|
|
Đại học Quốc gia TP.HCM
Trường Đại học Quốc tế
|
|
LÝ LỊCH KHOA HỌC
|
|
|
I. THÔNG TIN CÁ NHÂN
|
1. Họ và tên: LÊ TRẦN PHƯỚC MAI HOÀNG
|
2. Ngày sinh: 04-08-1992 |
3. Nam/nữ: Nữ |
4. Nơi đang công tác:
|
- Trường/viện: Trường Đại học Quốc tế
- Phòng/khoa: Trung tâm Đào tạo và Nghiên cứu Quản lý công
- Bộ môn:
- Phòng thí nghiệm:
- Chức vụ: Nghiên cứu viên
|
5. Học vị: Tiến sĩ |
Năm đạt: 2022 |
6. Học hàm: |
Năm phong: |
7. Liên lạc:
|
TT
|
|
Cơ quan
|
Cá nhân
|
1
|
Địa chỉ
|
Khu phố 6, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM |
|
2
|
Điện thoại/fax
|
|
0939686458 |
3
|
Email
|
ltpmhoang@hcmiu.edu.vn |
letranphuocmaihoang@gmail.com |
4
|
Website
|
|
|
|
8. Trình độ ngoại ngữ:
|
TT
|
Tên ngoại ngữ
|
Nghe
|
Nói
|
Viết
|
Đọc hiểu tài liệu
|
Tốt | Khá | TB |
Tốt | Khá | TB |
Tốt | Khá | TB |
Tốt | Khá | TB |
1
|
Tiếng Anh |
X |
|
|
|
X |
|
X |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9. Thời gian công tác:
|
Thời gian
|
Nơi công tác
|
Chức vụ
|
Từ 2015 đến 2017 |
Công ty TNHH Hoàng Gia |
Nhân viên kinh doanh |
Từ 2017 đến 2019 |
Công ty TNHH Việt Nam Paiho |
Trợ lý khai thác |
Từ 2019 đến nay |
Đại Học Hanyang, khoa Quản Trị Kinh Doanh |
Trợ lý nghiên cứu |
|
|
|
|
10. Quá trình đào tạo:
|
Bậc đào tạo
|
Thời gian
|
Nơi đào tạo
|
Chuyên ngành
|
Tên luận án tốt nghiệp
|
Đại Học |
Từ 2010 đến 2014 |
Trường Đại Học Quốc Tế - Đại Học Quốc Gia - Tp. HCM |
Quản trị kinh doanh |
COUNTRY OF ORIGIN EFFECTS ON CONSUMERS’ PERCEPTION TOWARD IMPORTED POWDERED MILK IN HO CHI MINH CITY |
Thạc Sỹ |
Từ 2015 đến 2017 |
Trường Đại Học Quốc Tế - Đại Học Quốc Gia - Tp. HCM |
Quản trị kinh doanh |
EFFECTS OF B2B’S RELATIONSHIP QUALITY ON LOYALTY AND WORD OF MOUTH: A STUDY OF STONE INDUSTRY IN HO CHI MINH CITY |
Tiến Sỹ |
Từ 2019 đến 2022 |
Đại Học Hanyang |
Quản trị kinh doanh |
What Drive Shopping Motivations for Revenge Consumption? The Moderating Effect of Negative Emotions Caused by The COVID-19 |
|
|
|
|
|
|
|
II. NGHIÊN CỨU VÀ GIẢNG DẠY
|
1. Các lĩnh vực chuyên môn và hướng nghiên cứu
|
Lĩnh vực chuyên môn:
- Lĩnh vực: Kinh tế
- Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh
- Chuyên môn: Marketing
Hướng nghiên cứu:
Retailing, customer behavior, service marketing
|
2. Quá trình nghiên cứu
|
TT
|
Tên đề tài/dự án
|
Mã số & cấp quản lý
|
Thời gian thực hiện
|
Kinh phí (triệu đồng)
|
Chủ nhiệm/ Tham gia
|
Ngày nghiệm thu
|
Kết quả
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Đã và đang hướng dẫn sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh
|
TT
|
Tên SV, HVCH, NCS
|
Tên luận án
|
Năm tốt nghiệp
|
Bậc đào tạo
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III. CÁC CÔNG TRÌNH ĐÃ CÔNG BỐ
|
1. Sách phục vụ đào tạo đại học, sau đại học (chuyên khảo, giáo trình, sách tham khảo)
|
1.1. Sách xuất bản Quốc tế
|
TT
|
Tên sách
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Nhà xuất bản
|
Năm xuất bản
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
Bút danh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2. Sách xuất bản trong nước
|
TT
|
Tên sách
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Nhà xuất bản
|
Năm xuất bản
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
Bút danh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Các bài báo
|
2.1. Đăng trên tạp chí Quốc tế thuộc danh mục SCI-E/ SSCI
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
Xếp hạng
(Q1, Q2, Q3, Q4)
|
1 |
