|
|
Đại học Quốc gia TP.HCM
Trường Đại học Quốc tế
|
|
LÝ LỊCH KHOA HỌC
|
|
|
I. THÔNG TIN CÁ NHÂN
|
1. Họ và tên: NGUYỄN THẢO TRANG
|
2. Ngày sinh: 25-07-1977 |
3. Nam/nữ: Nữ |
4. Nơi đang công tác:
|
- Trường/viện: Trường Đại học Quốc tế ĐHQG TPHCM
- Phòng/khoa: Khoa Kỹ thuật Hóa học và Môi trường
- Bộ môn:
- Phòng thí nghiệm:
- Chức vụ: Giảng viên
|
5. Học vị: Tiến sĩ |
Năm đạt: 2011 |
6. Học hàm: |
Năm phong: |
7. Liên lạc:
|
TT
|
|
Cơ quan
|
Cá nhân
|
1
|
Địa chỉ
|
Khu phố 6, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
2
|
Điện thoại/fax
|
|
0909001217 |
3
|
Email
|
nttrang@hcmiu.edu.vn |
|
4
|
Website
|
|
|
|
8. Trình độ ngoại ngữ:
|
TT
|
Tên ngoại ngữ
|
Nghe
|
Nói
|
Viết
|
Đọc hiểu tài liệu
|
Tốt | Khá | TB |
Tốt | Khá | TB |
Tốt | Khá | TB |
Tốt | Khá | TB |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9. Thời gian công tác:
|
Thời gian
|
Nơi công tác
|
Chức vụ
|
|
|
|
|
10. Quá trình đào tạo:
|
Bậc đào tạo
|
Thời gian
|
Nơi đào tạo
|
Chuyên ngành
|
Tên luận án tốt nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
II. NGHIÊN CỨU VÀ GIẢNG DẠY
|
1. Các lĩnh vực chuyên môn và hướng nghiên cứu
|
Lĩnh vực chuyên môn:
- Lĩnh vực: Hóa học và Công nghệ Hóa học
- Chuyên ngành: Hóa phân tích
- Chuyên môn:
Hướng nghiên cứu:
Tương tác giữa các phân tử sinh học: thuốc-protein/thuốc-màng lipid
|
2. Quá trình nghiên cứu
|
TT
|
Tên đề tài/dự án
|
Mã số & cấp quản lý
|
Thời gian thực hiện
|
Kinh phí (triệu đồng)
|
Chủ nhiệm/ Tham gia
|
Ngày nghiệm thu
|
Kết quả
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Đã và đang hướng dẫn sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh
|
TT
|
Tên SV, HVCH, NCS
|
Tên luận án
|
Năm tốt nghiệp
|
Bậc đào tạo
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III. CÁC CÔNG TRÌNH ĐÃ CÔNG BỐ
|
1. Sách phục vụ đào tạo đại học, sau đại học (chuyên khảo, giáo trình, sách tham khảo)
|
1.1. Sách xuất bản Quốc tế
|
TT
|
Tên sách
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Nhà xuất bản
|
Năm xuất bản
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
Bút danh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2. Sách xuất bản trong nước
|
TT
|
Tên sách
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Nhà xuất bản
|
Năm xuất bản
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
Bút danh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Các bài báo
|
2.1. Đăng trên tạp chí Quốc tế thuộc danh mục SCI-E/ SSCI
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
Xếp hạng
(Q1, Q2, Q3, Q4)
|
1 |
Huy D. Vien, Tam V.-T. Mai, Loc Nguyen, Nguyen Thao Trang, Huynh Kim Lam: Ab Initio Kinetic Insights of Atmospheric Oxidation of Vinyl Fluoride CH2CHF with OH Radicals. ACS EARTH AND SPACE CHEMISTRY : Published online (November 2023). |
562- 2023-28-01 |
2472-3452 |
3.4 |
Q2 |
2 |
Loc Nguyen, Tam V.-T. Mai, Huy D. Vien, Nguyen Thao Trang, Huynh Kim Lam: Ab Initio Kinetics of the CH3NH + NO2 Reaction: Formation of Nitramines and N-Alkyl Nitroxides. PHYSICAL CHEMISTRY CHEMICAL PHYSICS : Published online (November 2023). |
562-2023-28-01 |
1463-9076 |
3.3 |
Q1 |
3 |
Ngo Nguyen Tien Dat, Hồ Hoàng Thọ, Huynh Kim Lam, Nguyen Thao Trang: The interplay of membrane fluidity, acyl chain order and area per lipid on the partitioning of two antidepressants paroxetine and sertraline. Soft Matter : Published online (July 2023). |
108.99-2018.325 |
17446848 |
3.4 |
Q1 |
4 |
Loc T. Nguyen, Uyen N.-P. Tran, Tam V.-T Mai, Nguyen Thao Trang, Huynh Kim Lam: OH-initiated Oxidation of Vinyl Butyrate: Ab initio Insights. PHYSICAL CHEMISTRY CHEMICAL PHYSICS : Published online (June 2023). |
NAFOSTED, 104.06-2020.45. |
1463-9084 |
3.3 |
Q1 |
5 |
Ho Hoang Tho, Nguyen Thao Trang, Huynh Kim Lam: Formation of lipid raft nanodomains in homogeneous ternary lipid mixture of POPC/DPSM/cholesterol: Theoretical insights. BIOCHIMICA ET BIOPHYSICA ACTA - BIOMEMBRANES : Published online (August 2022). |
|
0005-2736 |
4.019 |
Q1 |
6 |
Mai Van Thanh Tam, Nguyen Thuy Dung Thi, Nguyen Thanh Hieu, Nguyen Thao Trang, Huynh Kim Lam: New Mechanistic Insights into Atmospheric Oxidation of Aniline Initiated by OH Radicals. ENVIRONMENTAL SCIENCE & TECHNOLOGY 55(12): 7858-7868 (May 2021). |
