|
|
Đại học Quốc gia TP.HCM
Trường Đại học Quốc tế
|
|
LÝ LỊCH KHOA HỌC
|
|
|
I. THÔNG TIN CÁ NHÂN
|
1. Họ và tên: ĐOÀN NGỌC HOAN
|
2. Ngày sinh: 10-12-1992 |
3. Nam/nữ: Nam |
4. Nơi đang công tác:
|
- Trường/viện: Trường Đại học Quốc tế
- Phòng/khoa: Khoa Kỹ thuật Y sinh
- Bộ môn:
- Phòng thí nghiệm:
- Chức vụ: Giảng Viên
|
5. Học vị: Tiến sĩ |
Năm đạt: 2021 |
6. Học hàm: |
Năm phong: |
7. Liên lạc:
|
TT
|
|
Cơ quan
|
Cá nhân
|
1
|
Địa chỉ
|
Khu phố 6, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM |
277/T, Phúc Nhạc 2, Gia Tân 3, Thống Nhất, Đồng Nai |
2
|
Điện thoại/fax
|
(028) 3724 4270 |
0708132053 |
3
|
Email
|
dnhoan@hcmiu.edu.vn |
ngochoandoan@gmail.com |
4
|
Website
|
|
|
|
8. Trình độ ngoại ngữ:
|
TT
|
Tên ngoại ngữ
|
Nghe
|
Nói
|
Viết
|
Đọc hiểu tài liệu
|
Tốt | Khá | TB |
Tốt | Khá | TB |
Tốt | Khá | TB |
Tốt | Khá | TB |
1
|
Tiếng Anh |
X |
|
|
X |
|
|
X |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9. Thời gian công tác:
|
Thời gian
|
Nơi công tác
|
Chức vụ
|
|
Khoa Kỹ Thuật Y Sinh, trường Đại học Quốc Tế, VNU-HCM |
Giảng Viên |
Từ 2021 đến 2022 |
Khoa Hóa Học, Trường Khoa học Tự Nhiên, VNU-HCM |
Giảng Viên |
|
|
|
|
10. Quá trình đào tạo:
|
Bậc đào tạo
|
Thời gian
|
Nơi đào tạo
|
Chuyên ngành
|
Tên luận án tốt nghiệp
|
Đại học |
Từ 2010 đến 2015 |
Trường Đại học Bách Khoa Tp.HCM, VNU-HCM |
Kỹ Thuật Vật Liệu |
Research on micro-nano chitosan spheres fabricated by electrospraying for insulin delivery system |
Thạc sĩ |
Từ 2015 đến 2017 |
Trường Đại học Bách Khoa Tp.HCM, VNU-HCM |
Kỹ Thuật Vật Liệu |
Research on the fabrication of curcumin-loaded chitosan nanocapsules using coaxial electrospraying method |
Tiến sĩ |
Từ 2018 đến 2021 |
Kyoto Institute of Technology, Nhật Bản |
Hóa Học Vật Liệu |
Functional Fibrous Materials for Oil-Water Separation |
|
|
|
|
|
|
|
II. NGHIÊN CỨU VÀ GIẢNG DẠY
|
1. Các lĩnh vực chuyên môn và hướng nghiên cứu
|
Lĩnh vực chuyên môn:
- Lĩnh vực: Hóa học, Vật Liệu
- Chuyên ngành: Kỹ Thuật Vật Liệu, Hóa Học Vật Liệu
- Chuyên môn:
Hướng nghiên cứu:
Sợi micro/nano
Màng polymer
Vật liệu y sinh
|
2. Quá trình nghiên cứu
|
TT
|
Tên đề tài/dự án
|
Mã số & cấp quản lý
|
Thời gian thực hiện
|
Kinh phí (triệu đồng)
|
Chủ nhiệm/ Tham gia
|
Ngày nghiệm thu
|
Kết quả
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Đã và đang hướng dẫn sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh
|
TT
|
Tên SV, HVCH, NCS
|
Tên luận án
|
Năm tốt nghiệp
|
Bậc đào tạo
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III. CÁC CÔNG TRÌNH ĐÃ CÔNG BỐ
|
1. Sách phục vụ đào tạo đại học, sau đại học (chuyên khảo, giáo trình, sách tham khảo)
|
1.1. Sách xuất bản Quốc tế
|
TT
|
Tên sách
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Nhà xuất bản
|
Năm xuất bản
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
Bút danh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2. Sách xuất bản trong nước
|
TT
|
Tên sách
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Nhà xuất bản
|
Năm xuất bản
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
Bút danh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Các bài báo
|
2.1. Đăng trên tạp chí Quốc tế thuộc danh mục SCI-E/ SSCI
