|
|
Đại học Quốc gia TP.HCM
Trường Đại học Quốc tế
|
|
LÝ LỊCH KHOA HỌC
|
|
|
I. THÔNG TIN CÁ NHÂN
|
1. Họ và tên: NGUYỄN NHƯ TỶ
|
2. Ngày sinh: 20-05-1986 |
3. Nam/nữ: Nam |
4. Nơi đang công tác:
|
- Trường/viện: Trường Đại học Quốc tế ĐHQG TPHCM
- Phòng/khoa: Khoa Quản trị Kinh doanh
- Bộ môn:
- Phòng thí nghiệm:
- Chức vụ: Giảng viên - Trợ lý Khoa - CT PhD Khoa Quản trị Kinh doanh
|
5. Học vị: Tiến sĩ |
Năm đạt: 2015 |
6. Học hàm: Phó Giáo sư |
Năm phong: 2022 |
7. Liên lạc:
|
TT
|
|
Cơ quan
|
Cá nhân
|
1
|
Địa chỉ
|
Khu phố 6, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
2
|
Điện thoại/fax
|
|
0979997050 |
3
|
Email
|
nhutynguyen@hcmiu.edu.vn |
nhutynguyen@gmail.com |
4
|
Website
|
|
|
|
8. Trình độ ngoại ngữ:
|
TT
|
Tên ngoại ngữ
|
Nghe
|
Nói
|
Viết
|
Đọc hiểu tài liệu
|
Tốt | Khá | TB |
Tốt | Khá | TB |
Tốt | Khá | TB |
Tốt | Khá | TB |
1
|
Tiếng Anh |
X |
|
|
X |
|
|
X |
|
|
X |
|
|
2
|
Tiếng Trung |
X |
|
|
|
X |
|
|
|
X |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9. Thời gian công tác:
|
Thời gian
|
Nơi công tác
|
Chức vụ
|
Từ 2009 đến 2016 |
Trường Đại học Lạc Hồng |
Giảng viên |
Từ 2016 đến nay |
Trường Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia HCM |
Giảng viên |
|
|
|
|
10. Quá trình đào tạo:
|
Bậc đào tạo
|
Thời gian
|
Nơi đào tạo
|
Chuyên ngành
|
Tên luận án tốt nghiệp
|
Đại học |
Từ 2005 đến 2009 |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng |
Tiếng Anh Thương mại |
|
Thạc sĩ |
Từ 2010 đến 2012 |
Đại học Khoa học Ứng dụng Cao Hùng, Đài Loan (KUAS) |
Quản lý Công nghiệp cho Quản trị Kinh doanh Quốc tế và Sản xuất |
- Predicting the Numbers of Students and Faculty Members in Vietnamese Tertiary Institutions by Using Grey System Theory |
Tiến sĩ |
Từ 2012 đến 2015 |
Đại học Khoa học Ứng dụng Cao Hùng, Đài Loan (KUAS) |
Quản lý Công nghiệp/Quản trị Kinh doanh |
An Integrating Approach of Grey Theory, Neural Network and DEA Model on Strategic Alliance of Indian Mining Industry |
Thạc sĩ |
Từ 2013 đến 2015 |
Đại học Khoa học Kỹ thuật Đệ Nhất Cao Hùng, Đài Loan (First Tech) |
TESOL and Linguistics (Giảng dạy tiếng Anh và Ngôn ngữ học) |
- An Empirical Study on the Attitudes of Non-English Majors towards English Learning in Taiwanese and Vietnamese Universities |
|
|
|
|
|
|
|
II. NGHIÊN CỨU VÀ GIẢNG DẠY
|
1. Các lĩnh vực chuyên môn và hướng nghiên cứu
|
Lĩnh vực chuyên môn:
- Lĩnh vực: Quản trị kinh doanh
- Chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp
- Chuyên môn: Quản trị sản xuất và điều hành
Hướng nghiên cứu:
<1> Đánh giá tính hiệu quả (efficiency) và năng suất (productivity)
<2> Liên minh chiến lược
<3> Nghiên cứu hành vi (behavior); hài lòng trong công việc (job satisfaction) và động lực làm việc (motivation)
<4> Hướng nghiên cứu Ra quyết định (decision making)
|
2. Quá trình nghiên cứu
|
TT
|
Tên đề tài/dự án
|
Mã số & cấp quản lý
|
Thời gian thực hiện
|
Kinh phí (triệu đồng)
|
Chủ nhiệm/ Tham gia
|
Ngày nghiệm thu
|
Kết quả
|
1 |
A Study on Millennial Generation in Vietnam on the Factors to Motivate Employees |
T2019-06-BA |
11/2019-11/2020 |
50 |
Chủ nhiệm |
5.2020 |
Đạt |
2 |
Consumer cosmopolitanism as a powerful segmentation in the era of globalization: an empirical project in Vietnam market |
