|
|
Đại học Quốc gia TP.HCM
Trường Đại học Quốc tế
|
|
LÝ LỊCH KHOA HỌC
|
|
|
I. THÔNG TIN CÁ NHÂN
|
1. Họ và tên: HÀ VIỆT UYÊN SYNH
|
2. Ngày sinh: 23-01-1973 |
3. Nam/nữ: Nam |
4. Nơi đang công tác:
|
- Trường/viện: Trường Đại học Quốc tế ĐHQG TPHCM
- Phòng/khoa: Khoa Công nghệ Thông tin
- Bộ môn:
- Phòng thí nghiệm:
- Chức vụ: Trưởng Trung tâm Dịch vụ Công nghệ thông tin
|
5. Học vị: Tiến sĩ |
Năm đạt: 2010 |
6. Học hàm: |
Năm phong: |
7. Liên lạc:
|
TT
|
|
Cơ quan
|
Cá nhân
|
1
|
Địa chỉ
|
Khu phố 6, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
766/92/11 CMT8, P.5, Q. Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh |
2
|
Điện thoại/fax
|
848 3724 4270 Ext: 3416 |
0903.968.810 |
3
|
Email
|
hvusynh@hcmiu.edu.vn |
|
4
|
Website
|
|
|
|
8. Trình độ ngoại ngữ:
|
TT
|
Tên ngoại ngữ
|
Nghe
|
Nói
|
Viết
|
Đọc hiểu tài liệu
|
Tốt | Khá | TB |
Tốt | Khá | TB |
Tốt | Khá | TB |
Tốt | Khá | TB |
1
|
Tiếng Anh |
X |
|
|
|
X |
|
X |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9. Thời gian công tác:
|
Thời gian
|
Nơi công tác
|
Chức vụ
|
Từ 2010 đến 2011 |
School of Information and Communication Engineering, Sungkyunkwan University, Suwon, Korea |
Postdoc |
Từ 2015 đến 2018 |
Khoa Công Nghệ Thông Tin, trường Đại học Quốc Tế, Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Phó trưởng khoa |
Từ 2011 đến nay |
Khoa Công Nghệ Thông Tin, trường Đại học Quốc Tế, Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Giảng viên |
Từ 2018 đến 2021 |
Phòng Đào Tạo Đại Học, trường Đại học Quốc Tế, Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Trưởng phòng |
Từ 2021 đến nay |
Trung tâm Dịch vụ Công nghệ thông tin, trường Đại học Quốc Tế, Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Trưởng trung tâm |
|
|
|
|
10. Quá trình đào tạo:
|
Bậc đào tạo
|
Thời gian
|
Nơi đào tạo
|
Chuyên ngành
|
Tên luận án tốt nghiệp
|
Đại học |
Từ 1991 đến 1996 |
Đại học Bách khoa, Tp. HCM |
Computer Engineering |
Nhận dạng 10 chữ số tiếng Việt |
Thạc sỹ |
Từ 1997 đến 1999 |
Đại học KHTN, Tp.HCM |
Computer Science |
Nhận dạng 10 chữ số tiếng Việt phát âm liên tục |
Tiến sỹ |
Từ 2005 đến 2010 |
Sungkyunkwan University |
Information and Communication Engineering |
Readjusting Unstable Regions to Improve the Quality of Optical Flow Estimation |
|
|
|
|
|
|
|
II. NGHIÊN CỨU VÀ GIẢNG DẠY
|
1. Các lĩnh vực chuyên môn và hướng nghiên cứu
|
Lĩnh vực chuyên môn:
- Lĩnh vực: Công Nghệ Thông Tin
- Chuyên ngành: Khoa học máy tính
- Chuyên môn: Thị giác máy và Xử lý ảnh
Hướng nghiên cứu:
Multimedia, Thị giác Máy tính, Xử lý Ảnh số, Trí tuệ Nhân tạo (Học máy), Machine Vision, Công nghệ phần mềm, Phân tích thiết kế hệ thống
|
2. Quá trình nghiên cứu
|
TT
|
Tên đề tài/dự án
|
Mã số & cấp quản lý
|
Thời gian thực hiện
|
Kinh phí (triệu đồng)
|
Chủ nhiệm/ Tham gia
|
Ngày nghiệm thu
|
Kết quả
|
1 |
Các kỹ thuật xử lý video hỗ trợ cho việc giám sát giao thông |
T2014-05-IT - Cấp cơ sở ĐHQG |
12 tháng |
35 |
Chủ nhiệm |
05/30/2015 |
Xuất sắc |
2 |
Thuật toán phát hiện vùng chồng lấp nâng cao trong các ứng dụng xử lý video |
C2016-28-11 - Cấp cơ sở ĐHQG |
24 tháng |
70 |
Chủ nhiệm |
10/31/2018 |
Đạt |
3 |
Phát triển thuật toán phát hiện và phân loại xe trong điều kiện chồng lấp cho các hệ thống giám sát giao thông bằng camera |
