|
|
Đại học Quốc gia TP.HCM
Trường Đại học Quốc tế
|
|
LÝ LỊCH KHOA HỌC
|
|
|
I. THÔNG TIN CÁ NHÂN
|
1. Họ và tên: NGUYỄN PHƯƠNG THẢO
|
2. Ngày sinh: |
3. Nam/nữ: |
4. Nơi đang công tác:
|
- Trường/viện: Trường Đại học Quốc tế ĐHQG TPHCM
- Phòng/khoa: Trung tâm Nghiên cứu Bệnh truyền nhiễm
- Bộ môn:
- Phòng thí nghiệm:
- Chức vụ: Trưởng Trung tâm Nghiên cứu Bệnh truyền nhiễm
|
5. Học vị: Tiến sĩ |
Năm đạt: |
6. Học hàm: Phó Giáo sư |
Năm phong: |
7. Liên lạc:
|
TT
|
|
Cơ quan
|
Cá nhân
|
1
|
Địa chỉ
|
Khu phố 6, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
2
|
Điện thoại/fax
|
|
|
3
|
Email
|
npthao@hcmiu.edu.vn |
|
4
|
Website
|
|
|
|
8. Trình độ ngoại ngữ:
|
TT
|
Tên ngoại ngữ
|
Nghe
|
Nói
|
Viết
|
Đọc hiểu tài liệu
|
Tốt | Khá | TB |
Tốt | Khá | TB |
Tốt | Khá | TB |
Tốt | Khá | TB |
1
|
Tiếng Anh |
X |
|
|
X |
|
|
X |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9. Thời gian công tác:
|
Thời gian
|
Nơi công tác
|
Chức vụ
|
|
|
|
|
10. Quá trình đào tạo:
|
Bậc đào tạo
|
Thời gian
|
Nơi đào tạo
|
Chuyên ngành
|
Tên luận án tốt nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
II. NGHIÊN CỨU VÀ GIẢNG DẠY
|
1. Các lĩnh vực chuyên môn và hướng nghiên cứu
|
Lĩnh vực chuyên môn:
- Lĩnh vực:
- Chuyên ngành:
- Chuyên môn:
Hướng nghiên cứu:
|
2. Quá trình nghiên cứu
|
TT
|
Tên đề tài/dự án
|
Mã số & cấp quản lý
|
Thời gian thực hiện
|
Kinh phí (triệu đồng)
|
Chủ nhiệm/ Tham gia
|
Ngày nghiệm thu
|
Kết quả
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Đã và đang hướng dẫn sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh
|
TT
|
Tên SV, HVCH, NCS
|
Tên luận án
|
Năm tốt nghiệp
|
Bậc đào tạo
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III. CÁC CÔNG TRÌNH ĐÃ CÔNG BỐ
|
1. Sách phục vụ đào tạo đại học, sau đại học (chuyên khảo, giáo trình, sách tham khảo)
|
1.1. Sách xuất bản Quốc tế
|
TT
|
Tên sách
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Nhà xuất bản
|
Năm xuất bản
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
Bút danh
|
1 |
Biotechnology, Multiple Omics, and Precision Breeding in Medicinal Plants |
C2024-28-14 |
CRC Press/Taylor & Francis Group, LLC |
2024 |
Do Thi Thu Hien, Le Phu Quang Huy, Nguyen Ngoc Huyen Tram, Pham Nguyen Ngoc Lam, Nguyen Ngoc Diem Thuy, Nguyen Phuong Hien, Nguyen Phuong Thao |
|
2 |
Protein Phosphatases and Stress Management in Plants |
B2017-28-02 và C2018-28-04 |
Springer Nature Switzerland |
2020 |
Nguyễn Nguyên Chương, Duong Hoang Trong Nghia, Le Thi Van Anh, Tran Phan Lam Son, Hoang Thi Lan Xuan, Nguyen Phuong Thao |
|
3 |
Salt and drought stress tolerance in plants |
VNU-HCM C2018-28-04, Nafosted 106-NN.02-2015.85 |
Springer |
2020 |
Hoang Thi Lan Xuan, Nguyen Hoang Yen Nhi, Nguyen Phuong Thao, Lam-Son Phan Tran |
|
4 |
The Model Legume Medicago truncatula |
106-NN.02-2015.85 |
Wiley-Blackwell |
2019 |