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
Xếp hạng
(Q1, Q2, Q3, Q4)
|
1 |
Binh Thanh Vu, Thai Hoang Tran, Khanh Loan Ly, Khanh Phan-Ngoc Trinh, My Ngoc-Hoang Nguyen, Doan Ngoc Hoan, Thanh-Tu Duong, Ha Thi-Ngoc Hua, Hung Thanh Le, Thanh Dinh Le, Nhi Ngoc-Thao Dang, Nguyen Thi Hiep: Polycaprolactone Hybrid Scaffold Loaded With N,O‐Carboxymethyl Chitosan/Aldehyde Hyaluronic Acid/Hydroxyapatite Hydrogel for Bone Regeneration. Journal of Biomedical Materials Research Part B: Applied Biomaterials 112(10): (October 2024). |
ĐTĐL.CN-54/21 |
1552-4973 |
3.2 |
Q2 |
2 |
Thai Huy Thanh, Nguyen Minh Thy, Truong Minh Dung, Phan Thi Thanh Tam, Le Dinh Thanh, Doan Ngoc Hoan, Nguyen Thi Hiep: Fabrication of 3D PCL/PVP Bone-Mimicking Scaffolds using Monosodium Glutamate as Porogen by Solvent Casting/Particulate Leaching Method for Oral and Maxillofacial Bone Tissue Engineering. Biomedical Materials (Bristol) : Published online (August 2024). |
Không có |
17486041, 1748605X |
3.99 |
Q2 |
3 |
Nguyen Thao Trang, Vong Binh Long, Nguyen Ha Yen Nhi, Nguyen Ngoc Bao Han, Nguyen Van Khiem, Doan Ngoc Hoan, Dang Ngoc Thao Nhi, Phan Ke Son, To Xuan Thang, Mai Thi Thu Trang, Ta Thi Kieu Hanh, Ha Phuong Thu, Trinh Nhu Thuy, Nguyen Thi Hiep: Fabrication of electrospun polycaprolactone based membrane coated with curcumin chitosan nanoparticles and gelatin for wound dressing application. Materials Today Communications : Published online (August 2024). |
Không có |
2352-4928 |
3.7 |
Q2 |
4 |
Nguyen Tien Dat, Nguyen Thi Thanh Ngoc, Phan Thi Thanh Tam, Doan Ngoc Hoan, Nguyen Thi Thu Hoai, Nguyen Thi Hiep: Calophyllum inophyllum Oil: Encapsulated PCL/POX Electrospun Membrane for Antibacterial Wound Dressing Applications. Fibers and Polymers : Published online (July 2024). |
|
12299197 |
2.45 |
Q2 |
5 |
Khanh-Van Thi Khuat, Doan Ngoc Hoan, Phu Phong Vo , De Nguyen, Kenji Kinashi, Wataru Sakai, Naoto Tsutsumi: Lightweight, flexible, and conductive PEDOT:PSS coated polyimide nanofibrous aerogels for piezoresistive pressure sensor application. Journal of Materials Chemistry C : Published online (April 2024). |
|
2050-7534 |
6.4 |
Q1 |
6 |
Nghi Thi-Phuong Nguyen, Huy Hoang Nguyen, Doan Ngoc Hoan, Kien Trung Pham, Khiem Van Nguyen, Binh Thanh Vu, Tin Dai Luong, Bach Thang Phan, Hanh Kieu Thi Ta, Ngoc Quyen Tran, Tuan-Ngan Tang, Dang Ngoc Thao Nhi, Nguyen Thi Hiep: Chitosan oligosaccharide-loaded bacterial cellulose membrane for hemostatic dressing. Cellulose : Published online (November 2023). |
|
1572-882X |
5.7 |
Q1 |
7 |
Thi Khuat Khanh-Van, Doan Ngoc Hoan, Phu Phong Vo , Negoro Masaki, Kenji Kinashi, Wataru Sakai, Naoto Tsutsumi , Kazuyoshi Kanamori: Crosslinked polyimide nanofibrous aerogels with hierarchical cellular structure for thermal insulation. ACS Applied Polymer Materials : Published online (June 2023). |
|
2637-6105 |
4.855 |
Q1 |
8 |
Dang Ngoc Thao Nhi, Tran Minh Phuong Nam, Doan Ngoc Hoan, Huynh Nhat Cong Nam, Thien Ly Vu, Tang Tuan Ngan, An Tran-My Le, Tran Hai Ly, Phan Thi Thanh Tam, Nguyen Thi Phuong Thao, Nguyen Ngoc Tram Anh, Hanh Ta, Thang Phan, Vo Van Toi, Nguyen Thi Hiep: Sonochemical-synthesized biphasic tricalcium phosphate: Influence of synthesis parameters on the physicochemical properties and in vitro remineralization in artificial saliva. Materials Chemistry and Physics : Published online (June 2023). |