Le Tran Phuoc Mai Hoang, Jungkun Park: A new understanding of Chinese luxury consumers’ spending surge: role of pandemic-related negative emotions. Asia Pacific Business Review : Published online (October 2024). |
Không có |
Print ISSN: 1360-2381; Online ISSN: 1743-792X |
2 |
Q2 |
2 |
Le Tran Phuoc Mai Hoang, Jungkun Park: Drives of in-store revenge consumption in the post-pandemic: A study in China. Journal of Retailing and Consumer Services : Published online (April 2024). |
|
Online ISSN: 1873-1384; Print ISSN: 0969-6989 |
11 |
Q1 |
3 |
Le Tran Phuoc Mai Hoang, Jungkun Park, Nguyen Thi Trang, Jeewoo Yun: Exploring the relationship between social media use and anti-luxury behavior: implications for interactive marketing strategies. Journal of Research in Interactive Marketing : Published online (October 2023). |
|
2040-7122 |
9.6 |
Q1 |
4 |
Le Tran Phuoc Mai Hoang, Dongyoup Kim, Jungkun Park: The way to generate customer citizenship behavior with customer experience. Journal of Retailing and Consumer Services : Published online (October 2023). |
|
Online ISSN: 1873-1384; Print ISSN: 0969-6989 |
11 |
Q1 |
5 |
Le Tran Phuoc Mai Hoang, Weonsang Yoo, Jungkun Park: The effects of brand trustworthiness and credibility on location-based advertising: moderating effects of privacy concern and social influence. International Journal of Advertising : Published online (August 2023). |
|
Print ISSN: 0265-0487: Online ISSN: 1759-3948 |
6.5 |
Q1 |
6 |
Tianbao Ren, Le Tran Phuoc Mai Hoang, Jungkun Park: Drivers of customers' efforts to cope with wearable device usage problems and the role of demographics in a study in China. Asia Pacific Journal of Marketing and Logistics : Published online (May 2023). |
|
1355-5855 |
4.643 |
Q1 |
7 |
Le Tran Phuoc Mai Hoang, Jungkun Park, Sangwoo Lee: Emotion and trust in virtual service assistant design for effective service recovery. Journal of Retailing and Consumer Services : Published online (May 2023). |
|
Online ISSN: 1873-1384; Print ISSN: 0969-6989 |
10.972 |
Q1 |
8 |
Le Tran Phuoc Mai Hoang, Sann Ryu: The eWOM adoption model in the hospitality industry: the moderating effect of the vlogger’s review. Journal of Hospitality and Tourism Technology : Published online (February 2023). |
|
1757-9880 |
5.576 |
Q1 |
9 |
Jungkun Park, Le Tran Phuoc Mai Hoang: A shared-transportation mobile app continuance model: The moderating effects of brand awareness. Journal of Consumer Behaviour : Published online (November 2022). |
|
1479-1838 |
3.199 |
Q1 |
10 |
Dongyoup Kim, Jungkun Park, Le Tran Phuoc Mai Hoang, Duckyeon Choi: Understanding the role of anticipated loss and gain during consumer competition: the moderation of purchase importance and prior brand attitude. International Journal of Retail & Distribution Management : Published online (May 2022). |
|
0959-0552 |
5.377 |
Q1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2. Đăng trên tạp chí Quốc tế thuộc danh mục Scopus
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
Xếp hạng
(Q1, Q2, Q3, Q4)
|
1 |
Le Tran Phuoc Mai Hoang: The Customers’ Self-centered Brand Relationship Model A Study in the Fast Fashion Industry in Developing Countries. Review of Integrative Business and Economics Research : Published online (September 2023). |
|
ISSN: 2304-1013 (Online); 2304-1269 (CDROM); 2414-6722 (Print) |
1.2 |
Q4 |
2 |
