|
|
Đại học Quốc gia TP.HCM
Trường Đại học Quốc tế
|
|
LÝ LỊCH KHOA HỌC
|
|
|
I. THÔNG TIN CÁ NHÂN
|
1. Họ và tên: NGUYỄN TẤN MINH
|
2. Ngày sinh: 17-01-1982 |
3. Nam/nữ: Nam |
4. Nơi đang công tác:
|
- Trường/viện: Trường Đại học Quốc tế ĐHQG TPHCM
- Phòng/khoa: Khoa Quản trị Kinh doanh
- Bộ môn:
- Phòng thí nghiệm:
- Chức vụ: Giảng viên Khoa Quản trị Kinh doanh
|
5. Học vị: Thạc sĩ |
Năm đạt: 2009 |
6. Học hàm: |
Năm phong: |
7. Liên lạc:
|
TT
|
|
Cơ quan
|
Cá nhân
|
1
|
Địa chỉ
|
Khu phố 6, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
197 Nguyễn Chí Thanh, P12, Q5, TP. HCM |
2
|
Điện thoại/fax
|
02837244270 |
0942556009 |
3
|
Email
|
ntminh@hcmiu.edu.vn |
minhnguyen.uhcl@gmail.com |
4
|
Website
|
|
|
|
8. Trình độ ngoại ngữ:
|
TT
|
Tên ngoại ngữ
|
Nghe
|
Nói
|
Viết
|
Đọc hiểu tài liệu
|
Tốt | Khá | TB |
Tốt | Khá | TB |
Tốt | Khá | TB |
Tốt | Khá | TB |
1
|
Tiếng Anh |
X |
|
|
X |
|
|
X |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9. Thời gian công tác:
|
Thời gian
|
Nơi công tác
|
Chức vụ
|
Từ 2013 đến nay |
Trường Đại học Quốc tế |
Giảng viên |
Từ 2014 đến 2016 |
Trường Đại học Quốc tế |
Phó trưởng phòng Tổ chức Cán bộ |
|
|
|
|
10. Quá trình đào tạo:
|
Bậc đào tạo
|
Thời gian
|
Nơi đào tạo
|
Chuyên ngành
|
Tên luận án tốt nghiệp
|
Sau đại học |
Từ 2008 đến 2009 |
University of Houston - Clear Lake |
Master of Business Administration |
|
Đại học |
Từ 2001 đến 2006 |
Trường Đại học Bách khoa TP. HCM |
Điện tử Viễn Thông |
Ứng dụng ngôn ngữ lập trình VHDL |
|
|
|
|
|
|
|
II. NGHIÊN CỨU VÀ GIẢNG DẠY
|
1. Các lĩnh vực chuyên môn và hướng nghiên cứu
|
Lĩnh vực chuyên môn:
- Lĩnh vực: Quản trị Kinh doanh
- Chuyên ngành: Quản trị Nguồn nhân lực
- Chuyên môn:
Hướng nghiên cứu:
Hành vi tổ chức, Quản lý nhân sự
|
2. Quá trình nghiên cứu
|
TT
|
Tên đề tài/dự án
|
Mã số & cấp quản lý
|
Thời gian thực hiện
|
Kinh phí (triệu đồng)
|
Chủ nhiệm/ Tham gia
|
Ngày nghiệm thu
|
Kết quả
|
1 |
Nghiên cứu về sự gắn kết của thế hệ Z trong tổ chức tại Việt Nam |
C2021-28-05 |
24 tháng |
140 |
Chủ nhiệm |
28/8/2024 |
Đạt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Đã và đang hướng dẫn sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh
|
TT
|
Tên SV, HVCH, NCS
|
Tên luận án
|
Năm tốt nghiệp
|
Bậc đào tạo
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
1 |
Vũ Thụy Hải Đăng |
Perception of Generation Z towards Employee Engagement in Vietnam |
2022 |
Đại học |
C2021-28-05 |
2 |
Đặng Ngọc Thảo Vy |
The Mediating Effect of Employee Engagement on Working Innovative Behavior: The Case Study of Generation Z in Vietnam |
2022 |
Đại học |
C2021-28-05 |
3 |
Lê Nguyên Thanh Phương |
Factors Affecting Innovative Behavior through Employee Engagement of Gen Z Employees in Vietnam |
2023 |
Đại học |
C2021-28-05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
III. CÁC CÔNG TRÌNH ĐÃ CÔNG BỐ
|
1. Sách phục vụ đào tạo đại học, sau đại học (chuyên khảo, giáo trình, sách tham khảo)
|
1.1. Sách xuất bản Quốc tế
|
TT
|
Tên sách
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Nhà xuất bản
|
Năm xuất bản
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
Bút danh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2. Sách xuất bản trong nước
|
TT
|
Tên sách
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Nhà xuất bản
|
Năm xuất bản
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
Bút danh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Các bài báo
|
2.1. Đăng trên tạp chí Quốc tế thuộc danh mục SCI-E/ SSCI
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
Xếp hạng
(Q1, Q2, Q3, Q4)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2. Đăng trên tạp chí Quốc tế thuộc danh mục Scopus
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
Xếp hạng
(Q1, Q2, Q3, Q4)
|
1 |
Nguyen Tan Minh, Pawinee Petchsawang: Encouraging employees’ innovative behavior via the mediating effect of work engagement and the moderating effect of their proactive personality: the case of Generation Z in Vietnam. Cogent Business and Management : Published online (February 2024). |