|
02540584 |
4.77 |
Q1 |
9 |
Thuy Thanh Doan Nguyen, De Nguyen, Doan Ngoc Hoan, Phu Phong Vo, Vu Tan Huynh, Van Ha Hoang, Thang Bach Phan, Kenji Kinashi, Phuong Tuyet Nguyen: In-depth understanding of the photoreduction of graphene oxide to reduced-graphene oxide on TiO2 surface: Statistical analysis of X-ray photoelectron and Raman spectroscopy data. Applied Surface Science 581(1): 152325 (April 2022). |
|
1873-5584 |
7.392 |
Q1 |
10 |
Doan Ngoc Hoan, Shotaro Tagami, Phu Phong Vo, Masaki Negoro, Wataru Sakai, Naoto Tsutsumi, Kazuyoshi Kanamori, Kenji Kinashi: Scalable fabrication of cross-linked porous centrifugally spun polyimide fibers for thermal insulation application. European Polymer Journal 169(1): 111123 (March 2022). |
|
1873-1945 |
5.546 |
Q1 |
11 |
Thefye PM Sunthar, Francesco Boschetto, Doan Ngoc Hoan, Taigi Honma, Kenji Kinashi, Tetsuya Adachi, Elia Marin, Wenliang Zhu, Giuseppe Pezzotti: Antibacterial Property of Cellulose Acetate Composite Materials Reinforced with Aluminum Nitride. Antibiotics 10(11): 1292 (September 2021). |
|
2079-6382 |
5.222 |
Q1 |
12 |
Doan Ngoc Hoan, Phu Phong Vo, Andrea Baggio, Kenji Kinashi, Wataru Sakai, Yasuro Fuse, Naoto Tsutsumi, Masaki Negoro: Environmentally Friendly Chitosan-Modified Polycaprolactone Nanofiber/Nanonet Membrane for Controllable Oil/Water Separation. ACS Applied Polymer Materials 3(8): 3891-3901 (July 2021). |
|
2637-6105 |
0 |
Q1 |
13 |
Phu Phong Vo, Doan Ngoc Hoan, Kenji Kinashi, Naoto Tsutsumi, Wataru Sakai: Highly Sensitive X-ray Composite Fibrous Color Dosimeter Based on 10,12-Pentacosadiynoic Acid. Dyes and Pigments 191(1): 109356 (July 2021). |
|
0143-7208 |
5.122 |
Q1 |
14 |
Francesco Boschetto, Doan Ngoc Hoan, Phu Phong Vo, Matteo Zanocco, Wenliang Zhu, Wataru Sakai, Kenji Kinashi, Elia Marin, Giuseppe Pezzotti: Effect of BaTiO3 on the aging process of PLA fibers obtained by centrifugal spinning. Materials Today Chemistry 20(1): 100461 (June 2021). |
|
2468-5194 |
7.613 |
Q1 |
15 |
Francesco Boschetto, Doan Ngoc Hoan, Phu Phong Vo, Matteo Zanocco, Kenta Yamamoto, Wenliang Zhu, Tetsuya Adachi, Kenji Kinashi, Elia Marin, Giuseppe Pezzotti: Bacteriostatic Behavior of PLA-BaTiO3 Composite Fibers Synthesized by Centrifugal Spinning and Subjected to Aging Test. Molecules 26(10): 2918 (May 2021). |
|
1420-3049 |
4.927 |
Q1 |
16 |
Andrea Baggio, Doan Ngoc Hoan, Phu Phong Vo, Kenji Kinashi, Wataru Sakai, Naoto Tsutsumi, Yasuro Fuse, Marco Sangermano: Chitosan-Functionalized Recycled Polyethylene Terephthalate Nanofibrous Membrane for Sustainable On-Demand Oil-Water Separation. Global Challenges 5(4): 2000107 (April 2021). |
|
2056-6646 |
5.135 |
Q1 |
17 |
Elia Marin, Matteo Zanocco, Doan Ngoc Hoan, Thefye PM Sunthar, Kenji Kinashi, Daisuke Iba, Wenliang Zhu, Giuseppe Pezzotti, Francesco Boschetto: UV-curing and thermal ageing of methacrylated stereo-lithographic resin. Polymer Degradation and Stability 185(1): 109503 (March 2021). |
|
0141-3910 |
5.204 |
Q1 |
18 |