T2020-07-BA/HĐ-KHCN |
2/2021-8/2022 |
50 |
Chủ nhiệm |
10/2021 |
Đạt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Đã và đang hướng dẫn sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh
|
TT
|
Tên SV, HVCH, NCS
|
Tên luận án
|
Năm tốt nghiệp
|
Bậc đào tạo
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
1 |
Phạm Thái Ngọc |
XÂY DỰNG THANG ĐO NGƯỜI TIÊU DÙNG THEO CHỦ NGHĨA TOÀN CẦU Ở CÁC THỊ TRƯỜNG MỚI NỔI: MỘT NGHIÊN CỨU TẠI THỊ TRƯỜNG VIỆT NAM |
2023 |
Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III. CÁC CÔNG TRÌNH ĐÃ CÔNG BỐ
|
1. Sách phục vụ đào tạo đại học, sau đại học (chuyên khảo, giáo trình, sách tham khảo)
|
1.1. Sách xuất bản Quốc tế
|
TT
|
Tên sách
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Nhà xuất bản
|
Năm xuất bản
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
Bút danh
|
1 |
A Study on the Attitudes of Non-English Majors towards English |
|
Lambert Academic Publishing |
2018 |
Nguyen Nhu Ty, Thanh-Tuyen Tran |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2. Sách xuất bản trong nước
|
TT
|
Tên sách
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Nhà xuất bản
|
Năm xuất bản
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
Bút danh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Các bài báo
|
2.1. Đăng trên tạp chí Quốc tế thuộc danh mục SCI-E/ SSCI
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
Xếp hạng
(Q1, Q2, Q3, Q4)
|
1 |
Quoc-Loc Nguyen, Nguyen Nhu Ty: Exploring the relationship of green HRM practices with sustainable performance: the mediating effect of green innovation. Journal of Hospitality and Tourism Insights : Published online (September 2024). |
Không có |
2514-9792 |
4.80 |
Q1 |
2 |
Nguyen Nhu Ty, Van-Anh Bui Le, Thanh-Tuyen Tran: Vietnamese real estate corporations’ performance using the hybrid model of data envelopment analysis and grey system theory. Neural Computing and Applications : Published online (August 2021). |
|
1433-3058 |
5.606 |
Q1 |
3 |
Nguyen Nhu Ty: Integrating two stages of Malmquist index and Grey forecasting to access industrial performance: A case of Vietnamese steel industry. JOURNAL OF GREY SYSTEM : Published online (June 2021). |
|
0957-3720 |
0.989 |
Q3 |
4 |
Nguyen Nhu Ty, Thanh -Tuyen Tran: A Study of the Strategic Alliance for Vietnam Domestic Pharmaceutical Industry: A Dynamic Integration of A Hybrid DEA and GM (1,1) Approach. Journal of Grey System 30(4): 134-151 (December 2018). |
|
09573720 |
0.3 |
Q3 |
5 |
Nguyen Nhu Ty, Thanh - Tuyen Tran: Raising opportunities in strategic alliance by evaluating efficiency of logistics companies in Vietnam: a case of Cat Lai Port. Neural Computing and Applications 31: 7963–7974 (July 2018). |
|
09410643, 14333058 |
0.8 |
Q1 |
6 |
Nguyen Nhu Ty, Thanh -Tuyen Tran: Optimizing mathematical parameters of Grey system theory: an empirical forecasting case of Vietnamese tourism. Neural Computing and Applications 31: 1075–1089 (June 2017). |
|
09410643, 14333058 |
0.8 |
Q1 |
7 |
Nguyen Nhu Ty, Thanh -Tuyen Tran: A Novel Integration of DEA, GM(1,1) and Neural Network in Strategic Alliance for the Indian Electricity Organizations. Journal of Grey System 29(2): 80-101 (April 2017). |
|
09573720 |