20/2017HĐ – KHCN – VƯ - Cấp Tỉnh |
6 tháng |
80 |
Tham gia |
02/01/2018 |
Đạt |
4 |
Triển khai thí điểm hệ thống quản lý giao thông thông minh |
272/QĐSTT Sở Thông tin Truyền thông Tp. HCM |
24 tháng |
- |
Tham gia |
08/23/2017 |
Đạt |
5 |
Phát triển hệ thống hỗ trợ giám sát an ninh trong tòa nhà dựa trên camera giám sát |
C2019-28-04/HĐ-KHCN - Cấp cơ sở ĐHQG |
24 tháng |
100 |
Chủ nhiệm |
04/27/2021 |
Đạt |
6 |
Phát triển thuật toán phục hồi ảnh phông nền hỗ trợ hệ thống giám sát bằng camera tĩnh |
DS2022-28-04/HĐ-KHCN |
24 tháng |
520 |
Chủ nhiệm |
02/08/2024 |
- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Đã và đang hướng dẫn sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh
|
TT
|
Tên SV, HVCH, NCS
|
Tên luận án
|
Năm tốt nghiệp
|
Bậc đào tạo
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
1 |
Nguyen, Tran Nhat Hoang |
Stopped Object Detection System |
2018 |
Kỹ sư |
|
2 |
Pham, Tuan Hai |
Monitor Gadgets By Smart Devices Based On Google Voice API Technology. |
2018 |
Kỹ sư |
|
3 |
Ha, Minh Hung |
A tool to extract answers from a multiple choice survey format |
2017 |
Kỹ sư |
|
4 |
Lam, Thai Binh |
Developing a point of sale promation system in odoo |
2017 |
Kỹ sư |
|
5 |
Phan, Ngoc Hung |
Improved occlusion vehicle detection algorithm in crowded scene for traffic surveillance system |
2017 |
Kỹ sư |
|
6 |
Phan, Nguyen Khoa |
International university student management system in odoo (IUOdoo) |
2017 |
Kỹ sư |
|
7 |
Vu, Duc Nam |
Developing an order management system for FMCG Co, ON ODOO |
2017 |
Kỹ sư |
|
8 |
Luong, Ngoc Tran |
Studying the sale and purchase system in multi- company environment in ODOO |
2016 |
Kỹ sư |
|
9 |
Nguyen, Huu Chi |
Improve shadow detection and removal in traffic surveillance system |
2016 |
Kỹ sư |
|
10 |
Nguyen, Xuan Gia Khanh |
Developing a garage management system in ODOO |
2016 |
Kỹ sư |
|
11 |
Pham, Thanh Nhan |
A shadow detection and removal method in rainy conditions in traffic surveillance video |
2016 |
Kỹ sư |
|
12 |
Phan, Tu Gia Linh |
Developing a warehouse management system (WMS) in ODOO |
2016 |
Kỹ sư |
|
13 |
Vu, Tuan Anh |
Extend traffic signs detection and recognitionalgorithm in nighttime in Viet Nam |
2016 |
Kỹ sư |
|
14 |
Diep,So Anh |
Improved non local dual denoising |
2015 |
Kỹ sư |
|
15 |
Duong, Trung Tin |
Improved method for texture segmentation using local binary pattern and entropy evaluation |
2015 |
Kỹ sư |
|
16 |
Nguyen, Phuoc Tien |
Disorder detection approach to background modelling for traffic surveillance system |
2015 |
Kỹ sư |
|
17 |
Tran, Huu Phuong Tai |
Improved regularization nonlocal means model and its application in video denoising |
2015 |
Kỹ sư |
|
18 |
Tran,Nguyen Ngoc Duong |
The background subtraction in traffic surveillance system |
2015 |
Kỹ sư |
|
19 |
Pham, Hoang Long |
Extended segmentation algorithm in traffic monitoring system |
2014 |
Kỹ sư |
|
20 |
Phan, Nguyen Thanh Nhan |
ERP- logistics system |
2014 |
Kỹ sư |
|
21 |
Tran, Duc Minh |
Studying the theory of enteprise resource planning system and analyzing warehouse management bodule in open ERP software |
2013 |
Kỹ sư |
|
22 |
Pham, Hoang Long |
A robust multiclass vehicle detection and classification algorithm for traffic surveillance system |
