|
|
Đại học Quốc gia TP.HCM
Trường Đại học Quốc tế
|
|
LÝ LỊCH KHOA HỌC
|
|
|
I. THÔNG TIN CÁ NHÂN
|
1. Họ và tên: PHẠM HỒNG ĐIỆP
|
2. Ngày sinh: 20-10-1982 |
3. Nam/nữ: Nữ |
4. Nơi đang công tác:
|
- Trường/viện: Trường Đại học Quốc tế
- Phòng/khoa: Khoa Công nghệ Sinh học
- Bộ môn:
- Phòng thí nghiệm:
- Chức vụ:
|
5. Học vị: Tiến sĩ |
Năm đạt: 2021 |
6. Học hàm: |
Năm phong: |
7. Liên lạc:
|
TT
|
|
Cơ quan
|
Cá nhân
|
1
|
Địa chỉ
|
Khu phố 6, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM |
133 Lê Lợi, phường 7, thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang |
2
|
Điện thoại/fax
|
|
0947860959 |
3
|
Email
|
phdiep@hcmiu.edu.vn |
phamhongdiepmt9@gmail.com |
4
|
Website
|
|
|
|
8. Trình độ ngoại ngữ:
|
TT
|
Tên ngoại ngữ
|
Nghe
|
Nói
|
Viết
|
Đọc hiểu tài liệu
|
Tốt | Khá | TB |
Tốt | Khá | TB |
Tốt | Khá | TB |
Tốt | Khá | TB |
1
|
Tiếng Anh |
X |
|
|
|
X |
|
X |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9. Thời gian công tác:
|
Thời gian
|
Nơi công tác
|
Chức vụ
|
|
Khoa Công nghệ sinh học - Trường ĐH Quốc tế |
Giảng viên |
|
|
|
|
10. Quá trình đào tạo:
|
Bậc đào tạo
|
Thời gian
|
Nơi đào tạo
|
Chuyên ngành
|
Tên luận án tốt nghiệp
|
Tiến sỹ |
Từ 2014 đến 2021 |
Trường Đại học Tổng hợp Eotvos Lorand, Budapest, Hungary |
Sinh học phân tử, Sinh lý thực vật |
Leaf development and the plants iron nutrition status impact chloroplast physiology as well as the iron uptake machinery components PIC1, NiCo, MAR1 and YSL4 |
Thạc sỹ |
Từ 2009 đến 2011 |
Viện nghiên cứu nông nghiệp toàn Ấn, Ấn Độ |
Molecular Biology and Biotechnology |
Development of drought responsive expressed sequence tag (EST) library in Prosopis cineraria L. Druce |
|
|
|
|
|
|
|
II. NGHIÊN CỨU VÀ GIẢNG DẠY
|
1. Các lĩnh vực chuyên môn và hướng nghiên cứu
|
Lĩnh vực chuyên môn:
- Lĩnh vực: Công nghệ sinh học thực vật
- Chuyên ngành: Sinh học phân tử
- Chuyên môn: Sinh học phân tử, sinh lý thực vật
Hướng nghiên cứu:
Nuôi cấy mô, nuôi cấy rễ tơ cây thảo dược
|
2. Quá trình nghiên cứu
|
TT
|
Tên đề tài/dự án
|
Mã số & cấp quản lý
|
Thời gian thực hiện
|
Kinh phí (triệu đồng)
|
Chủ nhiệm/ Tham gia
|
Ngày nghiệm thu
|
Kết quả
|
1 |
Xây dựng hệ thống nuôi cấy rễ tơ ở cây Giảo cổ lam (Gynostemma pentaphyllum (Thunb.) Makino) để cải thiện hàm lượng saponin ứng dụng trong ngành dược |
C2024-28-25 |
01/2024 + 24 tháng |
200.000.000 |
chủ nhiệm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Đã và đang hướng dẫn sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh
|
TT
|
Tên SV, HVCH, NCS
|
Tên luận án
|
Năm tốt nghiệp
|
Bậc đào tạo
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III. CÁC CÔNG TRÌNH ĐÃ CÔNG BỐ
|
1. Sách phục vụ đào tạo đại học, sau đại học (chuyên khảo, giáo trình, sách tham khảo)
|
1.1. Sách xuất bản Quốc tế
|
TT
|
Tên sách
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Nhà xuất bản
|
Năm xuất bản
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
Bút danh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2. Sách xuất bản trong nước
|
TT
|
Tên sách
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Nhà xuất bản
|
Năm xuất bản
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
Bút danh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Các bài báo
|
2.1. Đăng trên tạp chí Quốc tế thuộc danh mục SCI-E/ SSCI
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
Xếp hạng
(Q1, Q2, Q3, Q4)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2. Đăng trên tạp chí Quốc tế thuộc danh mục Scopus
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
Xếp hạng
(Q1, Q2, Q3, Q4)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3. Đăng trên tạp chí Quốc tế khác
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
1 |
Tran Ngoc Tu Uyen, Bui Thanh Hoa, Pham Hong Diep, Tran Van Minh: Micropropagation of Vanilla Planifolia Andrews on Commercial- Scale. Volume IX, Issue 5, Page 112-121, May 2024. International Journal of Research and Innovation in Applied Science (ARIAS) : Published online (May 2024). |