0.3 |
Q3 |
8 |
Lai Wang Wang, Tran Thanh Tuyen, Nguyen Nhu Ty: An Empirical Study of Hybrid DEA and Grey System Theory on Analyzing Performance: A Case from Indian Mining Industry. Journal of Applied Mathematics 2015: (January 2015). |
|
395360 |
0.720 |
Q1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2. Đăng trên tạp chí Quốc tế thuộc danh mục Scopus
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
Xếp hạng
(Q1, Q2, Q3, Q4)
|
1 |
Quoc-Loc Nguyen, Nguyen Nhu Ty, Ngoc-Nhu Ta, Tuyet-Anh Nguyen, Thanh-Trieu Nguyen: Green HRM practices foster environmental performance: the role of environmental knowledge and pro-environmental behaviours. International Journal of Work Innovation : Published online (September 2024). |
Không có |
2043-9040 |
0 |
Q3 |
2 |
Erkan Duzgun, Ozgul Duzgun, Nguyen Ngoc Duy Phuong, Nguyen Nhu Ty: Sustainable Economic Growth in Vietnam: Exploring Resilience, Global Integration, and Innovation in a Changing Landscape. Journal of Electrical Systems : Published online (September 2024). |
Không có |
1112-5209 |
0 |
Q4 |
3 |
Nguyen Nhu Ty, Thai-Ngoc Pham, Khanh-Ngan Nguyen Pham: Refining the traits-based technology acceptance model for Vietnamese Gen Z in the service sector. Journal for Global Business Advancement : Published online (August 2024). |
|
1746-9678 |
0 |
Q4 |
4 |
Tran Thi Tuong Vi, Ho Nhut Quang, Alang Tho, Nguyen Nhu Ty: The Vietnamese context: the effects of brand personality and social media on purchase intentions of authentic agricultural products. Journal for Global Business Advancement : Published online (August 2024). |
Không có |
1746-9678 |
|
Q4 |
5 |
Nhat-Phuong Vu, Cam-Tu Tran Hoang, Nguyen Nhu Ty, Bình-Nguyen Vu Thi: Trust and user adaptation: driving continuous e-government use in Vietnam. Journal for Global Business Advancement : Published online (August 2024). |
|
1746-9678 |
0 |
Q4 |
6 |
Nguyen Nhu Ty, Dang-Quan Pham, Thanh-Tuyen Tran: Cement Industry Strategic Alliance based on Performance Evaluation from Past to Future Analysis by Data Envelopment Analysis and Grey System Theory. Industrial Engineering and Management Systems : Published online (December 2023). |
|
1598-7248 |
0 |
Q3 |
7 |
Thanh-Tuyen Tran, Le Minh Triet, Nguyen Nhu Ty: Applying Data Envelopment Analysis and Grey Model for the Productivity Evaluation of Vietnamese Tourism. Industrial Engineering and Management Systems : Published online (October 2023). |
|
1598-7248 |
0 |
Q3 |
8 |
Pham Thai Ngoc, Nguyen Nhu Ty: Consumer cosmopolitanism for Vietnamese young consumers: development and validation of a scale measurement. Journal for Global Business Advancement : Published online (August 2023). |
|
1549 – 9332 |
0 |
Q4 |
9 |
Nguyen Nhu Ty, Tran Thanh Tuyen, Dang Cong Lam: Determinants of students' satisfaction with e-commerce services in Ho Chi Minh City, Vietnam. Journal for Global Business Advancement : Published online (August 2023). |
|
1549 – 9332 |
0 |
Q4 |
10 |
Vi Thi Tuong Tran, Ha Minh Tri, Ho Nhut Quang, Nguyen Nhu Ty: Systematic review and bibliometric analysis of the relationship between social identity theory and purchase intention in the past, present, and future. Journal for Global Business Advancement : Published online (August 2023). |