Quang Ong, Van Anh Le, Nguyen Phuong Thao, Lam-Son Tran |
|
5 |
Cytokinin Signaling in Plant Response to Abiotic Stresses |
|
John Wiley & Sons |
2017 |
Nguyen Binh Anh Thu, Hoang Thi Lan Xuan, Mai Thuy Truc, Saad Sulieman, Nguyen Phuong Thao, Lam-Son Phan Tran |
|
6 |
Does Elevated CO2 Provide Real Benefits for N2-Fixing Leguminous Symbioses? |
|
Springer International Publishing |
2015 |
Saad Sulieman, Nguyen Phuong Thao, Lam-Son Phan Tran |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2. Sách xuất bản trong nước
|
TT
|
Tên sách
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Nhà xuất bản
|
Năm xuất bản
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
Bút danh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Các bài báo
|
2.1. Đăng trên tạp chí Quốc tế thuộc danh mục SCI-E/ SSCI
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
Xếp hạng
(Q1, Q2, Q3, Q4)
|
1 |
Tran Doan Hong Ngoc, Nguyen Ngoc Phuong Uyen, Nguyen Phuong Thao, Le Minh Thong, Nguyen Thi Thu Hoai, Huynh Chan Khon: Development of a Lateral Flow Immunoassay with Silver Enhancement for Detecting Staphylococcus aureus α-hemolysin. Applied Biochemistry and Microbiology 60(1): 146-154 (February 2024). |
|
0003-6838 |
1 |
Q3 |
2 |
Tran Doan Hong Ngoc , Nguyen Ngoc Phuong Uyen, Nguyen Phuong Thao, Le Minh Thong, Nguyen Thi Thu Hoai, Huynh Chan Khon: DEVELOPMENT OF A LATERAL FLOW IMMUNOASSAY WITH SILVER ENHANCEMENT FOR DETECTING Staphylococcus aureus α-HEMOLYSIN. Applied Biochemistry and Microbiology : Accepted (August 2023). |
32/2022/HĐ-KHCNT-VU |
1608-3024 |
0.8 |
Q3 |
3 |
Nguyen Van Anh, Nguyen Phuong Thao, Le Minh An, Amirhossein Bazrafshan, Sisunandar Sisunandar, Sundaravelpandian Kalaipandian, Steve W. Adkins , Nguyen Thien Quang: A practical framework for the cryopreservation of palm species.. In Vitro Cellular & Developmental Biology - Plant : Published online (March 2023). |
DTDL.CN-12/19 |
14752689, 10545476 |
2.347 |
Q2 |
4 |
Duong Bao Chau, Tran Van Nhi, Nguyen Hoang An, Le Nhat Thong, Ha Huy Bien, Do Ngoc Phuc Chau, Huynh Chan Khon, Le Minh Thong, Nguyen Phuong Thao, Nguyen Thi Thu Hoai: Impacts of COVID-19 crisis and some related factors on the mental health of 37150 Vietnamese students: a cross-sectional online study. BMC Public Health 23(445): 1-12 (March 2023). |
VNU-HCMC |
14712458 |
4.135 |
Q1 |
5 |
Truong Thi Lan Anh, Hoang Thanh Tung, Hoang Dac Khai, Nguyen Thi Nhu Mai, Vu Quoc Luan, Do Manh Cuong, Hoang Thi Nhu Phuong, Le Thi Diem, Nguyen Quang Vinh, Doan Manh Dung, Bui Van The Vinh, Nguyen Phuong Thao, Duong Tan Nhut: Micropropagation of Lang Bian ginseng: an endemic medicinal plant. Plant Cell, Tissue and Organ Culture (PCTOC) : Published online (September 2022). |
|
1573-5044 |
3.0 |
Q1 |
6 |