B2018-28-03 |
1520-5851 |
9.028 |
Q1 |
7 |
Ngô Nguyễn Tiến Đạt, Nguyễn Quân Trinh, Huỳnh Kim Hiệu, Nguyen Thao Trang: Thermodynamics of selective serotonin reuptake inhibitors partitioning into 1,2-dioleoyl-sn-glycero-3-phosphocholine bilayers. RSC Advances 10: 39338-39347 (October 2020). |
108.99-2018-325 |
20462069 |
3.119 |
Q1 |
8 |
Uyen P. N. Dao, Quan D. Nguyen, Nguyen Thao Trang: Regulation of Lipid Membrane Partitioning of Tamoxifen by Ionic Strength and Cholesterol. Pharmaceutical Research 37(53): 53 (February 2020). |
|
07248741 |
3.896 |
Q1 |
9 |
Vy T. Pham, Trinh Q. Nguyen, Uyen P. N. Dao, Nguyen Thao Trang: On the interaction between fluoxetine and lipid membranes: Effect of the lipid composition. Spectrochimica Acta Part A: Molecular and Biomolecular Spectroscopy 191: 50-61 (September 2017). |
|
13861425 |
0.55 |
Q2 |
10 |
Tien T. T. Do, Uyen P. N. Dao, Huong T. Bui, Nguyen Thao Trang: Effect of electrostatic interaction between fluoxetine and lipid membranes on the partitioning of fluoxetine investigated using second derivative spectrophotometry and FTIR. Chemistry and Physics of Lipids 270, Part A: 10-23 (July 2017). |
|
18732941, 00093084 |
0.71 |
Q2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2. Đăng trên tạp chí Quốc tế thuộc danh mục Scopus
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
Xếp hạng
(Q1, Q2, Q3, Q4)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3. Đăng trên tạp chí Quốc tế khác
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4. Đăng trên tạp chí trong nước
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí và số của tạp chí, trang đăng bài viết, năm xuất bản
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISSN
|
Điểm IF
|
1 |
Anh T. Sy, Vy T. Pham, Nguyen Thao Trang: Partitioning of fluoxetine into mixed lipid bilayer containing 1,2-dipalmitoyl-sn-glycero-3-phosphoglycerol (DPPG) and 1,2-distearoyl-sn-glycero-3-phosphocholine (DSPC). Vietnam Journal of Science, Engineering and Technology 61(3): 16-24 (September 2019). |
|
2525-2461 |
|
2 |
Bùi Thanh Hương, Trần Thị Ngọc Như, Võ Thị Thùy Trang, Ngô Hoàng Thanh Bích, Nguyễn La Quỳnh Giang, Nguyen Thao Trang: Sốc nhiệt - phương pháp cacbon hóa hiệu quả để chế tạo cacbon aerogel từ biomass đu đủ xanh. Tạp chí Hóa học 55: 191-196 (November 2017). |
|
0866-7144 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5. Đăng trên kỷ yếu Hội nghị Quốc tế
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên Hội nghị, thời gian tổ chức, nơi tổ chức
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISBN
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6. Đăng trên kỷ yếu Hội nghị trong nước
|
TT
|
Tên tác giả, tên bài viết, tên Hội nghị, thời gian tổ chức, nơi tổ chức
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu ISBN
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
|
|
|
IV. CÁC GIẢI THƯỞNG
|
1. Các giải thưởng Khoa học và Công nghệ
|
TT
|
Tên giải thưởng
|
Nội dung giải thưởng
|
Nơi cấp
|
Năm cấp
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Bằng phát minh, sáng chế
|
TT
|
Tên bằng
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (Chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu
|
Năm cấp
|
Nơi cấp
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Bằng giải pháp hữu ích
|
TT
|
Tên giải pháp
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (Chỉ ghi mã số)
|
Số hiệu
|
Năm cấp
|
Nơi cấp
|
Tác giả/ đồng tác giả
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Ứng dụng thực tiễn
|
TT
|
Tên công nghệ/ giải pháp hữu ích đã chuyển giao
|
Hình thức, quy mô, địa chỉ áp dụng
|
Năm chuyển giao
|
Sản phẩm của đề tài/ dự án (chỉ ghi mã số)
|
|
|
|
|
|
|
|
V. THÔNG TIN KHÁC
|
1. Tham gia các chương trình trong và ngoài nước
|
TT
|
Thời gian
|
Tên chương trình
|
Chức danh
|
|
|
|
|
|
|
2. Tham gia các Hiệp hội khoa học, Ban biên tập các tạp chí Khoa học, Ban tổ chức các Hội nghị về KH&CN
|
TT
|
Thời gian
|
Tên Hiệp hội/ Tạp chí/ Hội nghị
|
Chức danh
|
|
|
|
|
|
|
3. Tham gia làm việc tại Trường Đại học/ Viện/ Trung tâm nghiên cứu theo lời mời
|
TT
|
Thời gian
|
Tên Trường Đại học/ Viện/ Trung tâm nghiên cứu
|
Nội dung tham gia
|
|
|
|
|
|
|