|
1549 – 9332 |
0 |
Q4 |
11 |
Tran Thi Tuong Vi, Ho Nhut Quang, Nguyen Nhu Ty, Phuc-Truong Le, Hoai-Anh Duc Nguyen: Investigation Factors of Brand Personality Affecting on Purchase Intentions Towards Authentic Agricultural Products in Vietnam. International Journal of Analysis and Applications : Published online (July 2023). |
|
2291-8639 |
0 |
Q4 |
12 |
Mai Ngoc Khuong, Quoc-Loc Nguyen, Nguyen Ngoc Duy Phuong, Nguyen Nhu Ty: STRATEGIST’S COGNITIVE PERSPECTIVES, INNOVATION, AND COMPETITIVE ADVANTAGE: AN EMPIRICAL STUDY IN VIETNAM. Zb. rad. Ekon. fak. Rij. : Published online (July 2023). |
|
18467520 |
0 |
Q3 |
13 |
Cam-Tu Tran Hoang, Nguyen Nhu Ty, Tien-Minh Nguyen: Perception and attitude toward applying e-learning in workplace training – an empirical study in Ho Chi Minh City enterprises. Journal of International Business and Entrepreneurship Development : Published online (June 2023). |
|
1747-6763 |
0 |
Q2 |
14 |
Nguyen Nhu Ty, Thanh-Tuyen Tran, Anh-Quan Huynh: An Empirical Research on Customers’ Awareness of E-Commerce in the Context of Vietnamese Developing Economies. International Journal of Analysis and Applications : Published online (March 2023). |
|
2291-8639 |
0 |
Q4 |
15 |
Nguyen Quoc Loc, Nguyen Nhu Ty, My-Duyen Hoang: The influence of employees' perceived work performance on the pro-environmental behaviours: the role of organisational identification in the Vietnamese hospitality industry. Journal for Global Business Advancement : Published online (November 2022). |
|
1746-9678 |
0 |
Q4 |
16 |
Nguyen Nhu Ty: Determinants to Behavioral Intentions of Job Recruiters to Distribute to E-Recruitment Systems. Journal of Distribution Science : Published online (November 2021). |
|
2093-7717 |
0 |
Q3 |
17 |
Nguyen Nhu Ty, Thai-Ngoc Pham: Collectivism, individualism, and self-identity as psychological antecedents of consumer cosmopolitanism and consumer ethnocentrism: a Vietnamese young perspective. Journal for International Business and Entrepreneurship Development : Published online (October 2021). |
T2020-07-BA |
1747-6763 |
0 |
Q3 |
18 |
Dinh-Chien Dang, Thai-Duong Nguyen, Nguyen Nhu Ty: Developing Parameters of Forecasting Models in the Field of Distribution Science to Forecast Vietnamese Seafarer Resources. Journal of Distribution Science : Published online (August 2021). |
|
1738-3110 |
0 |
Q3 |
19 |
Nguyen Nhu Ty, Pham Thai Ngoc: Review and replication three existing measurement scales of consumer cosmopolitanism: an empirical study in Vietnamese young segment. Journal for Global Business Advancement : Published online (June 2021). |
T2020-07-BA |
1746-9678 |
0 |
Q3 |
20 |
Nguyen Nhu Ty: A study on satisfaction of users towards learning management system at International University – Vietnam National University HCMC. Asia Pacific Management Review : Published online (March 2021). |
|
1029-3132 |
0 |
Q2 |
21 |
Bui Quang Thong, Nguyen Nhu Ty, Nguyen Kim Khanh, Tran Thanh Tuyen: Antecedents Affecting Purchase Intention of Green Skincare Products: A Case Study in Vietnam. The Journal of Asian Finance, Economics, and Business : Published online (March 2021). |
|
2288-4645 |
0 |
Q2 |
22 |