Dang Thi Kim Xuan, Nguyen Thien Quang, Nguyen Hoang Minh Khang, Hoang Ngoc Xuan Mai, Duong Doan Minh Trung, Nguyen Ngoc Bao Chau, Nguyen Phuong Thao, Nguyen Bao Quoc: Molecular characterization of coconut (Cocos nucifera L.) varieties in Vietnam using sequence-related amplified polymorphism (SRAP) markers. Biologia : Published online (June 2022). |
|
1336-9563 |
1.653 |
Q3 |
7 |
Ryuto Sanno, Kosuke Kataoka, Shota Hayakawa, Keigo Ide, Nguyen Nguyen Chuong, Nguyen Phuong Thao, Le Thi Nguyen Binh, Kim Thi Phuong Oanh, Katsuhiko Mineta, Haruko Takeyama, Makio Takeda, Toshiyuki Sato, Takeshi Suzuki, Kei Yura, Toru Asahi: Comparative Analysis of Mitochondrial Genomes in Gryllidea (Insecta: Orthoptera): Implications for Adaptive Evolution in Ant-Loving Crickets. Genome Biology and Evolution 13(10): (October 2021). |
|
1759-6653 |
3.416 |
Q1 |
8 |
Van Nhi Tran, Nguyen Hoang An, Le Thi Thanh An, Truong Thanh Tung, Nguyen Phuong Thao, Nguyen Thi Thu Hoai: Factors influencing adverse events following immunization with AZD1222 in Vietnamese adults during first half of 2021. Vaccine : Published online (October 2021). |
|
0264-410X |
3.641 |
Q1 |
9 |
Hoàng Thị Lan Xuân, Nguyễn Nguyên Chương, Tran Thi Khanh Hoa, Doan Ngoc Hieu, Pham Hoang Phuong Van, Le Dang Minh Trang, Pham Ngoc Thai Huyen, Le Tien Dung, Tran Phan Lam Son, Nguyen Phuong Thao: The Drought-Mediated Soybean GmNAC085 Functions as a Positive Regulator of Plant Response to Salinity. International Journal of Molecular Sciences : Published online (August 2021). |
|
ISSN: 1422-0067 |
5.923 |
Q1 |
10 |
Nguyen Hoang Minh Khang, Nguyen Thien Quang, Hoang Ngoc Xuan Mai, Nguyen Doan Nguyen Phuong, Nguyen Phuong Thao, Nguyen Bao Quoc: Genetic characterization of coconut (Cocos nucifera L.) varieties conserved in Vietnam through SCoT marker-based polymorphisms. Genetic Resources and Crop Evolution : Published online (June 2021). |
ĐTĐL.CN-12/19 |
0925-9864 |
1.713 |
Q2 |
11 |
Hoang Thi Lan Xuan, Sylva Prerostova, Nguyen Binh Anh Thu, Nguyen Phuong Thao, Radomira Vankova, Lam-Son Phan Tran: Histidine Kinases: Diverse Functions in Plant Development and Responses to Environmental Conditions. Annual Review of Plant Biology : Published online (June 2021). |
ĐTĐL.CN-12/19 |
1545-2123 |
26.379 |
Q1 |
12 |
Nguyen Nguyen Chuong, Hoang Thi Lan Xuan, Duong Hoang Trong Nghia, Nguyen Cao Nguyen, Dau Thi Thanh Thao, Tram Bao Tran, Tran Thi My Ngoc, Nguyen Binh Anh Thu, Nguyen Thien Quang, Nguyen Phuong Thao: Ectopic Expression of GmHP08 Enhances Resistance of Transgenic Arabidopsis toward Drought Stress. Plant Cell Reports : Published online (March 2021). |
B2017-28-02 |
1432-203X |
4.570 |
Q1 |
13 |
Nguyen Nguyen Chuong, Hoang Thi Lan Xuan, Duong Hoang Trong Nghia, Thai Ngoc Trang Dai, Van-Anh Le Thi, Nguyen Phuong Thao: Protein Phosphatase Type 2C Functions in Phytohormone-Dependent Pathways and in Plant Responses to Abiotic Stresses. Current Protein and Peptide Science : Published online (March 2021). |