2017 |
Thạc sĩ |
|
23 |
Nguyen, Huy Hung |
Lane detection in intelligent traffic system based on probabilistic modeling and segmentation |
2017 |
Thạc sĩ |
|
24 |
Tran, Nguyen Ngoc Duong |
A robust background subtraction algorithm for traffic surveillance system in different scenes |
2018 |
Thạc sĩ |
|
25 |
Phan, Ngoc Hung |
An improved vehicle detection and classification algorithm with occlusion handling for traffic surveillance systems |
2019 |
Thạc sĩ |
|
26 |
Ngo, Dinh Khoi |
Vehicle Tracking for Traffic Surveillance Systems |
2020 |
Kỹ sư |
|
27 |
Doan, Y Nhi |
Covolutional Neural Network of Bilateral Filter in Image Processing |
2021 |
Kỹ sư |
|
28 |
Nguyen, Xuan Tung |
Cell Segmentation In Microscopy Images For Biomedical Quantitative Analysis |
2021 |
Kỹ sư |
|
29 |
Chung, Minh Nhat |
Spatio-Temporal Background Modeling with Gaussian Mixture Model |
2021 |
Kỹ sư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III. CÁC CÔNG TRÌNH ĐÃ CÔNG BỐ
|
1. Sách phục vụ đào tạo đại học, sau đại học (chuyên khảo, giáo trình, sách tham khảo)
|
1.1. Sách xuất bản Quốc tế
|
TT
|
Tên sách
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Nhà xuất bản
|
Năm xuất bản
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
Bút danh
|
1 |
Intelligent Engineering Informatics |
|
Springer |
2018 |
Long Hoang Pham, Hung Ngoc Phan, Duong Hai Le, Ha Viet Uyen Synh |
|
2 |
Information Systems Design and Intelligent Applications |
|
Springer |
2018 |
Hung Ngoc Phan, Long Hoang Pham, Duong Nguyen-Ngoc Tran, Ha Viet Uyen Synh |
|
3 |
Information Systems Design and Intelligent Applications |
|
Springer |
2018 |
Duong Nguyen-Ngoc Tran, Long Hoang Pham, Ha Manh Tran, Ha Viet Uyen Synh |
|
4 |
Information Systems Design and Intelligent Applications |
|
Springer |
2018 |
Tuan-Anh Vu, Long Hoang Pham, Huynh Kha Tu, Ha Viet Uyen Synh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2. Sách xuất bản trong nước
|
TT
|
Tên sách
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Nhà xuất bản
|
Năm xuất bản
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
Bút danh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Các bài báo
|
2.1. Đăng trên tạp chí Quốc tế thuộc danh mục SCI-E/ SSCI
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
Xếp hạng
(Q1, Q2, Q3, Q4)
|
1 |
Chung Minh Nhat, Ha Viet Uyen Synh: BgSubNet: Robust Semisupervised Background Subtraction in Realistic Scenes. IEEE Sensors Journal 24(6): 9172-9186 (May 2024). |
DS2022-28-04 |
1530-437X |
4.3 |
Q1 |
2 |
Ha Viet Uyen Synh, Lê Đình Anh Huy, Nguyễn Quí Vinh Quang, Chung Minh Nhật: DAKRS: Domain Adaptive Knowledge-based Retrieval System for Natural Language-based Vehicle Retrieval. IEEE Access : Published online (March 2023). |
|
2169-3536 |
3.476 |
Q1 |
3 |
Ha Viet Uyen Synh, Nhat Minh Chung, Hung Ngoc Phan, Cuong Tien Nguyen: TensorMoG: A Tensor-Driven Gaussian Mixture Model with Dynamic Scene Adaptation for Background Modelling. Sensors 20(23): 6973 (December 2020). |
C2019-28-04 |
1424-8220 |
3.275 |
Q2 |
4 |
Ha Viet Uyen Synh, Duong Nguyen-Ngoc Tran, Tien Phuoc Nguyen, Dao Vu Truong Son: High variation removal for background subtraction in traffic surveillance systems. IET Computer Vision 12(8): 1163-1170 (June 2018). |