C2021-28-05 |
2331-1975 |
3.0 |
Q2 |
2 |
Nguyen Tan Minh, Phan Ngoc Thuy Trang: The Influence of Key Opinion Consumers on Customers' Purchase Intention via TikTok - The Case of Generation Z in Vietnam. Review of Integrative Business & Economics : Published online (April 2023). |
|
2304-1013 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3. Đăng trên tạp chí Quốc tế khác
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4. Đăng trên tạp chí trong nước
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5. Đăng trên kỷ yếu Hội nghị Quốc tế
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên Hội nghị, thời gian tổ chức, nơi tổ chức
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISBN
|
Ghi chú
|
1 |
Nguyen Tan Minh, Nguyen Truong Nhu Quynh: Determinants of Employee Engagement and Turnover Intention: A Case of Gen Z Employees in the Vietnamese Hospitality Industry. In proceedings ofBusiness and Entrepreneurship Development Across Vietnam in a Globalized and Digitalized Era. ISBN 978-604-479-778-6. Linh Trung Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hồ Chí Minh (November 2024). |
|
978-604-479-778-6 |
|
2 |
Nguyen Tan Minh, Phan Ngoc Thuy Trang: The Influence of Key Opinion Consumers on Customers' Purchase Intention via TikTok - The Case of Generation Z in Vietnam. In proceedings ofSIBR-Thammasat Conference on Interdisciplinary Business & Economics Research. ISBN 2223-5078. Faculty of Economics - Thammasat University - Bangkok - Thailand: (February 2023). |
|
2223-5078 |
|
3 |
Nguyen Tan Minh, Pawinee Petchsawang: Digital Transformation for Smart Business - Smart City in a Post-Pandemic World. In proceedings ofThe 4th International Conference on Business - ICB2021. ISBN 9786047930722. 7 Phan Huy Chu, Ward Phan Chau Trinh, Hoan Kiem District, Hanoi: Finance Publishing House (February 2022). |
|
9786047930722 |
|
4 |
Ha Minh Tri, Nguyen Tan Minh: SOCIAL CAPITAL, KNOWLEDGE SHARING AND FIRM PERFORMANCE IN HO CHI MINH CITY, VIETNAM. In proceedings ofthe 9th ICADA 2020 “Development toward Asianization in the Digital Era”. ISBN 978-616-482-054-8. National Institute of Development Administration (NIDA), Bangkok, Thailand : National Institute of Development Administration (NIDA) 118 Serithai Road, Klongchan, Bangkapi, Bangkok, 10240 THAILAND (December 2020). |
|
978-616-482-054-8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6. Đăng trên kỷ yếu Hội nghị trong nước
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên Hội nghị, thời gian tổ chức, nơi tổ chức
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISBN
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
|
|
|
IV. CÁC GIẢI THƯỞNG
|
1. Các giải thưởng Khoa học và Công nghệ
|
TT
|
Tên giải thưởng
|
Nội dung giải thưởng
|
Nơi cấp
|
Năm cấp
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Bằng phát minh, sáng chế
|
TT
|
Tên bằng
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (Chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu
|
Năm cấp
|
Nơi cấp
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Bằng giải pháp hữu ích
|
TT
|
Tên giải pháp
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (Chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu
|
Năm cấp
|
Nơi cấp
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Ứng dụng thực tiễn
|
TT
|
Tên công nghệ/ giải pháp hữu ích đã chuyển giao
|
Hình thức, quy mô, địa chỉ áp dụng
|
Năm chuyển giao
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
|
|
|
|
|
|
|
V. THÔNG TIN KHÁC
|
1. Tham gia các chương trình trong và ngoài nước
|
TT
|
Thời gian
|
Tên chương trình
|
Chức danh
|
|
|
|
|
|
|
2. Tham gia các Hiệp hội khoa học, Ban biên tập các tạp chí Khoa học, Ban tổ chức các Hội nghị về KH&CN
|
TT
|
Thời gian
|
Tên Hiệp hội/ Tạp chí/ Hội nghị
|
Chức danh
|
|
|
|
|
|
|
3. Tham gia làm việc tại Trường Đại học/ Viện/ Trung tâm nghiên cứu theo lời mời
|
TT
|
Thời gian
|
Tên Trường Đại học/ Viện/ Trung tâm nghiên cứu
|
Nội dung tham gia
|
|
|
|
|
|
|