ĐTĐL.CN-12/19 |
1875-5550 |
3.272 |
Q2 |
14 |
Duong Hoang Trong Nghia, Nguyen Nguyen Chuong, Hoang Thi Lan Xuan, Nguyen Cao Nguyen, Nguyen Huu Cam Tu, Nguyen Van Gia Huy, Bui Thi Thanh Ha, Thai Nguyen Hoang Nam, Nguyen Binh Anh Thu, Lam-Son Phan Tran, Nguyen Phuong Thao: Heterologous Expression of a Soybean Gene RR34 Conferred Improved Drought Resistance of Transgenic Arabidopsis. Plants 9(4): 494 (April 2020). |
VNU-HCM B2017-28-02 |
2223-7747 |
2.762 |
Q1 |
15 |
Nguyen Ngoc Hai, Nguyen Nguyen Chuong, Nguyen Huu Cam Tu, Anna Kisiala, Hoang Thi Lan Xuan, Nguyen Phuong Thao: Role and Regulation of Cytokinins in Plant Response to Drought Stress. Plants 9(4): 422 (March 2020). |
VNU-HCM B2017-28-02 |
2223-7747 |
2.762 |
Q1 |
16 |
Hoang Thi Lan Xuan, Nguyen Cao Nguyen, Yen-Nhi Hoang Nguyen, Yasuko Watanabe, Lam-Son Phan Tran, Nguyen Phuong Thao: The Soybean GmNAC019 Transcription Factor Mediates Drought Tolerance in Arabidopsis in an Abscisic Acid-Dependent Manner. International Journal of Molecular Sciences 21(1): 286 (December 2019). |
|
1422-0067 |
4.183 |
Q1 |
17 |
Nguyen Cao Nguyen, Hoang Thi Lan Xuan, Nguyen Thien Quang, Ngo Xuan Binh, Yasuko Watanabe, Nguyen Phuong Thao, Lam-Son Phan Tran: Ectopic Expression of Glycine max GmNAC109 Enhances Drought Tolerance and ABA Sensitivity in Arabidopsis. Biomolecules 9(11): 714 (November 2019). |
NAFOSTED 106-NN.02-2015.85 |
2218-273X |
4.082 |
Q1 |
18 |
Kien Huu Nguyen, Mohammad Golam Mostofa, Weiqiang Li, Chien Van Ha, Yasuko Watanabe, Dung Tien Le, Nguyen Phuong Thao, Lam-Son Tran: The soybean transcription factor GmNAC085 enhances drought tolerance in Arabidopsis. Environmental and Experimental Botany 151: 12-20 (July 2018). |
|
00988472 |
1.21 |
Q1 |
19 |
Hoang Thi Lan Xuan, Du Ngoc Hai Nhi, Nguyen Binh Anh Thu, Nguyen Phuong Thao, Lam-Son Phan Tran: Transcription Factors and Their Roles in Signal Transduction in Plants under Abiotic Stresses. Current Genomics 18(6): 483–497 (August 2017). |
|
13892029, 18755488 |
0.77 |
Q3 |
20 |
Quang Ong, Phuc Tran, Nguyen Phuong Thao, Le Thi Ly: Bioinformatics Approach in Plant Genomic Research . Current Genomics 7(4): 368-378 (July 2016). |
|
13892029, 18755488 |
0.77 |
Q3 |
21 |
Nguyen Phuong Thao, Lam-son Phan Tran: Enhancement of Plant Productivity in the Post-Genomics Era . Current Genomics 17(4): 295-296 (July 2016). |
|
13892029, 18755488 |
0.77 |
Q3 |
22 |
Nguyen Phuong Thao, M. Iqbal R. Khan, Nguyen Binh Anh Thu, Hoang Thi Lan Xuan, Mohd Asgher, Nafees A. Khan, Lam-Son Phan Tran: Role of Ethylene and Its Cross Talk with Other Signaling Molecules in Plant Responses to Heavy Metal Stress. Plant Physiology 169: 73-84 (August 2015). |
|
1532-2548 |
3.62 |
Q1 |
23 |