|
1751-9640 |
1.484 |
Q2 |
5 |
Tien Phuoc Nguyen, Cuong Cao Pham, Ha Viet Uyen Synh, Jae Wook Jeon: Change Detection by Training a Triplet Network for Motion Feature Extraction. IEEE Transactions on Circuits and Systems for Video Technology 29(2): 433 - 446 (January 2018). |
|
1558-2205 |
5.859 |
Q1 |
6 |
Huynh Kha Tu, Le Tien Thuong, Ha Viet Uyen Synh, Marie Luong: A Robust Algorithm of Forgery Detection in Copy-Move and Spliced Images. International Journal of Advanced Computer Science and Applications 7(3): (March 2016). |
|
21565570, 2158107X |
0.16 |
Q4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2. Đăng trên tạp chí Quốc tế thuộc danh mục Scopus
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
Xếp hạng
(Q1, Q2, Q3, Q4)
|
1 |
Ha Manh Tran, Ha Viet Uyen Synh, Tu Huynh Dang, Khoa Van Huynh: Fault Resolution System for Inter-Cloud Environment. Journal of Mobile Multimedia 10(2): 16-29 (May 2014). |
|
1550-4646 |
0.45 |
Q3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3. Đăng trên tạp chí Quốc tế khác
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
1 |
Ha Viet Uyen Synh, Nguyen Tien Cuong, Phan Ngoc Hung, Phuong Hoai Ha: Real-Time Change Detection with Convolutional Density Approximation. Vietnam Journal of Computer Science 0: 1-36 (April 2024). |
DS2022-28-04/HĐ-KHCN |
2196-8896 |
0.6 |
2 |
Ha Viet Uyen Synh, Tuan-Anh Vu, Tran Manh Ha: An Extended Occlusion Detection Approach for Video Processing. REV Journal on Electronics and Communications 8(4): 55-64 (August 2018). |
|
2070-3813 |
|
3 |
Ha Viet Uyen Synh, Pham Thanh Nhan, Pham Hoang Long, Tran Manh Ha: Robust Reflection Detection and Removal in Rainy Conditions Using LAB and HSV Color Spaces. REV Journal on Electronics and Communications 6(2): 13-19 (June 2016). |
|
1859378X |
|
4 |
Tran Nguyen Ngoc Duong, Nguyen Phuoc Tien, Do Nhu Tai, Ha Viet Uyen Synh: Subsequent Processing of Background Modeling for Traffic Surveillance System. International Journal of Computer Theory and Engineering 8(3): 235-239 (June 2016). |
|
1793-8201 |
|
5 |
Nguyen Huy Cuong, Tran Manh Ha, Vu Tran Quy, Ha Viet Uyen Synh: Exploiting Context-Aware Event Data for Fault Analysis. REV Journal on Electronics and Communications 5(4): 85-92 (December 2015). |
|
1859378X |
|
6 |
Tran Manh Ha, Nguyen Van Sinh, Ha Viet Uyen Synh: Decentralized Online Social Network Using Peer-to-Peer Technology. REV Journal on Electronics and Communications 5(2): 29-36 (June 2015). |
|
1859 – 378X |
0 |
7 |
Ha Viet Uyen Synh, Huy-Hung Nguyen, Ha Manh Tran, Phong Ho-Thanh: Improved Optical Flow Estimation In Wrong Way Vehicle Detection. Journal of Information Assurance and Security 9(5): 278 - 287 (September 2014). |
|
1554-1010 |
|
8 |
Ha Viet Uyen Synh, Pham Hoang Long, Tran Manh Ha, Ho Thanh Phong: Improved Vehicles Detection and Classification Algorithm for Traffic Surveillance System. Journal of Information Assurance and Security 9(5): 268-277 (September 2014). |
|
1554-1010 |
|
9 |
Ha Manh Tran, Ha Viet Uyen Synh, Huynh Kha Tu, Le Thanh Son: A Feasible MapReduce Peer-to-Peer Framework for Distributed Computing Applications. Vietnam Journal of Computer Science 2(1): 57–66 (February 2014). |
|
