|
|
Đại học Quốc gia TP.HCM
Trường Đại học Quốc tế
|
|
LÝ LỊCH KHOA HỌC
|
|
|
I. THÔNG TIN CÁ NHÂN
|
1. Họ và tên: PHẠM THỊ HOA
|
2. Ngày sinh: |
3. Nam/nữ: Nữ |
4. Nơi đang công tác:
|
- Trường/viện: Trường Đại học Quốc tế ĐHQG TPHCM
- Phòng/khoa: Khoa Công nghệ Sinh học
- Bộ môn:
- Phòng thí nghiệm: Bộ Môn Hóa Sinh
- Chức vụ: Giảng viên
|
5. Học vị: Tiến sĩ |
Năm đạt: 2009 |
6. Học hàm: Phó Giáo sư |
Năm phong: 2017 |
7. Liên lạc:
|
TT
|
|
Cơ quan
|
Cá nhân
|
1
|
Địa chỉ
|
Khu phố 6, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
2
|
Điện thoại/fax
|
|
0917860077 |
3
|
Email
|
pthoa@hcmiu.edu.vn |
phamhoa05@gmail.com |
4
|
Website
|
|
|
|
8. Trình độ ngoại ngữ:
|
TT
|
Tên ngoại ngữ
|
Nghe
|
Nói
|
Viết
|
Đọc hiểu tài liệu
|
Tốt | Khá | TB |
Tốt | Khá | TB |
Tốt | Khá | TB |
Tốt | Khá | TB |
1
|
Tiếng Anh |
X |
|
|
X |
|
|
X |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9. Thời gian công tác:
|
Thời gian
|
Nơi công tác
|
Chức vụ
|
|
|
|
|
10. Quá trình đào tạo:
|
Bậc đào tạo
|
Thời gian
|
Nơi đào tạo
|
Chuyên ngành
|
Tên luận án tốt nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
II. NGHIÊN CỨU VÀ GIẢNG DẠY
|
1. Các lĩnh vực chuyên môn và hướng nghiên cứu
|
Lĩnh vực chuyên môn:
- Lĩnh vực: Khoa học môi trường
- Chuyên ngành: Hóa sinh môi trường
- Chuyên môn:
Hướng nghiên cứu:
Quá trình hóa sinh trong môi trường đất và nước, Quá trình hóa sinh trong nông nghiệp, Quá trình Hóa sinh trong xử lý ô nhiệm môi trường
|
2. Quá trình nghiên cứu
|
TT
|
Tên đề tài/dự án
|
Mã số & cấp quản lý
|
Thời gian thực hiện
|
Kinh phí (triệu đồng)
|
Chủ nhiệm/ Tham gia
|
Ngày nghiệm thu
|
Kết quả
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Đã và đang hướng dẫn sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh
|
TT
|
Tên SV, HVCH, NCS
|
Tên luận án
|
Năm tốt nghiệp
|
Bậc đào tạo
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III. CÁC CÔNG TRÌNH ĐÃ CÔNG BỐ
|
1. Sách phục vụ đào tạo đại học, sau đại học (chuyên khảo, giáo trình, sách tham khảo)
|
1.1. Sách xuất bản Quốc tế
|
TT
|
Tên sách
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Nhà xuất bản
|
Năm xuất bản
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
Bút danh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2. Sách xuất bản trong nước
|
TT
|
Tên sách
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Nhà xuất bản
|
Năm xuất bản
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
Bút danh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Các bài báo
|
2.1. Đăng trên tạp chí Quốc tế thuộc danh mục SCI-E/ SSCI
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
Xếp hạng
(Q1, Q2, Q3, Q4)
|
1 |
Pham Thi Hoa, Pham Quoc Tinh, Pham Ngoc, Nguyen Ho Thuy Linh, Simon Cragg, Laura Michie: Abundance and variation of microplastics between seasons in a tropical estuary: The Case of Can Gio Estuary, Vietnam. Archives of Environmental Protection 50(3): 3-17 (August 2024). |
NERC |
2083-4772 |
1.5 |
Q3 |
2 |
Lucy C.M. Omeyer, Emily M.Duncan, KornraweeAiemsomboon, NicolaBeaumont, SujareeBureekul, Bin Cao, Luis R. Carrasco, Suchana Chavanich, James R. Clark, Muhammad R. Cordova, Fay Couceiro, Simon M. Cragg, Neil Dickson, Pierre Failler, Gianluca Ferraro, Stephen Fletcher, Jenny Fong, Alex T. Ford, Tony Gutierrez, Fauziah ShahulHamid, Jan G. Hiddink, Pham Thi Hoa, Lowenna Jones, Nia H. Jones, Heather Koldewey, Federico M. Lauro, Charlotte Lee, Matt Lewis, Danny Marks, Sabine Matallana-Surget, Claudia G. Mayorga-Adame, John McGeehan, Lauren F. Messer, Laura Michie, Michelle A. Miller, Zeeda F. Mohamad, Nur