Nguyen Nhu Ty: Applying AHP in Evaluation the Distribution Science of Suppliers for Retails in Vietnam: Case of Saigon Co-op Mart. The Journal of Distribution Science : Published online (March 2021). |
|
2093-7717 |
0 |
Q4 |
23 |
Cao Minh Man, Nguyen Nhu Ty, Tran Thanh Tuyen: Behavioral Factors on Individual Investors' Decision Making and Investment Performance: A Survey from the Vietnam Stock Market. Journal of Asian Finance, Economics, and Business : Published online (February 2021). |
|
2288-4645 |
0 |
Q3 |
24 |
Nguyen Nhu Ty, Pham Thai Ngoc: Consumer attitudinal dispositions: A missing link between socio-cultural phenomenon and purchase intention of foreign products: An empirical research on young Vietnamese consumers. Cogent Business & Management : Published online (February 2021). |
|
2331-1975 |
0 |
Q2 |
25 |
Nguyen Nhu Ty, Nguyen Le Hoang Anh, Tran Thanh Tuyen: Purchase Behavior of Young Consumers Toward Green Packaged Products in Vietnam. The Journal of Asian Finance, Economics, and Business : Published online (January 2021). |
|
2288-4645 |
0 |
Q3 |
26 |
Nguyen Nhu Ty: The Influence of Celebrity Endorsement on Young Vietnamese Consumers' Purchasing Intention. The Journal of Asian Finance, Economics, and Business : Published online (January 2021). |
|
2288-4645 |
0 |
Q3 |
27 |
Ly Dan Thanh, Nguyen Nhu Ty, Bui Quang Thong, Le Van Chon: Building Organizational Commitment: The Analysis of Indicators. Academy of Strategic Management Journal : Published online (December 2020). |
|
1939-6104 |
0 |
Q2 |
28 |
Nguyen Hoang Phu, Nguyen Nhu Ty: Using optimization algorithms of DEA and Grey system theory in strategic partner selection: An empirical study in Vietnam steel industry. Cogent Business & Management : Published online (December 2020). |
|
2331-1975 |
0 |
Q2 |
29 |
Nguyen Nhu Ty: Forecasting from Past-to-Future 3 + 1 Dimensions of Universal Health Coverage in Vietnam: With Application of Grey System and New Monitoring Framework Development. Industrial Engineering & Management Systems : Published online (October 2020). |
|
2234-6473 |
0 |
Q3 |
30 |
Nguyen Nhu Ty: Raising Opportunities in Strategic Alliance by Integrating DEA Model and Grey Theory: Empirical Research in Vietnamese Plastic Industry. Industrial Engineering & Management Systems 19(2): 374-385 (July 2020). |
|
1598-7248; 2234-6473 (Online) |
0 |
Q3 |
31 |
Nguyen Nhu Ty: Optimizing Factors for Accuracy of Forecasting Models in Food Processing Industry: A Context of Cacao Manufacturers in Vietnam. Industrial Engineering & Management Systems 18(4): 808-824 (December 2019). |
|
2234-6473 (Online); 1598-7248 (Print) |
0 |
Q3 |
32 |
Nguyen Nhu Ty: Performance Evaluation in Strategic Alliances: A Case of Vietnamese Construction Industry. Global Journal of Flexible Systems Management 21(1): 85–99 (December 2019). |
|
0974-0198 |
0 |
Q1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3. Đăng trên tạp chí Quốc tế khác
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
1 |
Ly Dan Thanh, Le Van Chon, Bui Quang Thong, Nguyen Nhu Ty: Critical Factors for Organizational Commitment: An Empirical Study in Vietnam. The Journal of Asian Finance, Economics, and Business : Published online (May 2021). |
|
2288-4645 |
0 |
2 |