2196-8888 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4. Đăng trên tạp chí trong nước
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
1 |
Huynh Kha Tu, Le Tien Thuong, Ha Viet Uyen Synh, Huynh Van Khoa: Improving the Computational Cost for Copied Region Detection in Forensic Images. Journal of Science and Technology: Issue on Information and Communications Technology 2(1): 55-63 (October 2016). |
|
18591531 |
|
2 |
Nguyen Phuoc Tien, Tran Nguyen Ngoc Duong, Huynh Kha Tu, Ha Viet Uyen Synh: Disorder detection approach to background modeling in traffic surveillance system. Journal of Science and Technology, Vietnamese Academy of Science and Technology : (November 2014). |
|
0866708X, 25252518 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5. Đăng trên kỷ yếu Hội nghị Quốc tế
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên Hội nghị, thời gian tổ chức, nơi tổ chức
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISBN
|
Ghi chú
|
1 |
Nguyễn Quí Vinh Quang, Lê Đình Anh Huy, Châu Thị Thanh Trúc, Lưu Trung Đức, Chung Minh Nhật, Ha Viet Uyen Synh: Multi-camera People Tracking With Mixture of Realistic and Synthetic Knowledge. In proceedings ofProceedings of the IEEE/CVF Conference on Computer Vision and Pattern Recognition (CVPR) Workshops 2023. ISBN 979-8-3503-0249-3. Vancouver, Canada: (June 2023). |
|
979-8-3503-0249-3 |
|
2 |
Lê Đình Anh Huy, Nguyễn Quí Vinh Quang, Lưu Trung Đức, Châu Thị Thanh Trúc, Chung Minh Nhật, Ha Viet Uyen Synh: Tracked-Vehicle Retrieval by Natural Language Descriptions With Multi-Contextual Adaptive Knowledge. In proceedings ofProceedings of the IEEE/CVF Conference on Computer Vision and Pattern Recognition (CVPR) Workshops 2023. ISBN 979-8-3503-0249-3. Vancouver, Canada: (June 2023). |
|
979-8-3503-0249-3 |
|
3 |
Thai Trung Tin, Ha Viet Uyen Synh: Post Processing Algorithm for Background Subtraction Model based on Entropy Approximation and Style Transfer Neural Network. In proceedings of 2022 RIVF International Conference on Computing and Communication Technologies (RIVF). ISBN 978-1-6654-6166-5. Ho Chi Minh City, Vietnam: (December 2022). |
|
978-1-6654-6166-5 |
|
4 |
Thai Trung Tin, Ha Viet Uyen Synh, Nguyen Duy Minh Thong, Le Dinh Anh Huy, Chung Minh Nhat, Nguyen Qui Vinh Quang, Nguyen Ai Vuong: The Combination of Background Subtraction and Convolutional Neural Network for Product Recognition. In proceedings of14th Asian Conference on Intelligent Information and Database Systems. ISBN 978-3-031-21742-5. Ho Chi Minh City, Vietnam: Springer (November 2022). |
|
978-3-031-21742-5 |
|
5 |
Phan Ngoc Hung, Ha Viet Uyen Synh, Ha Hoai Phuong: Towards Communication-efficient Distributed Background Subtraction. In proceedings of14th Asian Conference on Intelligent Information and Database Systems. ISBN 978-981-19-8234-7. Ho Chi Minh City, Vietnam: Springer (November 2022). |
|
978-981-19-8234-7 |
|
6 |
Chung Minh Nhat, Le Dinh Anh Huy, Nguyen Ai Vuong, Nguyen Qui Vinh Quang, Nguyen Duy Minh Thong, Thai Trung Tin, Ha Viet Uyen Synh: Multi-Camera Multi-Vehicle Tracking With Domain Generalization and Contextual Constraints. In proceedings of2022 IEEE/CVF Conference on Computer Vision and Pattern Recognition (CVPR) Workshops. ISBN 978-1-6654-8739-9. New Orleans, LA, USA: IEEE (June 2022). |