Hazimah MohamedNor, Moritz Müller, Simon P. Neill, Sarah E. Nelms, Deo Florence L.Onda, Joyce J.L. Ong, Agamuthu Pariatamby, Sui C. Phang, Richard Quilliam, Peter E. Robins, Maria Salta, Aida Sartimbul, Shiori Shakuto, Martin W. Skov, Evelyn B. Taboada, Peter A. Todd, Tai Chong Toh, Suresh Valiyaveettil, Voranop Viyakarn, Passorn Wonnapinij, Louisa E. Wood, Clara L.X. Yong, Brendan J. Godley, Sophie I. Holland: Priorities to inform research on marine plastic pollution in Southeast Asia. Science of The Total Environment : Published online (June 2022). |
|
0048-9697 |
7.963 |
Q1 |
3 |
Nguyen Anh Dao, Pham Ngoc, Pham Thi Hoa: Wastewater treatment performance and microbial community of anode electrodes of membrane and membrane-less MFCs under effect of sunlight. Journal of Water Process Engineering : Published online (August 2021). |
B2019-28-01 |
2214-7144 |
5.485 |
Q1 |
4 |
Pham Thi Hoa, Chihiro Inoue: Chlorinated benzenes and benzene degradation in aerobic pyrite suspension. ARCHIVES OF ENVIRONMENTAL PROTECTION 45(1): 115-125 (March 2019). |
|
e-ISSN: 2083-4810. ISSN: 2083-4772 |
0.835 |
Q2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2. Đăng trên tạp chí Quốc tế thuộc danh mục Scopus
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
Xếp hạng
(Q1, Q2, Q3, Q4)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3. Đăng trên tạp chí Quốc tế khác
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4. Đăng trên tạp chí trong nước
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
1 |
Pham Ngoc, Pham Thi Hoa: ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG CHẤT LƯỢNG NƯỚC XẢ THẢI TỪ CÁC HOẠT ĐỘNG ĐÔ THỊ VÀO HỆ THỐNG KÊNH, RẠCH TẠI KHU VỰC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH. 1(1): 41 (April 2023). |
|
1859-4182 |
|
2 |
Pham Ngoc, Angeli Doliente Cabaltica, Pham Thi Hoa: ĐÁNH GIÁ RỦI RO SẠT LỞ BỜ SÔNG TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH DO ẢNH HƯỞNG CỦA BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU VÀ XẢ LŨ TỪ HỒ CHỨA DẦU TIẾNG VÀ TRỊ AN. Người Xây dựng 1(371): 48 (March 2023). |
|
0866-8531 |
|
3 |
To Thi My Duyen, Pham Ngoc, Pham Thi Hoa: Evaluating the effects of chloride on the performance of microbial fuel cells for wastewater treatment. Vietnam Journal of Science, Technology and Engineering : Published online (November 2022). |
B2019-28-01 |
2525-2461 |
|
4 |
Pham Ngoc, Pham Thi Hoa, Angeli Doliente Cabaltica: Đánh giá rủi ro sạt lở bờ sông tại TP.HCM do ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và xả lũ từ hồ chứa Dầu Tiếng và Trị An.. Tap chi Nguoi Xay Dung : Accepted (August 2022). |
Đề tài Sở KHCN Tp. Hồ Chí Minh |
0866 - 8531 |
|
5 |
Pham Ngoc, Pham Thi Hoa: Đánh giá thực trạng chất lượng nước xả thải từ các hoạt động đô thị vào hệ thống kênh, rạch tại khu vực TPHCM. Tap chi Nguoi Xay Dung : Accepted (August 2022). |
Đề tài SKHCN Tp.HCM |
0866 - 8531 |
|
6 |
Vo Que Huong, Pham Ngoc, Pham Thi Hoa: Evaluating the application ability of membrane-less microbial fuel cells in shrimp farming wastewater recirculation. Science and Technology Development Journal (STDJ), Vietnam National University - Ho Chi Minh City (VNU-HCM) : Published online (June 2021). |
B2019-28-01 |
2588-1078 |
|
7 |
Pham Thi Hoa, Vo Thi Thu Thao: EVALUATION OF ANTIBIOTIC RESISTANCE OF GRAM – NEGATIVE BACTERIA ISOLATED FROM DONG NAI RIVER. Journal of Agricultural Science and Technology 1(6): 78-86 (December 2017). |
|
1859-1523 |
|
8 |
