |
11 |
Avner Peleg, Nguyen Minh Quan, Huynh Thanh Toan: Soliton-like behavior in fast two-pulse collisions in weakly perturbed linear physical systems. The European Physical Journal D 71(315): 9 (December 2017). |
|
14346060 |
0.43 |
Q3 |
12 |
Avner Peleg, Nguyen Minh Quan, Huynh Thanh Toan: Stable scalable control of soliton propagation in broadband nonlinear optical waveguides. European Physical Journal D 71(30): (February 2017). |
|
14346060 |
0.43 |
Q3 |
13 |
Avner Peleg, Nguyen Minh Quan, Tran Phuc Thinh: Transmission stability and Raman-induced amplitude dynamics in multichannel soliton-based optical waveguide systems. Optics Communications 380: 41-56 (December 2016). |
|
00304018 |
0.7 |
Q1 |
14 |
D. Chakraborty, Avner Peleg, Nguyen Minh Quan: Stabilizing soliton-based multichannel transmission with frequency dependent linear gain–loss. Optics Communications 371: 252-262 (July 2016). |
|
00304018 |
0.7 |
Q1 |
15 |
Nguyen Minh Quan, Avner Peleg, Tran Phuc Thinh: Robust transmission stabilization and dynamic switching in broadband hybrid waveguide systems with nonlinear gain and loss. Physical Review A 91(1): 013839 (January 2015). |
|
24699934, 24699926 |
1.42 |
Q1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2. Đăng trên tạp chí Quốc tế thuộc danh mục Scopus
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
Xếp hạng
(Q1, Q2, Q3, Q4)
|
1 |
Nguyen Minh Quan, Huynh Thanh Toan: Spatiotemporal soliton interaction of saturable nonlinear Schrodinger equations in spatial dimensions higher than 1. Acta Mathematica Vietnamica 48(1): 193–208 (April 2023). |
NAFOSTED 107.99-2019.340 |
0251-4184 |
0.8 |
Q3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3. Đăng trên tạp chí Quốc tế khác
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4. Đăng trên tạp chí trong nước
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5. Đăng trên kỷ yếu Hội nghị Quốc tế
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên Hội nghị, thời gian tổ chức, nơi tổ chức
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISBN
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6. Đăng trên kỷ yếu Hội nghị trong nước
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên Hội nghị, thời gian tổ chức, nơi tổ chức
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISBN
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
|
|
|
IV. CÁC GIẢI THƯỞNG
|
1. Các giải thưởng Khoa học và Công nghệ
|
TT
|
Tên giải thưởng
|
Nội dung giải thưởng
|
Nơi cấp
|
Năm cấp
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Bằng phát minh, sáng chế
|
TT
|
Tên bằng
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (Chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu
|
Năm cấp
|
Nơi cấp
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Bằng giải pháp hữu ích
|
TT
|
Tên giải pháp
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (Chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu
|
Năm cấp
|
Nơi cấp
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Ứng dụng thực tiễn
|
TT
|
Tên công nghệ/ giải pháp hữu ích đã chuyển giao
|
Hình thức, quy mô, địa chỉ áp dụng
|
Năm chuyển giao
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
|
|
|
|
|
|
|
V. THÔNG TIN KHÁC
|
1. Tham gia các chương trình trong và ngoài nước
|
TT
|
Thời gian
|
Tên chương trình
|
Chức danh
|
|
|
|
|
|
|
2. Tham gia các Hiệp hội khoa học, Ban biên tập các tạp chí Khoa học, Ban tổ chức các Hội nghị về KH&CN
|
TT
|
Thời gian
|
Tên Hiệp hội/ Tạp chí/ Hội nghị
|
Chức danh
|
|
|
|
|
|
|
3. Tham gia làm việc tại Trường Đại học/ Viện/ Trung tâm nghiên cứu theo lời mời
|
TT
|
Thời gian
|
Tên Trường Đại học/ Viện/ Trung tâm nghiên cứu
|
Nội dung tham gia
|
|
|
|
|
|
|