|
978-1-6654-8739-9 |
|
7 |
Le Dinh Anh Huy, Nguyen Qui Vinh Quang, Nguyen Ai Vuong, Nguyen Duy Minh Thong, Chung Minh Nhat, Thai Trung Tin, Ha Viet Uyen Synh: Tracked-Vehicle Retrieval by Natural Language Descriptions With Domain Adaptive Knowledge. In proceedings of2022 IEEE/CVF Conference on Computer Vision and Pattern Recognition (CVPR) Workshops. ISBN 978-1-6654-8739-9. New Orleans, LA, USA: IEEE (June 2022). |
|
978-1-6654-8739-9 |
|
8 |
Ha Viet Uyen Synh, Nhat Minh Chung, Tien-Cuong Nguyen, Hung Ngoc Phan: Tiny-PIRATE: A Tiny model with Parallelized Intelligence for Real-time Analysis as a Traffic countEr. In proceedings ofIEEE/CVF Conference on Computer Vision and Pattern Recognition (CVPR) Workshops. ISBN 00000000. America: (June 2021). |
|
00000000 |
|
9 |
Long Hoang Pham, Hung Ngoc Phan, Nhat Minh Chung, Tuan-Anh Vu, Ha Viet Uyen Synh: A Robust Multiclass Vehicle Detection and Classification Algorithm for Traffic Surveillance System. In proceedings of2020 RIVF International Conference on Computing and Communication Technologies (RIVF). ISBN 978-1-7281-5377-3. Ho Chi Minh, Vietnam: (October 2020). |
|
978-1-7281-5377-3 |
|
10 |
Hung Ngoc Phan, Long Hoang Pham, Nhat Minh Chung, Ha Viet Uyen Synh: Improved Shadow Removal Algorithm for Vehicle Classification in Traffic Surveillance System. In proceedings of2020 RIVF International Conference on Computing and Communication Technologies (RIVF). ISBN 978-1-7281-5377-3. Ho Chi Minh, Vietnam: IEEE (October 2020). |
|
978-1-7281-5377-3 |
|
11 |
Tin Trung Thai, Hung Ngoc Phan, Duc Tuan Nguyen, Ha Viet Uyen Synh: An Improved Single Shot Detector for Face Detection Using Local Binary Patterns. In proceedings of2019 19th International Symposium on Communications and Information Technologies (ISCIT). ISBN 978-1-7281-5009-3. https://ieeexplore.ieee.org/abstract/document/8905222: IEEE (May 2020). |
|
978-1-7281-5009-3 |
|
12 |
Hung Ngoc Phan, Long Hoang Pham, Tin Trung Thai, Nhat Minh Chung, Ha Viet Uyen Synh: A Real-time Vehicle Detection for Traffic Surveillance System Using a Neural Decision Tree. In proceedings of2019 25th Asia-Pacific Conference on Communications (APCC). ISBN 978-1-7281-3679-0. https://ieeexplore.ieee.org/abstract/document/9026506: IEEE (November 2019). |
|
978-1-7281-3679-0 |
|
13 |
Tran Manh Ha, Nguyen Van Sinh, Ha Viet Uyen Synh, Le Quoc Thanh: An Analysis of Software Bug Reports Using Random Forest. In proceedings ofInternational Conference on Future Data and Security Engineering. ISBN 978-3-030-03192-3. Ho Chi Minh City, Vietnam: Springer (October 2018). |
|
978-3-030-03192-3 |
|
14 |
Anh Tuan Vu, Hung Ngoc Phan, Huynh Kha Tu, Ha Viet Uyen Synh: An Improved Occlusion Detection with constraints Approach for Video Processing. In proceedings of4th EAI International Conference on Industrial Networks and Intelligent Systems (INISCOM 2018). ISBN 978-3-030-05873-9. https://link.springer.com/chapter/10.1007/978-3-030-05873-9_19: (August 2018). |
|
978-3-030-05873-9 |
|
15 |
Phan Ngoc Hung, Pham Hoang Long, Tran Nguyen Ngoc Duong, Ha Viet Uyen Synh: Occlusion vehicle detection algorithm in crowded scene for Traffic Surveillance System. In proceedings of2017 International Conference on System Science and Engineering (ICSSE). ISBN 978-1-5386-3422-6. Ho Chi Minh City, Vietnam: IEEE (November 2017). |