Doan Ngoc Hoan, Phu Phong Vo, Kohei Hayashi, Kenji Kinashi, Wataru Sakai, Naoto Tsutsumi: Recycled PET as a PDMS-Functionalized Electrospun Fibrous Membrane for Sustainable Oil-Water Separation. Journal of Environmental Chemical Engineering 8(4): 103921 (August 2020). |
|
2213-3437 |
7.968 |
Q1 |
19 |
Phu Phong Vo, Doan Ngoc Hoan, Kenji Kinashi, Wataru Sakai, Naoto Tsutsumi, Phu Dai Huynh: X-ray Visualization and Quantification Using Fibrous Color Dosimeter Based on Leuco Dye. Applied Sciences 10(11): 3798 (May 2020). |
|
2076-3417 |
2.838 |
Q2 |
20 |
Francesco Boschetto, Doan Ngoc Hoan, Phu Phong Vo, Matteo Zanocco, Wenliang Zhu, Wataru Sakai, Tetsuya Adachi, Eriko Ohgitani, Naoto Tsutsumi, Osam Mazda, Kenji Kinashi, Elia Marin, Giuseppe Pezzotti: Antibacterial and Osteoconductive Effects of Chitosan/Polyethylene Oxide (PEO)/Bioactive Glass Nanofibers for Orthopedic Applications. Applied Sciences 10(7): 2360 (March 2020). |
|
2076-3417 |
2.838 |
Q2 |
21 |
Doan Ngoc Hoan, Dien Kim Nguyen, Phu Phong Vo, Kohei Hayashi, Kenji Kinashi, Wataru Sakai, Naoto Tsutsumi, Dai Phu Huynh: Facile and Scalable Fabrication of Porous Polystyrene Fibers for Oil Removal by Centrifugal Spinning. ACS Omega 4(14): 15992-16000 (September 2019). |
|
2470-1343 |
4.132 |
Q1 |
22 |
Takato Iwata , Kenji Kinashi, Doan Ngoc Hoan, Phu Phong Vo, Wataru Sakai, Naoto Tsutsumi: Leuco-Based Composite Resin Dosimeter Film. ACS Omega 4(6): 9946-9951 (June 2019). |
|
2470-1343 |
4.132 |
Q1 |
23 |
Doan Ngoc Hoan, Phu Phong Vo, Kenji Kinashi, Wataru Sakai, Naoto Tsutsumi, Dai Phu Huynh: Centrifugally Spun Recycled PET: Processing and characterization. Polymers 10(6): 680 (June 2018). |
|
2073-4360 |
4.967 |
Q1 |
24 |
Doan Ngoc Hoan, Hayato Tsuchida, Takato Iwata, Kenji Kinashi, Wataru Sakai, Naoto Tsutsumi, Huynh Dai Phu: Fabrication and photochromic properties of Forcespinning® fibers based on spiropyran-doped poly (methyl methacrylate). RSC Advances 7(53): 33061-33067 (June 2017). |
|
2046-2069 |
4.036 |
Q1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2. Đăng trên tạp chí Quốc tế thuộc danh mục Scopus
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
Xếp hạng
(Q1, Q2, Q3, Q4)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3. Đăng trên tạp chí Quốc tế khác
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4. Đăng trên tạp chí trong nước
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
1 |
Nguyen Thi Thuy Kieu , Nguyen Thi Phuong Thao , Nguyen Hoang Huy, Luong Dai Tin , Huynh Anh Thai , Tran Le Minh Khue , Nguyen Gia Bao , Nguyen Huu Hai , La Ngoc Minh Thu, Nguyen Do Quoc Hai, Doan Ngoc Hoan, Nguyen Thi Hiep: The effect of temperature and reaction time on the physicochemical properties of oxidized bacterial cellulose membranes for hemostatic dressings. Science and Technology Development Journal : Published online (June 2024). |
|
1859-0128 |
|
2 |
Anh Mai Que, Tuan Ngan Tang, Tam Phan Thi Thanh, Thanh Tu Duong, Thanh Binh Vu, Van Khiem Nguyen, Doan Ngoc Hoan, Nguyen Thi Hiep: Chitosan oligomer/silver nanoparticles/PCL composite electrospun membrane for severe burn wound healing. Vietnam Journal of Science, Technology and Engineering : Published online (December 2023). |