Nguyen Binh Anh Thu, Hoang Thi Lan Xuan, Nguyen Ho Thuy Dung, Nguyen Phuong Thao, Lam-Son Phan Tran: Differential Expression of Two-Component System–Related Drought-Responsive Genes in Two Contrasting Drought-Tolerant Soybean Cultivars DT51 and MTD720 Under Well-Watered and Drought Conditions. Plant Molecular Biology Reporter : Published online (November 2014). |
|
07359640, 1556469X |
0.55 |
Q2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2. Đăng trên tạp chí Quốc tế thuộc danh mục Scopus
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
Xếp hạng
(Q1, Q2, Q3, Q4)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3. Đăng trên tạp chí Quốc tế khác
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
1 |
Le Nhat Thong, Do Thi Thu Hien, Duong Doan Minh Trung, Tran Doan Hong Ngoc, Huynh Thuc Quyen, Huynh Chan Khon, Nguyen Phuong Thao, Le Minh Thong, Nguyen Thi Thu Hoai: A machine learning approach utilizing DNA methylation as a classifier for Pulmonary Tuberculosis screening. Gene Reports : Published online (May 2024). |
Không có |
24520144 |
1.3 |
2 |
Ho Thi Thu Trang, Nguyen Phuong Thao, Nguyen Ngoc Bao Chau, Nguyen Bao Quoc: A comparative genomic analysis of cell wall degrading enzymes encoded proteins in Magnaporthe oryzae and Aspergillus nidulans. Agrica 6(2): 88-103 (December 2017). |
|
23201193 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
2.4. Đăng trên tạp chí trong nước
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
1 |
Huynh Thi Kieu Oanh, Pham Thi Minh Khanh, Huynh Thuc Quyen, Tran Van Ty, Nguyen Quynh Thuong, Ngo Hong Phuong, Nguyen Phuong Thao, Nguyen Thi Thu Hoai: Antimicrobial activity of chitosan and combination with antibiotics against mastitis-causing pathogens. Vietnam Journal of Biotechnology : Published online (June 2024). |
Không có |
2815-5912 |
|
2 |
Pham Nguyen Ngoc Lam, Tran Duong Tam Nghi, Do Quang Phat, Nguyen Thi Bang Tuyen, Nguyen Ngoc Huyen Tram, Hoang Thi Lan Xuan, Nguyen Phuong Thao: Supporting functions of oligochitosan on soybean seed germination under normal and salinity stress conditions. Vietnam Journal of Biotechnology : Published online (September 2023). |
|
2815-5912 |
|
3 |
Hoang Thi Lan Xuan, Nguyen Phan Huynh Mai, Nguyen Phuong Thao: Evaluating salinity effects on transgenic soybean harboring a cytokinin dehydrogenase gene at early growth stage. Vietnam Journal of Biotechnology : Accepted (May 2023). |
|
2815-5955 |
|
4 |
Hoang Thi Lan Xuan, Nguyen TIen Dung, Trinh Thi Minh Thanh, Phan Minh Thu, Le Ngoc Vy, Nguyen Phuong Thao: Drought-related parameters reveal better drought tolerance of transgenic plants overexpressing a soybean cytokinin dehydrogenase gene. Vietnam Journal of Biotechnology 21(1): 1-9 (March 2023). |
|
2815-5955 |
|
5 |
Vo Thi My Duyen, Hoang Thi Lan Xuan, Tran Nguyen Hoang Tu, TIen-Dung Nguyen, Nguyen Phuong Thao: Evaluating photosynthetic performance of transgenic soybean harboring CKX13 under salinity conditions. Vietnam Journal of Biotechnology : Accepted (March 2023). |