Pham Thi Hoa, Ngo Nguyen Vu, Tran Thi Phuong Linh: EVALUATING THE ANTI-BACTERIAL ACTIVITY OF MYCELIUM EXTRACT FROM DIFFERENT WOOD-DECAY-FUNGUS SPECIES COLLECTED IN SOUTHERN VIETNAM. Vietnam Journal of Biotechnology 15(4): 711-720 (November 2017). |
|
1811-4989 |
|
9 |
Pham Thi Hoa: Nghiên cứu hiệu quả của phân hủy kỵ khí bùn thải thủy sản. Người Xây Dựng (7): 62-68 (July 2017). |
|
|
|
10 |
Pham Thi Hoa, Pham Van Kim Ngoc: ANTIBACTERIAL ACTIVITY OF THREE WILD WOOD-DECAYING FUNGI IN SOUTHERN VIETNAM TOWARD VIBRIO PARAHAEMOLYTICUS BACTERIUM IN AQUACULTURE WASTEWATER. Vietnam Journal of Biotechnology 14(4): 705-712 (November 2016). |
|
1811-4989 |
|
11 |
Pham Thi Hoa, Phan Cong Hoang, Pham Van Kim Ngoc: Nghiên cứu các thông số ảnh hưởng đến quá trình phân hủy kỵ khí rác thải hữu cơ . Tạp chí Phát triển Khoa Học Công Nghệ, Đại Học Quốc Gia Tp. HCM (4): (November 2016). |
|
|
|
12 |
Pham Thi Hoa, Nguyen Van Lap, Pham Van Kim Ngoc, Pham Ngoc: ĐÁNH GIÁ KHẢ NĂNG SỬ DỤNG CHIẾT XUẤT LỤC BÌNH TRONG XỬ LÝ NƯỚC THẢI. Tạp Chí Nông Nghiệp và Phát triển nông thôn 45(16): (September 2015). |
|
|
|
13 |
Pham Thi Hoa, Thanh L Nguyen: Vermicomposting of textile sludge using Perionyx excavates. Tạp chí Khoa học kỹ thuật Thủy lợi và Môi trường (49): (June 2015). |
|
1859-3941 |
|
14 |
Thanh L Nguyen, Pham Ngoc, Pham Thi Hoa: Vermicomposting of textile sludge using Perionyx excavates. Tạp chí Khoa học Kỹ thuật Thủy lợi và Môi trường 49: (June 2015). |
|
1859-3941 |
|
15 |
Pham Thi Hoa: Nghiên cứu phân tích tính khả thi của giải pháp thoát nước và xử lý nước thải phân tán cho huyện Bình Chánh, Tp. HCM bằng phương pháp phân tích lợi ích chi phí . Tạp chí khoa học và công nghệ Thủy Lợi (25): (February 2015). |
|
1859-3941 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5. Đăng trên kỷ yếu Hội nghị Quốc tế
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên Hội nghị, thời gian tổ chức, nơi tổ chức
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISBN
|
Ghi chú
|
1 |
Pham Ngoc, Pham Thi Hoa, Angeli Doliente Cabaltica: ASSESSING THE RISK OF RIVER BANK EROSION UNDER THE CONTEXT OF CLIMATE CHANGE FOR HO CHI MINH CITY, VIETNAM. In proceedings ofWater Security and Climate Change conference. ISBN 1859-4182. Bangkok, Thailand: (December 2022). |
|
1859-4182 |
|
2 |
Pham Ngoc, Angeli Doliente Cabaltica, Pham Thi Hoa: Feasibility of low impact development measures to mitigate inundation in tidal – impacted urban area: A case in Ho Chi Minh City, Vietnam. In proceedings ofRegional Conference in Civil Engineering & Sustainable Development Goals in Higher Education Institutions (RCCE SDG 2020) 23rd-25th January 2021, Johor, Malaysia. ISBN Online ISSN: 1757-899X; . Johor, Malaysia: IOP Conference Series: Materials Science and Engineering (May 2021). |
Hợp đồng 166/2017/HĐ-SKHCN ngày 18 tháng 10 năm 2017 |
Online ISSN: 1757-899X; |
|
3 |
Pham Thi Hoa, Pham Ngoc, Dao Anh Nguyen: Effect of Different inocumums on the microbial fuel cell (MFC) performance. In proceedings ofAUN/SEED-NET alumni symposium 2019. ISBN 978-967-18001-0-2. Johor Bahru, Malaysia: UTM Campus Sustainability: (September 2019). |
B2019-28-01 |
978-967-18001-0-2 |
|
4 |
Dao A. Nguyen, Pham Ngoc, Pham Thi Hoa: Effect of Different inocumums on the microbial fuel cell (MFC) performance. In proceedings ofAUN/SEED-NET alumni symposium 2019. ISBN 978-967-18001-0-2. Johor Bahru, Malaysia: UTM Campus Sustainability (August 2019). |
|
978-967-18001-0-2 |
|
5 |
Pham Thi Hoa, Thai Thanh Tan: EVALUATION ABILITY OF MYCOFILTRATION TO TREAT AQUACULTURE WASTE WATER. In proceedings ofInternational Symposium on Lowland Technology 2018. ISBN 9786048224837. Ha Noi, Vietnam: (September 2018). |