Ly Dan Thanh, Bui Quang Thong, Le Van Chon, Nguyen Nhu Ty: A model of antecedents strengthening organizational commitment. Management Science Letters : Published online (November 2020). |
|
1923-9343 |
0 |
3 |
Nguyen Nhu Ty, Luong-Hoai-Thuong Pham: A Study on Millennial Generation in Vietnam on the Factors to Motivate Employees. International Journal of Analysis and Applications 18(5): 699-717 (June 2020). |
|
2291-8639 |
0 |
4 |
Nguyen Nhu Ty: Analyzing the Case of VietJet Air to Assess the Vietnamese Customers’ Airline Brand Equity: An Empirical Research Study. International Journal of Analysis and Applications 18(4): 594-613 (May 2020). |
|
2291-8639 |
0 |
5 |
Ly Dan Thanh, Bui Quang Thong, Le Van Chon, Nguyen Nhu Ty: DETERMINANTS TO GAIN MORE EFFECTIVE MEETINGS IN THE CONTEXT OF VIETNAMESE ORGANIZATIONS. International Journal of Analysis and Applications 18(3): 461-481 (April 2020). |
|
|
0 |
6 |
Nguyen Nhu Ty: Usage of Two-Stage Integrating Data Envelopment Analysis to Propose the Best Strategic Alliance. The Journal of Social Sciences Research : Published online (April 2020). |
|
2411-9458 |
0 |
7 |
Nguyen Nhu Ty: ATTITUDES AND REPURCHASE INTENTION OF CONSUMERS TOWARDS FUNCTIONAL FOODS IN HO CHI MINH CITY, VIETNAM. International Journal of Analysis and Applications 18(2): 212-242 (March 2020). |
|
2291-8639 |
0 |
8 |
Nguyen Hoang Phu, Nguyen Nhu Ty: A two-Stage Study of Grey System Theory and DEA in strategic Alliance: An Application in Vietnamese Steel Industry . International Journal of Data Envelopment Analysis 7(2): 45-64 (January 2020). |
|
2345-458X |
0 |
9 |
Nguyen Nhu Ty, Nguyen Bao Phuong Uyen, Tran Thanh Tuyen: Application of grey system theory and ARIMA model to forecast factors of tourism: A case of Binh Thuan Province in Vietnam. International Journal of Advanced and Applied Sciences 17(1): 87-99 (January 2020). |
|
2313-3724 |
0 |
10 |
Nguyen Nhu Ty, Nguyen Thi Linh Xuan: Applying DEA Model to Measure the Efficiency of Hospitality Sector: The Case of Vietnam. International Journal of Analysis and Applications 17(6): 994-1018 (November 2019). |
|
2291-8639 |
0 |
11 |
Nguyen Nhu Ty, Nguyen Tuong Thuy Tran, Tran Thanh Tuyen: Forecasting Vietnamese tourists’ accommodation demand using grey forecasting and ARIMA models. International Journal of ADVANCED AND APPLIED SCIENCES 6(11): 42-54 (November 2019). |
|
2313-3724 |
0 |
12 |
Pham Luong Hoai Thuong, Nguyen Nhu Ty: On the factors affecting start-up intention of Millennials in Vietnam. International Journal of ADVANCED AND APPLIED SCIENCES 6(1): 1-8 (January 2019). |
|
2313-3724 |
0 |
13 |
Nguyen Nhu Ty, Thanh -Tuyen Tran: Strategies in Building Brand Loyalty Based on Consumers’ Experience, Trust and Satisfaction: A Study in Vietnamese Using Smartphone Context. Journal of Informatics and Mathematical Sciences 10(4): 583-598 (December 2018). |
|
0975-5748 |
0 |
14 |
Nguyen Nhu Ty, Tran Thanh Tuyen: A two-stage study of grey system theory and DEA in strategic alliance: An application in Vietnamese fertilizing industry. International Journal of ADVANCED AND APPLIED SCIENCES 5(9): 73-81 (September 2018). |
|
2313-3724 |
0 |
15 |
Chia-Nan Wang, Nguyen Nhu Ty: Forecasting The Manpower Requirement in Vietnamese Tertiary Institutions. Asian Journal of Empirical Research 3(5): 563-575 (May 2013). |