Không có |
ISSN:2454-6194 |
|
2 |
Nguyen Thi Ngoc Tram, Bui Thanh Hoa, Pham Hong Diep, Tran Van Minh: Effect of Culture Medium, Growth Regulators and Organic Additives on Shoot Regeneration from Hybrid-Seeds of Phalaenopsis. Volume 28, Issue 3, Page 45-60, 2024; Article no.BJI.117897. Biotechnology Journal International : Published online (March 2024). |
Không có |
ISSN: 2456-7051 |
|
3 |
Nguyen Uyen Y Xuan, Bui Thanh Hoa, Pham Hong Diep, Tran Van Minh: In vitro Apical Shoot Culture and Callus Formation of Durian (Durio zibethinus Murray). Volume 10, Issue 3, Page 1-14, 2024; Article no.AJB2T.119325. Asian Journal of Biotechnology and Bioresource Technology : Published online (March 2024). |
Không có |
ISSN: 2457-0125 |
|
4 |
Nguyen Ba Dat, Tran Thi Hoang Anh, Bui Thanh Hoa, Pham Hong Diep, Tran Van Minh: Effects of Plant Growth Regulators on Micropropagation of Black Pepper (Piper nigrum) in Commercial-Scales. Volume 10, Issue 2, Page 45-59, 2024; Article no.AJB2T.117490. Asian Journal of Biotechnology and Bioresource Technology : Published online (February 2024). |
Không có |
ISSN: 2457-0125 |
|
5 |
Cao Sang, Nguyen Ngoc Hanh Dung, Bui Thanh Hoa, Pham Hong Diep, Tran Van Minh: Micropropagation of Turmeric (Curcuma longa L.) on Large-Scale, Volume 10, Issue 2, Page 33-44, 2024; Article no. AJB2T.116535. Asian Journal of Biotechnology and Bioresource Technology : Published online (February 2024). |
Không có |
ISSN: 2457-0125 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4. Đăng trên tạp chí trong nước
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
1 |
Nguyen Hoang Yen Thy, Bui Thanh Hoa, Pham Hong Diep, Tran Van Minh: Nghiên cứu vi nhân giống cây lược vàng (Callisia frangans Lindl) và sự tích lũy aleanolic acid trong mô nuôi cấy. Science and Technology Journal of Agriculture and Rural Technology 2024(10): 14-24 (May 2024). |
Không có |
ISSN: 1859-4581 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5. Đăng trên kỷ yếu Hội nghị Quốc tế
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên Hội nghị, thời gian tổ chức, nơi tổ chức
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISBN
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6. Đăng trên kỷ yếu Hội nghị trong nước
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên Hội nghị, thời gian tổ chức, nơi tổ chức
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISBN
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
|
|
|
IV. CÁC GIẢI THƯỞNG
|
1. Các giải thưởng Khoa học và Công nghệ
|
TT
|
Tên giải thưởng
|
Nội dung giải thưởng
|
Nơi cấp
|
Năm cấp
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Bằng phát minh, sáng chế
|
TT
|
Tên bằng
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (Chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu
|
Năm cấp
|
Nơi cấp
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Bằng giải pháp hữu ích
|
TT
|
Tên giải pháp
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (Chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu
|
Năm cấp
|
Nơi cấp
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Ứng dụng thực tiễn
|
TT
|
Tên công nghệ/ giải pháp hữu ích đã chuyển giao
|
Hình thức, quy mô, địa chỉ áp dụng
|
Năm chuyển giao
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
|
|
|
|
|
|
|
V. THÔNG TIN KHÁC
|
1. Tham gia các chương trình trong và ngoài nước
|
TT
|
Thời gian
|
Tên chương trình
|
Chức danh
|
|
|
|
|
|
|
2. Tham gia các Hiệp hội khoa học, Ban biên tập các tạp chí Khoa học, Ban tổ chức các Hội nghị về KH&CN
|
TT
|
Thời gian
|
Tên Hiệp hội/ Tạp chí/ Hội nghị
|
Chức danh
|
|
|
|
|
|
|
3. Tham gia làm việc tại Trường Đại học/ Viện/ Trung tâm nghiên cứu theo lời mời
|
TT
|
Thời gian
|
Tên Trường Đại học/ Viện/ Trung tâm nghiên cứu
|
Nội dung tham gia
|
|
|
|
|
|
|