|
9786048224837 |
|
6 |
Pham Thi Hoa, Le Dieu Khanh Duong: Phytoremediation of aquaculture wastewater using cyperus alternifolius and neptunia oleracea aquatic plants. In proceedings ofInternational Symposium on Lowland Technology 2018. ISBN 9786048224837 . Ha Noi, Vietnam: (September 2018). |
|
9786048224837 |
|
7 |
Pham Ngoc, Pham Thi Hoa: A review of flood control system in Long Xuyen Quadrangle, Mekong Delta, Vietnam.. In proceedings of19th Congress of the Asia and Pacific Division of the International Association for Hydro-Environment Engineering and Reseach. ISBN 978-604-82-1383-1. : (September 2014). |
|
978-604-82-1383-1 |
|
8 |
Pham Thi Hoa: Treatment of nitrogen pollution in aquaculture wastewater by addition of carbon source. In proceedings of 19th Congress of the Asia and Pacific Division of the International Association for Hydro-Environment Engineering and Reseach. ISBN 978-604-82-1383-1. : Construction Publishing House (September 2014). |
|
978-604-82-1383-1 |
|
9 |
Jane M. Fraser, Alejandro Teran, Pham Thi Hoa: . In proceedings of121st ASEE Anual Conference & Exposition. ISBN . Indianapolis, IN, USA: (June 2014). |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6. Đăng trên kỷ yếu Hội nghị trong nước
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên Hội nghị, thời gian tổ chức, nơi tổ chức
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISBN
|
Ghi chú
|
1 |
Le Phan Ngoc Yen Tran, Pham Thi Hoa: NGHIÊN CỨU SỰ CHUYỂN HÓA NITƠ VÀ SỰ BIẾN ĐỔI CỦA QUẦN THỂ TẢO TRONG AO NUÔI TRỒNG THỦY SẢN DO SỰ BỔ SUNG CARBON. In proceedings ofHội nghị Khoa Học và Công Nghệ Lần Thứ 2 "Tài Nguyên, Năng Lượng và Môi trường vì sự phát triển bền vững". ISBN 978-604-73-2811-6. : (October 2014). |
|
978-604-73-2811-6 |
|
2 |
Tran Vu Thanh Diep, Pham Thi Hoa: ĐÁNH GIÁ KHẢ NĂNG LOẠI TRỪ KIM LOẠI NẶNG NIKEN TRONG BÙN THẢI BẰNG PHƯƠNG PHÁP NUÔI TRÙN QUẾ PERIONYX EXCAVATUS. In proceedings ofHội nghị Khoa Học và Công Nghệ Lần Thứ 2 "Tài Nguyên, Năng Lượng và Môi trường vì sự phát triển bền vững".. ISBN 978-604-73-2811-6. : Nhà Xuất Bản ĐHQG Tp. HCM (October 2014). |
|
978-604-73-2811-6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
IV. CÁC GIẢI THƯỞNG
|
1. Các giải thưởng Khoa học và Công nghệ
|
TT
|
Tên giải thưởng
|
Nội dung giải thưởng
|
Nơi cấp
|
Năm cấp
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Bằng phát minh, sáng chế
|
TT
|
Tên bằng
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (Chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu
|
Năm cấp
|
Nơi cấp
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Bằng giải pháp hữu ích
|
TT
|
Tên giải pháp
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (Chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu
|
Năm cấp
|
Nơi cấp
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Ứng dụng thực tiễn
|
TT
|
Tên công nghệ/ giải pháp hữu ích đã chuyển giao
|
Hình thức, quy mô, địa chỉ áp dụng
|
Năm chuyển giao
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
|
|
|
|
|
|
|
V. THÔNG TIN KHÁC
|
1. Tham gia các chương trình trong và ngoài nước
|
TT
|
Thời gian
|
Tên chương trình
|
Chức danh
|
|
|
|
|
|
|
2. Tham gia các Hiệp hội khoa học, Ban biên tập các tạp chí Khoa học, Ban tổ chức các Hội nghị về KH&CN
|
TT
|
Thời gian
|
Tên Hiệp hội/ Tạp chí/ Hội nghị
|
Chức danh
|
|
|
|
|
|
|
3. Tham gia làm việc tại Trường Đại học/ Viện/ Trung tâm nghiên cứu theo lời mời
|
TT
|
Thời gian
|
Tên Trường Đại học/ Viện/ Trung tâm nghiên cứu
|
Nội dung tham gia
|
|
|
|
|
|
|