|
2224-4425 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
2.4. Đăng trên tạp chí trong nước
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5. Đăng trên kỷ yếu Hội nghị Quốc tế
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên Hội nghị, thời gian tổ chức, nơi tổ chức
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISBN
|
Ghi chú
|
1 |
Cam-Tu Tran Hoang, Nguyen Nhu Ty, Tran Thanh Tuyen, Nhat-Phuong Vu: MEARUSING E-LEARNING READINESS IN HIGHER EDUCATION INSTITUTIONS: A LITERATURE REVIEW. In proceedings ofINTERNATIONAL CONFERENCE ON SCIENCE, TECHNOLOGY, AND INNOVATION FOR SUSTAINABLE DEVELOPMENT (STISD 2023) Innovative Sharing Economy and Sustainable Science (iSE). ISBN 978-604-43-0704-6. 300A Nguyen Tat Thanh Street, Ward 13, District 4, Ho Chi Minh City, Vietnam: Vietnam National University Press (September 2023). |
Không có |
978-604-43-0704-6 |
|
2 |
Nguyen Nhu Ty, Thai-Ngoc Pham: Development and Validation of a Scale Measurement for Vietnamese Young Consumer Cosmopolitanism. In proceedings ofAGBA’s 18th World Congress. ISBN 1549 – 9332. the Eresin Hotel (Topkapi),(Fatih District), Istanbul, TÜRKIYE: Inderscience Publishers of UK (January 2023). |
|
1549 – 9332 |
|
3 |
Cam-Tu Tran Hoang, Nguyen Nhu Ty, Tien-Minh Nguyen: Perception and Attitude Toward Applying E-Learning in Workplace Training: An Empirical Study in Ho Chi Minh City (Vietnam) Enterprises. In proceedings ofAGBA’s 18th World Congress. ISBN 1549 – 9332. the Eresin Hotel (Topkapi),(Fatih District), Istanbul, TÜRKIYE: Inderscience Publishers of UK (January 2023). |
|
1549 – 9332 |
|
4 |
Quoc-Loc Nguyen, Nguyen Nhu Ty, Hoang My-Duyen: The Influence of Employees’ Perceived Work Performance on the Pro-Environmental Behaviors: The Role of Organizational Identification In the Vietnamese Hospitality Industry. In proceedings ofAGBA’s 18th World Congress. ISBN 1549 – 9332. the Eresin Hotel (Topkapi),(Fatih District), Istanbul, TÜRKIYE: Inderscience Publishers of UK (January 2023). |
|
1549 – 9332 |
|
5 |
Nguyen Nhu Ty, Pham Thai Ngoc: Consumer Cosmopolitanism for Vietnamese young consumers: Development and Validation of a scale measurement. In proceedings of18th Business and Entrepreneurship Development in a Globalized and Digitalized Era. ISBN ISSN 1549 – 9332. Eresin Hotel (Topkapi) (Fatih District) Istanbul TÜRKIYE: (August 2022). |
|
ISSN 1549 – 9332 |
|
6 |
Cam-Tu Tran Hoang, Nguyen Nhu Ty, Tien-Minh Nguyen: Perception and attitude toward applying e-learning in workplace training – An empirical study in Ho Chi Minh City enterprises. In proceedings of18th Business and Entrepreneurship Development in a Globalized and Digitalized Era. ISBN 1549 – 9332. Eresin Hotel (Topkapi) (Fatih District) Istanbul TÜRKIYE: (August 2022). |
|
1549 – 9332 |
|
7 |
Nguyen Nhu Ty, Thanh-Tuyen Tran, Tran Minh Tuan: THE IMPACTS OF BRAND AMBASSADORS OF BITI'S ON CONSUMER PURCHASE INTENTIONS. In proceedings ofIn proceedings of 5th International Conference on Economics, Business and Tourism. ISBN 978-604-73-9144-8. Linh Trung, Thu Duc, HCMC: (August 2022). |
|
978-604-73-9144-8 |
|
8 |