|
2815-5955 |
|
6 |
Tran Phuong Quynh, Hoang Thi Lan Xuan, Tran Ai My, Nguyen Thanh Thao, Nguyen Phuong Thao, Nguyen Thien Quang: EFFECT OF CALCIUM HYPOCHLORITE ON SURFACE STERILIZATION AND SEEDLING GROWTH OF VIETNAMESE COCONUT VARIETIES. Vietnam Journal of Biotechnology : Accepted (September 2021). |
ĐTĐL.CN-12/19 |
1811-4989 |
|
7 |
Thai Chi Hung, Hoang Thi Lan Xuan, Nguyen Thien Quang, Nguyen Phuong Thao: EXPRESSION ALTERATION ANALYSES IN THE TRANSGENIC ARABIDOPSIS CARRYING SOYBEAN HISTIDINE-CONTAINING PHOSPHOTRANSMITTER GENE UNDER SALINITY STRESS CONDITION. Tap chi Cong nghe Sinh hoc : Accepted (August 2021). |
|
1811-4989 |
|
8 |
Pham Ngoc Thai Huyen, Hoang Thi Lan Xuan, Nguyen Nguyen Chuong, Nguyen Phuong Thao: EXPRESSION STUDY OF STRESS-RELATED GENES IN SALINITY-TREATED TRANSGENIC ARABIDOPSIS HARBORING SOYBEAN RESPONSE REGULATOR 34. Tap chi Cong nghe Sinh hoc : Accepted (August 2021). |
|
1811-4989 |
|
9 |
Hoang Thi Lan Xuan, Nguyen Phuong Thao: IMPORTANT ANALYZING PARAMETERS IN THE ASSESSMENT OF SALT TOLERANCE IN PLANTS. Tap chi Cong nghe Sinh hoc : Published online (August 2021). |
|
1811-4989 |
|
10 |
Nguyen Le Nhat Phuong, Hoang Thi Lan Xuan, Nguyen Phuong Thao: PRELIMINARY EXAMINATION OF ANTI-MICROBIAL, ANTI-OXIDANT AND ANTICANCER ACTIVITIES OF CORDYCEPS MILITARIS CULTIVATED IN VIETNAM. Tap chi Cong nghe Sinh hoc 17(2): 303-308 (June 2021). |
SV2017-BT-14 |
1811-4989 |
|
11 |
Pham Hoang Phuong Van, Le Dang Minh Trang, Nguyen Nguyen Chuong, Nguyen Phuong Thao, Hoang Thi Lan Xuan: TRANSGENIC SOYBEAN OVEREXPRESSING GmNAC085 ENHANCED EXPRESSION OF IMPORTANT GENES UNDER SALINITY STRESS CONDITION. Tap chi Cong nghe Sinh hoc : Published online (November 2020). |
C2018-28-04 |
1811-4989 |
|
12 |
Nguyễn Hoàng Yến Nhi, Nguyễn Ngọc Hải, Hoang Thi Lan Xuan, Nguyen Phuong Thao: Đậu tương chuyển gen mã hoá tổng hợp enzyme adenine isopentenyl transferase GmIPT08 thể hiện đặc điểm lợi thế kháng hạn. Công nghệ Sinh học 17(1): 97-104 (March 2019). |
|
18114989 |
|
13 |
Đậu Thị Thanh Thảo, Hoang Thi Lan Xuan, Nguyen Binh Anh Thu, Đoàn Hoàng Ngân, Nguyễn Vân Anh, Nguyen Phuong Thao: Tạo cây chuyển gen Arabidopsis biểu hiện vượt mức GmHP08 nhằm phân tích vai trò của GmHP08 trong cơ chế đáp ứng với stress thẩm thấu. Công nghệ Sinh học 17(1): 87-95 (February 2019). |
|
18114989 |
|
14 |
Nguyễn Cao Nguyễn, Nguyen Thien Quang, Đoàn Trâm Anh, Hoang Thi Lan Xuan, Nguyen Phuong Thao: Enhanced tolerance to abiotic stresses in transgenic Arabidopsis thaliana plants carrying GmNAC109 gene. Công nghệ Sinh học 16(1): 1-8 (January 2019). |
|
18114989 |
|
15 |
Trần Thị Khánh Hoà, Huỳnh Ngọc Tuyết, Nguyen Phuong Thao, Hoang Thi Lan Xuan: Drought stress - related functional characterization of transcription factor GmNAC085 in soybean. Vietnam Journal of Biotechnology 16(4): (December 2018). |