|
978-1-5386-3422-6 |
|
16 |
Tuan-Anh Vu, Long Hoang Pham, Huynh Kha Tu, Ha Viet Uyen Synh: Nighttime Vehicle Detection and Classification via Headlights Trajectories Matching. In proceedings ofThe IEEE International Conference on System Science and Engineering (ICSSE 2017). ISBN . Ho Chi Minh City, Vietnam: (July 2017). |
|
|
|
17 |
Tran Nguyen Ngoc Duong, Pham Hoang Long, Tran Manh Ha, Ha Viet Uyen Synh: Scene recognition in traffic surveillance system using Neural Network and probabilistic model. In proceedings of2017 International Conference on System Science and Engineering (ICSSE). ISBN 978-1-5386-3422-6. Ho Chi Minh City, Vietnam : IEEE (July 2017). |
|
978-1-5386-3422-6 |
|
18 |
Huynh Kha Tu, Le Tien Thuong, Ha Viet Uyen Synh, Huynh Thanh Son, Huynh Van Khoa: Develop an algorithm for image forensics using feature comparison and sharpness estimation. In proceedings ofInternational Conference on Recent Advances in Signal Processing, Telecommunications & Computing. ISBN 978-1-5090-2291-5. Danang, Vietnam: (January 2017). |
|
978-1-5090-2291-5 |
|
19 |
Ha Viet Uyen Synh, Pham Hoang Long, Phan Ngoc Hung, Ho Thanh Phong: A Robust Algorithm for Vehicle Detection and Classification in Intelligent Traffic System. In proceedings ofThe 16th Asia Pacific Industrial Engineering and Management Systems Conference - APIEMS 2015. ISBN 978-604-73-3787-3. Ho Chi Minh City, Vietnam: (December 2015). |
|
978-604-73-3787-3 |
|
20 |
Ha Viet Uyen Synh, Nguyen Huy Hung, Huynh Kha Tu, Ho Thanh Phong: Lane detection in Intelligent Traffic System using probabilistic model. In proceedings ofThe 16th Asia Pacific Industrial Engineering and Management Systems Conference - APIEMS 2015. ISBN 978-604-73-3787-3. Ho Chi Minh City, Vietnam: (December 2015). |
|
978-604-73-3787-3 |
|
21 |
Huynh Kha Tu, Le Tien Thuong, Ha Viet Uyen Synh, Huynh Van Khoa, Ly Tu Nga: Forgery Detection and Identification of the Original and Duplicate Region in Copy-Move Images. In proceedings ofThe International Symposium on Electrical and Electronics Engineering (ISEE) 2015. ISBN . Ho Chi Minh City, Vietnam: (October 2015). |
|
|
|
22 |
Huynh Kha Tu, Le Tien Thuong, Ha Viet Uyen Synh, Huynh Van Khoa: The efficiency of applying DWT and feature extraction into copy-move images detection. In proceedings ofThe 2015 International Conference on Advanced Technologies for Communications. ISBN . Ho Chi Minh City, Vietnam: (October 2015). |
|
|
|
23 |
Tien Phuoc Nguyen, Duong Nguyen-Ngoc Tran, Huynh Kha Tu, Ha Viet Uyen Synh: Disorder Detection Approach to Background Modeling in Tracffic Surveillance System. In proceedings ofInternational Conference on Advanced Computing and Applications . ISBN . Ho Chi Minh City University of Technology (HCMUT): (October 2014). |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6. Đăng trên kỷ yếu Hội nghị trong nước
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên Hội nghị, thời gian tổ chức, nơi tổ chức
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISBN
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
|
|
|
IV. CÁC GIẢI THƯỞNG
|
1. Các giải thưởng Khoa học và Công nghệ
|
TT
|
Tên giải thưởng
|
Nội dung giải thưởng