|
2525-2461 |
|
3 |
Doan Ngoc Hoan, Vo Phong Phu, Huynh Dai Phu, Hoang Minh Son, Pham Ngoc Sinh: Chế tạo hạt nanocapsules Chitosan chứa thuốc Curcumin bằng phương pháp Coaxial electrospraying. Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam 59(9): 59-64 (September 2017). |
|
1859-4794 |
|
4 |
Minh Son Hoang, Doan Ngoc Hoan, Dai Phu Huynh: Fabrication of curcumin loaded nano polycaprolactone/chitosan nonwoven fabric via electrospinning technique. Vietnam Journal of Science and Technology 55(1): 99-108 (May 2017). |
|
2815-5874 |
|
5 |
Tri Dang Nguyen, Doan Ngoc Hoan, Dai Phu Huynh: Research on micro-nano Chitosan spheres fabricated by electrospraying for insulin delivery system. Vietnam Journal of Science and Technology 53(2): 11-20 (May 2015). |
|
2815-5874 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5. Đăng trên kỷ yếu Hội nghị Quốc tế
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên Hội nghị, thời gian tổ chức, nơi tổ chức
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISBN
|
Ghi chú
|
1 |
Vo Hong Phuc, Dat Quoc Do, Binh Thanh Vu, Tuan-Ngan Tang, Doan Ngoc Hoan, Phan Thi Thanh Tam, Nguyen Thi Hiep: Preparation and Characterization of the Hydrogel System N, O-Carboxymethyl Chitosan/Oxidized Xanthan Gum. In proceedings of 9th International Conference on the Development of Biomedical Engineering in Vietnam . ISBN 1680-0737. International University-Vietnam National University – HCM (IU-VNU-HCM), HCM city: Springer Cham (November 2023). |
Không có |
1680-0737 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6. Đăng trên kỷ yếu Hội nghị trong nước
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên Hội nghị, thời gian tổ chức, nơi tổ chức
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISBN
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
|
|
|
IV. CÁC GIẢI THƯỞNG
|
1. Các giải thưởng Khoa học và Công nghệ
|
TT
|
Tên giải thưởng
|
Nội dung giải thưởng
|
Nơi cấp
|
Năm cấp
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Bằng phát minh, sáng chế
|
TT
|
Tên bằng
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (Chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu
|
Năm cấp
|
Nơi cấp
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Bằng giải pháp hữu ích
|
TT
|
Tên giải pháp
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (Chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu
|
Năm cấp
|
Nơi cấp
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Ứng dụng thực tiễn
|
TT
|
Tên công nghệ/ giải pháp hữu ích đã chuyển giao
|
Hình thức, quy mô, địa chỉ áp dụng
|
Năm chuyển giao
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
|
|
|
|
|
|
|
V. THÔNG TIN KHÁC
|
1. Tham gia các chương trình trong và ngoài nước
|
TT
|
Thời gian
|
Tên chương trình
|
Chức danh
|
|
|
|
|
|
|
2. Tham gia các Hiệp hội khoa học, Ban biên tập các tạp chí Khoa học, Ban tổ chức các Hội nghị về KH&CN
|
TT
|
Thời gian
|
Tên Hiệp hội/ Tạp chí/ Hội nghị
|
Chức danh
|
|
|
|
|
|
|
3. Tham gia làm việc tại Trường Đại học/ Viện/ Trung tâm nghiên cứu theo lời mời
|
TT
|
Thời gian
|
Tên Trường Đại học/ Viện/ Trung tâm nghiên cứu
|
Nội dung tham gia
|
|
|
|
|
|
|