|
18114989 |
|
16 |
Thái Hà Vy, Nguyễn Cao Nguyễn, Hoang Thi Lan Xuan, Nguyen Phuong Thao: Role of GmNA019 transcription factor in salinity and drought tolerance of transgenic Arabidopsis thaliana. Công nghệ Sinh học 16(4): 611-619 (November 2018). |
|
18114989 |
|
17 |
Ong Dang Quang, Nguyen Phuong Thao: Genome-wide characterization of respiratory burst oxidase homolog (RBOH) in soybean [(glycine max l. Merr.)]. Vietnam Journal of Biotechnology 16(1): 107-117 (August 2017). |
|
18114989 |
|
18 |
Nguyen Ngoc Hai, Nguyen Duc Van Thien, Hoang Thi Lan Xuan, Nguyen Phuong Thao: Physiological analyses of over-expressing a cytokinin metabolic gene GmIPT under normal and drought conditions. Công nghệ Sinh học 15(2): (August 2017). |
|
18114989 |
|
19 |
Hoang Thi Lan Xuan, Nguyen Binh Anh Thu, Nguyễn Bảo Thiên Phúc, Nguyen Phuong Thao: Thiết kế vector tái tổ hợp mang gen GmNAC085 nhằm phát triển giống cây trồng chịu hạn. Công nghệ Sinh học 14(4): 645-652 (December 2016). |
|
18114989 |
|
20 |
Đoàn Ngọc Hiếu, Nguyen Binh Anh Thu, Hoang Thi Lan Xuan, Nguyễn Phạm Kim Uyên, Nguyen Phuong Thao: Phân tích biểu hiện gen GmNAC085 dưới ảnh hưởng của xử lý mất nước và muối ở giống đậu tương chịu hạn tốt DT51 và chịu hạn kém MTD720. Công nghệ Sinh học 14(1): 115-120 (February 2016). |
|
18114989 |
|
21 |
Nguyen Phuong Thao, Nguyễn Chi Mai, Phan Minh Tuấn, Trần Mỹ Linh, Lê Quỳnh Liên, Lê Quang Trung, Nguyễn Tường Vân: NGHIÊN CỨU ĐA DẠNG DI TRUYỀN TẬP ĐOÀN CÁC GIỐNG SẮN (Manihot esculenta Crantz) DỰA VÀO ĐA HÌNH TRÌNH TỰ GEN GBSS1. Academia Journal of Biology 37(2): 213-219 (August 2015). |
|
2615-9023 |
|
22 |
Nguyen Phuong Thao, Nguyen Chi Mai, Phan Minh Tuan, Nguyen Huu Hy, Tran My Linh, Le Quynh Lien, Le Quang Trung, Nguyen Thi Binh, Nguyen Tuong Van: Nghiên cứu đa dạng di truyền tập đoàn các giống sắn (Manihot esculenta Crantz) sử dụng chỉ thị SSR . Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn 12: 29-36 (June 2015). |
|
18594581 |
|
23 |
Doan Ngoc Hieu, Nguyen Phuong Thao: Phân tích biểu hiện gen GmNAC085 ở rễ của hai giống đậu tương DT51 và MTD720 dưới ảnh hưởng của abscisic acid . VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology 30(6): 381-385 (November 2014). |
|
26159260 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5. Đăng trên kỷ yếu Hội nghị Quốc tế
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên Hội nghị, thời gian tổ chức, nơi tổ chức
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISBN
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6. Đăng trên kỷ yếu Hội nghị trong nước
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên Hội nghị, thời gian tổ chức, nơi tổ chức
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISBN
|
Ghi chú
|
1 |