|
Nơi cấp
|
Năm cấp
|
1 |
Best Paper Award |
Occlusion Vehicle Segmentation Algorithm in Crowded Scene for Traffic Surveillance System |
The IEEE International Conference on System Science and Engineering |
7/2017 |
2 |
Best Paper Award |
Occlusion Vehicle Detection Algorithm in Crowded Scene for Traffic Surveillance System |
Springer, The International Conference on Information System Design and Intelligent Application |
5/2017 |
3 |
Giải Á Quân |
Thử thách Sử dụng Thiết bị IoT cho bài toán Tính lưu lượng giao thông của đa phương tiện, đa chuyển động năm 2021 |
The AICITY Challenge 2021 (https://www.aicitychallenge.org/2021-organizing-committee) The IEEE Conference on Computer Vision and Pattern Recognition (CVPR) https://cvpr2021.thecvf.com |
6/2021 |
4 |
Hạng Nhì |
Thử thách Truy xuất phương tiện giao thông đã được theo dõi bằng mô tả ngôn ngữ tự nhiên tiếng Anh |
The AICITY Challenge 2022 (https://www.aicitychallenge.org/2022-organizing-committee) The IEEE Conference on Computer Vision and Pattern Recognition (CVPR) https://cvpr2022.thecvf.com |
6/2022 |
5 |
Giải Nhất |
Kỳ thi lập trình Sinh viên Quốc tế ICPC - Vòng Toàn quốc Việt Nam năm 2018 |
ICPC Foundation, ICPC Vietnam |
11/2018 |
6 |
Giải Nhì |
Kỳ thi lập trình Sinh viên Quốc tế ICPC - Vòng Toàn quốc Việt Nam năm 2019 |
ICPC Foundation, ICPC Vietnam |
11/2019 |
7 |
Giải Ba |
Kỳ thi lập trình Sinh viên Quốc tế ICPC - Vòng Toàn quốc Việt Nam năm 2020 |
ICPC Foundation ICPC Vietnam |
11/2020 |
8 |
Giải Nhất |
Kỳ thi lập trình Sinh viên Quốc tế ICPC - Vòng Toàn quốc Việt Nam năm 2021 |
ICPC Foundation, ICPC Vietnam |
2/2022 |
9 |
Bronze Medal |
Kỳ thi lập trình Sinh viên Quốc tế ICPC - Vòng Khu vực Châu Á-Thái Bình Dương điểm thi Đà Nẵng năm 2019 |
ICPC Foundation, ICPC Vietnam |
12/2019 |
10 |
Gold Medal |
Kỳ thi lập trình Sinh viên Quốc tế ICPC - Vòng Khu vực Châu Á điểm thi Cần Thơ năm 2020 |
ICPC Foundation, ICPC Vietnam |
12/2020 |
11 |
Gold Medal |
Kỳ thi lập trình Sinh viên Quốc tế ICPC - Vòng Khu vực Châu Á điểm thi Hà Nội năm 2021 |
ICPC Foundation, ICPC Vietnam |
3/2022 |
|
|
|
|
|
|
|
2. Bằng phát minh, sáng chế
|
TT
|
Tên bằng
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (Chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu
|
Năm cấp
|
Nơi cấp
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Bằng giải pháp hữu ích
|
TT
|
Tên giải pháp
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (Chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu
|
Năm cấp
|
Nơi cấp
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Ứng dụng thực tiễn
|
TT
|
Tên công nghệ/ giải pháp hữu ích đã chuyển giao
|
Hình thức, quy mô, địa chỉ áp dụng
|
Năm chuyển giao
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
|
|
|
|
|
|
|
V. THÔNG TIN KHÁC
|
1. Tham gia các chương trình trong và ngoài nước
|
TT
|
Thời gian
|
Tên chương trình
|
Chức danh
|
|
|
|
|
|
|
2. Tham gia các Hiệp hội khoa học, Ban biên tập các tạp chí Khoa học, Ban tổ chức các Hội nghị về KH&CN
|
TT
|
Thời gian
|
Tên Hiệp hội/ Tạp chí/ Hội nghị
|
Chức danh
|
|
|
|
|
|
|
3. Tham gia làm việc tại Trường Đại học/ Viện/ Trung tâm nghiên cứu theo lời mời
|
TT
|
Thời gian
|
Tên Trường Đại học/ Viện/ Trung tâm nghiên cứu
|
Nội dung tham gia
|
|
|
|
|
|
|