Quoc-Loc Nguyen, Nguyen Nhu Ty, My-Duyen Hoang: THE INFLUENCE OF EMPLOYEES’ PERCEIVED WORK PERFORMANCE ON THE PRO-ENVIRONMENTAL BEHAVIORS: THE ROLE OF ORGANIZATIONAL IDENTIFICATION IN THE VIETNAMESE HOSPITALITY INDUSTRY. In proceedings of18th Business and Entrepreneurship Development in a Globalized and Digitalized Era. ISBN 1549 – 9332. Eresin Hotel (Topkapi) (Fatih District) Istanbul TÜRKIYE: (August 2022). |
|
1549 – 9332 |
|
9 |
Nguyen Nhu Ty, Thanh-Tuyen Tran, Le Nguyen Khanh-Linh: THE PROPOSED DETERMINANTS OF VIETNAMESE’ PURCHASING SATISFACTION AND BEHAVIORAL INTENTIONS IN THE E-COMMERCE DROPSHIPPING BUSINESS MODEL: THE PRINT-ON-DEMAND PRODUCTS. In proceedings ofIn proceedings of 5th International Conference on Economics, Business and Tourism. ISBN 978-604-73-9144-8. Linh Trung, Thu Duc, HCMC: (August 2022). |
|
978-604-73-9144-8 |
|
10 |
Nguyen Nhu Ty, Pham Thai Ngoc: Review and Replication of Three Existing Measurement Scales of Consumer Cosmopolitanism: An Empirical Study in Vietnamese Young Segment. In proceedings ofBusiness and Entrepreneurship Development in a Globalized and Digitalized Era. ISBN 1549 – 9332. The Double Tree Hilton Hotel (Avcilar, Istanbul, Turkey): Inderscience Publishers of UK (September 2021). |
AGBA’s 2021 Book of Abstracts |
1549 – 9332 |
|
11 |
Nguyen Nhu Ty, Pham Van Cong: THE CORRELATION AND IMPACT OF CORPORATE SOCIAL RESPONSIBILITY ON EMPLOYEE ENGAGEMENT OF COMPANIES IN HO CHO MINH CITY. In proceedings ofIn proceedings of 2rd International Conference on Economics, Business and Tourism (ICEBT-2020). ISBN 978-604-73-7383-3. Quarter 6 , Linh Trung ward: (August 2020). |
|
978-604-73-7383-3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6. Đăng trên kỷ yếu Hội nghị trong nước
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên Hội nghị, thời gian tổ chức, nơi tổ chức
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISBN
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
|
|
|
IV. CÁC GIẢI THƯỞNG
|
1. Các giải thưởng Khoa học và Công nghệ
|
TT
|
Tên giải thưởng
|
Nội dung giải thưởng
|
Nơi cấp
|
Năm cấp
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Bằng phát minh, sáng chế
|
TT
|
Tên bằng
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (Chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu
|
Năm cấp
|
Nơi cấp
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Bằng giải pháp hữu ích
|
TT
|
Tên giải pháp
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (Chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu
|
Năm cấp
|
Nơi cấp
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Ứng dụng thực tiễn
|
TT
|
Tên công nghệ/ giải pháp hữu ích đã chuyển giao
|
Hình thức, quy mô, địa chỉ áp dụng
|
Năm chuyển giao
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
|
|
|
|
|
|
|
V. THÔNG TIN KHÁC
|
1. Tham gia các chương trình trong và ngoài nước
|
TT
|
Thời gian
|
Tên chương trình
|
Chức danh
|
|
|
|
|
|
|
2. Tham gia các Hiệp hội khoa học, Ban biên tập các tạp chí Khoa học, Ban tổ chức các Hội nghị về KH&CN
|
TT
|
Thời gian
|
Tên Hiệp hội/ Tạp chí/ Hội nghị
|
Chức danh
|
|
|
|
|
|
|
3. Tham gia làm việc tại Trường Đại học/ Viện/ Trung tâm nghiên cứu theo lời mời
|
TT
|
Thời gian
|
Tên Trường Đại học/ Viện/ Trung tâm nghiên cứu
|
Nội dung tham gia
|
|
|
|
|
|
|