Le Tran Phuoc Mai Hoang, Tianbao Ren, Jungkun Park: The role of parent brand creating loyalty and acceptance toward premium extended wine brand: a cross-national study. International Journal of Wine Business Research : Published online (August 2023). |
|
1751-1062 |
1.9 |
Q2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3. Đăng trên tạp chí Quốc tế khác
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
1 |
Jungkun Park, Le Tran Phuoc Mai Hoang, Eunpyo Hong: The Evolution of Luxury Consumption and Conceptualization: A Synthetic Review. Luxury: History, Culture, Consumption : Published online (January 2024). |
Không có |
Print ISSN: 2051-1817; Online ISSN: 2051-1825 |
0.4 |
|
|
|
|
|
|
|
2.4. Đăng trên tạp chí trong nước
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5. Đăng trên kỷ yếu Hội nghị Quốc tế
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên Hội nghị, thời gian tổ chức, nơi tổ chức
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISBN
|
Ghi chú
|
1 |
Duong My Dinh, Le Tran Phuoc Mai Hoang, Ton Nu Ngoc Han: WHICH FACTORS LEAD TO CUSTOMERS’ COMFORT WITH MOBILE ADVERTISING? AN APPLICATION OF COMFORT THEORY. In proceedings ofSUSTAINABILITY IN ECONOMICS AND BUSINESS. ISBN 978-604-479-598-0. Center for Public Administration, International University, VNUHCM, Ho Chi Minh City, Viet Nam: Đại học Quốc gia TP.HCM (June 2024). |
|
978-604-479-598-0 |
|
2 |
Duong My Dinh, Le Tran Phuoc Mai Hoang: How does marketing comfort lead to technology acceptance? A study on LBA app in Vietnam. In proceedings ofRole of Public Administration in Business Development in a Global & Digitalized Era. ISBN 978-604-479-202-6. Center for Public Administration, International University, VNUHCM, Ho Chi Minh City, Viet Nam: Đại học Quốc gia TP.HCM (November 2023). |
|
978-604-479-202-6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6. Đăng trên kỷ yếu Hội nghị trong nước
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên Hội nghị, thời gian tổ chức, nơi tổ chức
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISBN
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
|
|
|
IV. CÁC GIẢI THƯỞNG
|
1. Các giải thưởng Khoa học và Công nghệ
|
TT
|
Tên giải thưởng
|
Nội dung giải thưởng
|
Nơi cấp
|
Năm cấp
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Bằng phát minh, sáng chế
|
TT
|
Tên bằng
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (Chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu
|
Năm cấp
|
Nơi cấp
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Bằng giải pháp hữu ích
|
TT
|
Tên giải pháp
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (Chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu
|
Năm cấp
|
Nơi cấp
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Ứng dụng thực tiễn
|
TT
|
Tên công nghệ/ giải pháp hữu ích đã chuyển giao
|
Hình thức, quy mô, địa chỉ áp dụng
|
Năm chuyển giao
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
|
|
|
|
|
|
|
V. THÔNG TIN KHÁC
|
1. Tham gia các chương trình trong và ngoài nước
|
TT
|
Thời gian
|
Tên chương trình
|
Chức danh
|
|
|
|
|
|
|
2. Tham gia các Hiệp hội khoa học, Ban biên tập các tạp chí Khoa học, Ban tổ chức các Hội nghị về KH&CN
|
TT
|
Thời gian
|
Tên Hiệp hội/ Tạp chí/ Hội nghị
|
Chức danh
|
|
|
|
|
|
|
3. Tham gia làm việc tại Trường Đại học/ Viện/ Trung tâm nghiên cứu theo lời mời
|
TT
|
Thời gian
|
Tên Trường Đại học/ Viện/ Trung tâm nghiên cứu
|
Nội dung tham gia
|
|
|
|
|
|
|