Tran Binh-Minh, Nguyen Thien Quang, Hoang Thi Lan Xuan, Nguyen Phuong Thao: MICROPROPAGATION OF VIETNAMESE GREEN TALL COCONUT (Cocos nucifera L.) USING IMMATURE INFLORESCENCE. In proceedings ofHội nghị Công nghệ Sinh học Toàn quốc 2022. ISBN 978-604-357-052-6. Đại học Tây Nguyên, Tp. Buôn Mê Thuột: (November 2022). |
ĐTĐL.CN-12/19 |
978-604-357-052-6 |
|
2 |
Tran Phuong Quynh, Nguyen Phuong Thao, Nguyen Thien Quang: Effect of activated charcoal and coconut water on in vitro growth of coconut (Cocos nucifera L.) zygotic embryos. In proceedings ofThe National Conference on Biotechnology of Vietnam 2019. ISBN 978-604-73-7266-9. TP.HCM, Vietnam: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia, TP.HCM (November 2019). |
|
978-604-73-7266-9 |
|
3 |
Nguyen Cao Nguyen, Nguyen Thien Quang, Hoang Thi Lan Xuan, Nguyen Phuong Thao: Overexpression of GmNAC109 alters drought responsive gene expression in Arabidopsis thaliana under water deficit. In proceedings ofHội nghị Công nghệ Sinh học Toàn quốc Năm 2019. ISBN 9786047372669. Trung Tâm Công nghệ Sinh học, Q12, Tp. HCM: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Tp.HCM (November 2019). |
Nafosted 106-NN.02-2015.85 |
9786047372669 |
|
4 |
Nguyen Minh Nhi, Nguyen Huu Cam Tu, Hoang Thi Lan Xuan, Nguyen Phuong Thao: Đánh giá khả năng chịu hạn và mặn của cây Arabidopsis có biểu hiện vượt mức gen đậu tương GmRR34. In proceedings ofHội nghị Công nghệ Sinh học Toàn quốc Năm 2019. ISBN 9786047372669. Trung Tâm Công nghệ Sinh học, Q12, Tp. HCM: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Tp.HCM (November 2019). |
VNU-HCM B2017-28-02 |
9786047372669 |
|
|
|
|
|
|
|
|
IV. CÁC GIẢI THƯỞNG
|
1. Các giải thưởng Khoa học và Công nghệ
|
TT
|
Tên giải thưởng
|
Nội dung giải thưởng
|
Nơi cấp
|
Năm cấp
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Bằng phát minh, sáng chế
|
TT
|
Tên bằng
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (Chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu
|
Năm cấp
|
Nơi cấp
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Bằng giải pháp hữu ích
|
TT
|
Tên giải pháp
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (Chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu
|
Năm cấp
|
Nơi cấp
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Ứng dụng thực tiễn
|
TT
|
Tên công nghệ/ giải pháp hữu ích đã chuyển giao
|
Hình thức, quy mô, địa chỉ áp dụng
|
Năm chuyển giao
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
|
|
|
|
|
|
|
V. THÔNG TIN KHÁC
|
1. Tham gia các chương trình trong và ngoài nước
|
TT
|
Thời gian
|
Tên chương trình
|
Chức danh
|
|
|
|
|
|
|
2. Tham gia các Hiệp hội khoa học, Ban biên tập các tạp chí Khoa học, Ban tổ chức các Hội nghị về KH&CN
|
TT
|
Thời gian
|
Tên Hiệp hội/ Tạp chí/ Hội nghị
|
Chức danh
|
|
|
|
|
|
|
3. Tham gia làm việc tại Trường Đại học/ Viện/ Trung tâm nghiên cứu theo lời mời
|
TT
|
Thời gian
|
Tên Trường Đại học/ Viện/ Trung tâm nghiên cứu
|
Nội dung tham gia
|
|
|
|
|
|
|